Đối với các nhà đầu tư mạo hiểm tham gia vào lĩnh vực giao dịch tiền điện tử, việc nắm vững các công cụ phân tích kỹ thuật phù hợp là rất quan trọng. Trong số đó, MACD (Chỉ báo phân kỳ hội tụ trung bình động) đã trở thành một trong những công cụ cần thiết cho các nhà giao dịch chuyên nghiệp. Chính xác thì chỉ báo đã được thị trường chứng minh này che giấu điều gì? Nó giúp các nhà giao dịch tìm thấy cơ hội trong thị trường tài sản kỹ thuật số đầy biến động như thế nào?
Sau RSI và Stochastic, MACD đã được công nhận rộng rãi về khả năng tạo tín hiệu độc đáo của nó, như một mắt xích quan trọng trong chuỗi các công cụ phân tích kỹ thuật. Cái này**Chỉ báo Phân kỳ hội tụ trung bình động (MACD)**Nó không chỉ là một bộ dao động mà còn là một công cụ phân tích với khả năng tín hiệu giao dịch mạnh mẽ. Cho dù đó là tiền điện tử, ngoại hối, hàng hóa hay thị trường chứng khoán, MACD đều được sử dụng rộng rãi. Lý do cơ bản khiến các nhà giao dịch thích nó là nó sử dụng đường trung bình động (MA) để nắm bắt động lượng giá và sau đó xác định hướng xu hướng của tài sản.
Trong giao dịch thực, nhiều nhà giao dịch định cấu hình 3 đến 4 chỉ báo khác nhau để xác minh tính hợp lệ của các tín hiệu với nhau. Nhưng trước khi kết hợp, hiểu rõ về cách thức hoạt động của từng chỉ báo là một bước cơ bản.
Chính xác thì MACD là gì?
MACD là viết tắt của “Moving Average Convergence Divergence” và là một bộ dao động theo xu hướng. Chức năng cốt lõi của nó là so sánh động lượng giá ngắn hạn với động lượng giá dài hạn để xác định khả năng đảo ngược xu hướng.
Cụ thể, MACD hoạt động bằng cách đối chiếu đường EMA 12 kỳ (Đường trung bình động hàm mũ) và đường EMA 26 kỳ. Chỉ báo này tiết lộ khi nào một tài sản có khả năng thay đổi hướng và cung cấp các tín hiệu giao dịch đáng tin cậy. Là một thành viên của lớp dao động, MACD rất thành thạo trong việc xác định những thay đổi động lượng và dự đoán các biến động giá có thể xảy ra.
Điều đáng chú ý là chỉ báo này được tạo ra bởi Gerald Appel, người tiên phong trong lĩnh vực phân tích kỹ thuật vào năm 1979. Mục đích ban đầu của ông là giúp các nhà giao dịch đo lường chính xác sức mạnh giá, thời gian, định hướng và hiệu suất động lượng của một tài sản cụ thể.
Công thức tính toán và nguyên lý của MACD
Các nền tảng giao dịch hiện đại giúp bạn dễ dàng áp dụng các chỉ báo kỹ thuật vào biểu đồ giá, nhưng điều quan trọng không kém là phải hiểu logic toán học đằng sau chúng.
Công thức cơ bản của MACD: EMA 12 kỳ - EMA 26 kỳ
Công thức ngắn gọn này cho chúng ta biết bản chất của phép tính: trừ đường trung bình của chu kỳ ngắn hơn khỏi giá trị trung bình của chu kỳ dài hơn. Đường trung bình động hàm mũ nhạy hơn đường trung bình động đơn giản và có thể phản ứng nhanh hơn với những thay đổi về xu hướng và động lượng giá.
(Để hiểu sâu hơn về các phương pháp tính toán và ứng dụng thực tế của EMA, bạn nên tham khảo các hướng dẫn phân tích kỹ thuật chuyên ngành.) )
Giải thích bốn thành phần chính của biểu đồ MACD
Khi chỉ báo MACD được áp dụng cho biểu đồ giá, nó trình bày bốn yếu tố chính:
Đường MACD
Đường này được lấy từ công thức trên và đại diện cho sự khác biệt giữa EMA 12 kỳ và EMA 26 kỳ. Các đặc điểm của trung bình hàm mũ làm cho đường này đặc biệt nhạy cảm với các điểm ngoặt giá.
Đường tín hiệu
Mặc định là EMA 9 kỳ. Khi đường MACD cắt với đường tín hiệu, các nhà giao dịch có thể sử dụng điểm quan trọng này để tìm kiếm các cơ hội vào và thoát hoặc xác định khả năng đảo ngược xu hướng.
Đường trung tính
Đường tham chiếu ngang này đánh dấu vị trí mà giá trị MACD bằng không, là thời điểm hai đường EMA bằng nhau.
Biểu đồ
Biểu đồ trực quan hóa khoảng cách giữa đường MACD và đường tín hiệu. Khi đường MACD nằm trên đường tín hiệu, thanh là dương; Giá trị âm khi nó ở dưới. Đây là một cách đồ họa để quan sát động lực hội tụ và phân kỳ của hai đường.
Không giống như các chỉ báo dao động khác như RSI, MACD không có phạm vi trên và dưới cố định. Điều này có nghĩa là nó không hiệu quả trong việc xác định các vùng quá mua và quá bán như các chỉ báo dao động khác, nhưng nó cũng mang lại cho nó sự linh hoạt độc đáo.
Áp dụng chỉ báo MACD trên biểu đồ giao dịch
Thật dễ dàng để thêm chỉ báo MACD vào nền tảng giao dịch của bạn. Hầu hết các thiết bị đầu cuối giao dịch hiện đại đều được tích hợp chỉ báo này và người dùng có thể chỉ cần tìm kiếm “MACD” trong thư viện chỉ báo và chọn nó để tự động áp dụng nó vào biểu đồ. Bạn nên chọn “Chỉ báo động lượng” trong danh mục chỉ báo để định vị nhanh chóng.
Chiến lược ứng dụng MACD trong giao dịch tiền điện tử
Bây giờ chúng ta đã hiểu thành phần cơ bản của MACD, hãy khám phá cách biến nó thành lợi thế giao dịch hữu hình. Do rủi ro cao liên quan đến đầu tư tài sản tiền điện tử, các nhà giao dịch thường cần sử dụng phân tích kỹ thuật để nâng cao sự chắc chắn trong các quyết định của họ trước khi mở một vị thế. MACD đã trở thành một công cụ phù hợp cho các nhà giao dịch tài sản kỹ thuật số do khả năng tạo tín hiệu mạnh mẽ của nó.
Cách 1: Tín hiệu giao nhau giữa đường MACD và đường tín hiệu
Đây là cách cơ bản và rộng rãi nhất để áp dụng MACD – để chụp giao điểm của hai đường.
Tín hiệu tăng giá: Khi đường MACD cắt đường tín hiệu từ bên dưới, điều đó có nghĩa là động lượng ngắn hạn đang bắt đầu vượt xa động lượng dài hạn, thường báo hiệu cơ hội tăng.
Tín hiệu giảm giá: Khi đường tín hiệu cắt đường MACD từ bên dưới, nó cho thấy động lượng ngắn hạn tương đối suy yếu, có khả năng cho thấy áp lực giảm.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là mặc dù các tín hiệu phân tần này xảy ra thường xuyên, nhưng độ chính xác của chúng không phải lúc nào cũng lý tưởng. Do đó, các nhà giao dịch không nên chỉ dựa vào một chỉ báo hoặc một chiến lược duy nhất mà nên chuẩn bị 2-3 công cụ phụ trợ để xác minh tính hợp lệ của các tín hiệu, chỉ tham gia giao dịch sau nhiều lần xác nhận.
Chiến lược 2: Tương tác chính giữa MACD và đường zero
Chiến lược này tập trung vào mối quan hệ giữa đường MACD và đường trung tâm (đường không) để xác định sức mạnh của động lượng giá.
Khi đường MACD phá vỡ trên đường zero từ bên dưới và di chuyển cao hơn, điều đó có nghĩa là MACD đã chuyển sang tích cực. Tại thời điểm này, đường EMA 12 kỳ đã nằm trên đường EMA 26 kỳ, điều này thường cho thấy rằng xu hướng tăng có thể đã bắt đầu. Thời điểm này là tín hiệu để cân nhắc mở một vị thế mua.
Ngược lại, khi đường MACD giảm xuống dưới đường 0 từ phía trên, MACD chuyển sang âm, cho thấy đường EMA 26 kỳ đã vượt qua đường EMA 12 kỳ. Trong trường hợp này, thị trường có thể rơi vào xu hướng giảm, khiến việc thực hiện các vị thế bán khống trở nên hợp lý hơn.
Giá trị MACD dương thường tương ứng với triển vọng tăng, trong khi giá trị âm cho thấy rủi ro giảm, cung cấp cho các nhà giao dịch cơ sở rõ ràng để đánh giá hướng.
Chiến lược 3: Xác định phân kỳ MACD
Phân kỳ là một khái niệm cực kỳ quan trọng trong phân tích kỹ thuật. Sự phân kỳ xảy ra khi hành động giá di chuyển theo hướng ngược lại với chỉ báo MACD. Sự mâu thuẫn này thường báo hiệu một sự đảo ngược xu hướng đáng kể sắp xảy ra.
Phân kỳ tăng giá
Hai điều kiện có thể kích hoạt phân kỳ tăng:
Giá tạo mức thấp cao hơn, nhưng đường MACD cho thấy mức thấp hơn
Giá đang tạo mức thấp hơn, nhưng đường MACD đang tạo mức thấp hơn cùng một lúc
Những tín hiệu này thường chỉ ra rằng đà tăng của giá đang suy yếu và sự đảo chiều có thể đang diễn ra. Khi phân kỳ tăng xảy ra vào cuối xu hướng giảm, nó thường tạo ra cơ hội giao dịch đảo chiều đáy tuyệt vời.
Phân kỳ giảm giá
Phân kỳ giảm giá cũng được kích hoạt bởi hai điều kiện:
Giá đạt mức cao hơn, nhưng đường MACD cho thấy mức cao thấp hơn
Giá đạt mức cao thấp hơn, nhưng đường MACD đồng thời đạt mức cao hơn
Sự phân kỳ này phản ánh MACD không có khả năng xác nhận đà tăng của giá và thay vào đó di chuyển theo hướng ngược lại. Khi giá và MACD không đồng bộ, nó thường cho thấy xu hướng đang mất hỗ trợ, điều này cung cấp tín hiệu mạnh mẽ cho giao dịch bán.
MACD vs RSI: Phân tích so sánh hai chỉ báo chính
Không nghi ngờ gì nữa, MACD là chỉ báo kỹ thuật được đánh giá cao nhất trong số các nhà giao dịch tiền điện tử. Nhưng Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) cũng đóng một vai trò quan trọng, một công cụ phân tích khác được áp dụng rộng rãi. Sử dụng kết hợp cả hai có thể tạo ra các tín hiệu giao dịch thuyết phục hơn.
Đặc điểm của RSI:
RSI cung cấp phạm vi số từ 0-100. Dưới 30 thường được coi là quá bán và trên 70 được coi là quá mua. Khi RSI phá vỡ trên 70, tài sản đang chịu áp lực quá mua và có thể phải đối mặt với sự sụt giảm hoặc điều chỉnh – đây là thời điểm để xem xét giảm hoặc bán khống. Ngược lại, chỉ số RSI giảm xuống dưới 30 cho thấy cơ hội quá bán, phù hợp để mua theo bố cục.
Đặc điểm của MACD:
MACD hoạt động bằng cách đo khoảng cách giữa đường EMA 26 kỳ và đường EMA 12 kỳ, đồng thời cũng được sử dụng để đánh giá xu hướng thị trường và tìm điểm đảo chiều. Tuy nhiên, nó kém hiệu quả hơn trong việc xác định vùng quá mua và quá bán so với RSI, vì giá trị MACD không có giới hạn trên và dưới.
Ưu điểm của việc sử dụng hiệp đồng:
Vì RSI và MACD có logic phân tích khác nhau nên đôi khi chúng tạo ra các tín hiệu mâu thuẫn. Vì lý do này, các nhà giao dịch có kinh nghiệm thường sử dụng cả hai chỉ báo để khóa các cơ hội giao dịch mạnh mẽ hơn với sự trợ giúp của xác nhận lẫn nhau của họ.
Tóm tắt và lời khuyên thiết thực
Phân kỳ hội tụ trung bình động (MACD) là một kho vũ khí phân tích mạnh mẽ dành cho các nhà giao dịch tiền điện tử, cung cấp thông tin chi tiết sâu sắc về sự đảo ngược xu hướng và động lượng giá. Tuy nhiên, chỉ dựa vào các tín hiệu do MACD tạo ra để giao dịch có thể dẫn đến việc ra quyết định kém và nguy cơ thua lỗ.
Để tránh rủi ro này, một thực tế phổ biến cho các nhà giao dịch chuyên nghiệp là sử dụng MACD kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác như RSI và Stochastic RSI để tạo thành một cơ chế đa xác thực cho các tín hiệu.
Bằng cách tích hợp khéo léo MACD vào hệ thống chiến lược giao dịch của mình, bạn sẽ có thể:
Xác định các nút vào và ra tiềm năng nhất
Dự đoán trước những khoảnh khắc đảo chiều giá có thể xảy ra
Đưa ra quyết định với sự tự tin hơn trong thị trường tài sản kỹ thuật số đang thay đổi nhanh chóng
Hãy nhớ rằng, chìa khóa thành công nằm ở việc xác thực tín hiệu MACD với các chỉ báo khác, do đó giảm hiệu quả sự can thiệp của tín hiệu sai và mở khóa toàn bộ tiềm năng giao dịch của bạn. Nắm vững nghệ thuật sử dụng chỉ báo MACD sẽ trực tiếp nâng cao kỹ năng giao dịch tiền điện tử và khả năng quản lý rủi ro của bạn.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Hướng dẫn toàn diện về chỉ số MACD: Từ cơ bản đến ứng dụng thực chiến
Đối với các nhà đầu tư mạo hiểm tham gia vào lĩnh vực giao dịch tiền điện tử, việc nắm vững các công cụ phân tích kỹ thuật phù hợp là rất quan trọng. Trong số đó, MACD (Chỉ báo phân kỳ hội tụ trung bình động) đã trở thành một trong những công cụ cần thiết cho các nhà giao dịch chuyên nghiệp. Chính xác thì chỉ báo đã được thị trường chứng minh này che giấu điều gì? Nó giúp các nhà giao dịch tìm thấy cơ hội trong thị trường tài sản kỹ thuật số đầy biến động như thế nào?
Sau RSI và Stochastic, MACD đã được công nhận rộng rãi về khả năng tạo tín hiệu độc đáo của nó, như một mắt xích quan trọng trong chuỗi các công cụ phân tích kỹ thuật. Cái này**Chỉ báo Phân kỳ hội tụ trung bình động (MACD)**Nó không chỉ là một bộ dao động mà còn là một công cụ phân tích với khả năng tín hiệu giao dịch mạnh mẽ. Cho dù đó là tiền điện tử, ngoại hối, hàng hóa hay thị trường chứng khoán, MACD đều được sử dụng rộng rãi. Lý do cơ bản khiến các nhà giao dịch thích nó là nó sử dụng đường trung bình động (MA) để nắm bắt động lượng giá và sau đó xác định hướng xu hướng của tài sản.
Trong giao dịch thực, nhiều nhà giao dịch định cấu hình 3 đến 4 chỉ báo khác nhau để xác minh tính hợp lệ của các tín hiệu với nhau. Nhưng trước khi kết hợp, hiểu rõ về cách thức hoạt động của từng chỉ báo là một bước cơ bản.
Chính xác thì MACD là gì?
MACD là viết tắt của “Moving Average Convergence Divergence” và là một bộ dao động theo xu hướng. Chức năng cốt lõi của nó là so sánh động lượng giá ngắn hạn với động lượng giá dài hạn để xác định khả năng đảo ngược xu hướng.
Cụ thể, MACD hoạt động bằng cách đối chiếu đường EMA 12 kỳ (Đường trung bình động hàm mũ) và đường EMA 26 kỳ. Chỉ báo này tiết lộ khi nào một tài sản có khả năng thay đổi hướng và cung cấp các tín hiệu giao dịch đáng tin cậy. Là một thành viên của lớp dao động, MACD rất thành thạo trong việc xác định những thay đổi động lượng và dự đoán các biến động giá có thể xảy ra.
Điều đáng chú ý là chỉ báo này được tạo ra bởi Gerald Appel, người tiên phong trong lĩnh vực phân tích kỹ thuật vào năm 1979. Mục đích ban đầu của ông là giúp các nhà giao dịch đo lường chính xác sức mạnh giá, thời gian, định hướng và hiệu suất động lượng của một tài sản cụ thể.
Công thức tính toán và nguyên lý của MACD
Các nền tảng giao dịch hiện đại giúp bạn dễ dàng áp dụng các chỉ báo kỹ thuật vào biểu đồ giá, nhưng điều quan trọng không kém là phải hiểu logic toán học đằng sau chúng.
Công thức cơ bản của MACD: EMA 12 kỳ - EMA 26 kỳ
Công thức ngắn gọn này cho chúng ta biết bản chất của phép tính: trừ đường trung bình của chu kỳ ngắn hơn khỏi giá trị trung bình của chu kỳ dài hơn. Đường trung bình động hàm mũ nhạy hơn đường trung bình động đơn giản và có thể phản ứng nhanh hơn với những thay đổi về xu hướng và động lượng giá.
(Để hiểu sâu hơn về các phương pháp tính toán và ứng dụng thực tế của EMA, bạn nên tham khảo các hướng dẫn phân tích kỹ thuật chuyên ngành.) )
Giải thích bốn thành phần chính của biểu đồ MACD
Khi chỉ báo MACD được áp dụng cho biểu đồ giá, nó trình bày bốn yếu tố chính:
Đường MACD Đường này được lấy từ công thức trên và đại diện cho sự khác biệt giữa EMA 12 kỳ và EMA 26 kỳ. Các đặc điểm của trung bình hàm mũ làm cho đường này đặc biệt nhạy cảm với các điểm ngoặt giá.
Đường tín hiệu Mặc định là EMA 9 kỳ. Khi đường MACD cắt với đường tín hiệu, các nhà giao dịch có thể sử dụng điểm quan trọng này để tìm kiếm các cơ hội vào và thoát hoặc xác định khả năng đảo ngược xu hướng.
Đường trung tính Đường tham chiếu ngang này đánh dấu vị trí mà giá trị MACD bằng không, là thời điểm hai đường EMA bằng nhau.
Biểu đồ Biểu đồ trực quan hóa khoảng cách giữa đường MACD và đường tín hiệu. Khi đường MACD nằm trên đường tín hiệu, thanh là dương; Giá trị âm khi nó ở dưới. Đây là một cách đồ họa để quan sát động lực hội tụ và phân kỳ của hai đường.
Không giống như các chỉ báo dao động khác như RSI, MACD không có phạm vi trên và dưới cố định. Điều này có nghĩa là nó không hiệu quả trong việc xác định các vùng quá mua và quá bán như các chỉ báo dao động khác, nhưng nó cũng mang lại cho nó sự linh hoạt độc đáo.
Áp dụng chỉ báo MACD trên biểu đồ giao dịch
Thật dễ dàng để thêm chỉ báo MACD vào nền tảng giao dịch của bạn. Hầu hết các thiết bị đầu cuối giao dịch hiện đại đều được tích hợp chỉ báo này và người dùng có thể chỉ cần tìm kiếm “MACD” trong thư viện chỉ báo và chọn nó để tự động áp dụng nó vào biểu đồ. Bạn nên chọn “Chỉ báo động lượng” trong danh mục chỉ báo để định vị nhanh chóng.
Chiến lược ứng dụng MACD trong giao dịch tiền điện tử
Bây giờ chúng ta đã hiểu thành phần cơ bản của MACD, hãy khám phá cách biến nó thành lợi thế giao dịch hữu hình. Do rủi ro cao liên quan đến đầu tư tài sản tiền điện tử, các nhà giao dịch thường cần sử dụng phân tích kỹ thuật để nâng cao sự chắc chắn trong các quyết định của họ trước khi mở một vị thế. MACD đã trở thành một công cụ phù hợp cho các nhà giao dịch tài sản kỹ thuật số do khả năng tạo tín hiệu mạnh mẽ của nó.
Cách 1: Tín hiệu giao nhau giữa đường MACD và đường tín hiệu
Đây là cách cơ bản và rộng rãi nhất để áp dụng MACD – để chụp giao điểm của hai đường.
Tín hiệu tăng giá: Khi đường MACD cắt đường tín hiệu từ bên dưới, điều đó có nghĩa là động lượng ngắn hạn đang bắt đầu vượt xa động lượng dài hạn, thường báo hiệu cơ hội tăng.
Tín hiệu giảm giá: Khi đường tín hiệu cắt đường MACD từ bên dưới, nó cho thấy động lượng ngắn hạn tương đối suy yếu, có khả năng cho thấy áp lực giảm.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là mặc dù các tín hiệu phân tần này xảy ra thường xuyên, nhưng độ chính xác của chúng không phải lúc nào cũng lý tưởng. Do đó, các nhà giao dịch không nên chỉ dựa vào một chỉ báo hoặc một chiến lược duy nhất mà nên chuẩn bị 2-3 công cụ phụ trợ để xác minh tính hợp lệ của các tín hiệu, chỉ tham gia giao dịch sau nhiều lần xác nhận.
Chiến lược 2: Tương tác chính giữa MACD và đường zero
Chiến lược này tập trung vào mối quan hệ giữa đường MACD và đường trung tâm (đường không) để xác định sức mạnh của động lượng giá.
Khi đường MACD phá vỡ trên đường zero từ bên dưới và di chuyển cao hơn, điều đó có nghĩa là MACD đã chuyển sang tích cực. Tại thời điểm này, đường EMA 12 kỳ đã nằm trên đường EMA 26 kỳ, điều này thường cho thấy rằng xu hướng tăng có thể đã bắt đầu. Thời điểm này là tín hiệu để cân nhắc mở một vị thế mua.
Ngược lại, khi đường MACD giảm xuống dưới đường 0 từ phía trên, MACD chuyển sang âm, cho thấy đường EMA 26 kỳ đã vượt qua đường EMA 12 kỳ. Trong trường hợp này, thị trường có thể rơi vào xu hướng giảm, khiến việc thực hiện các vị thế bán khống trở nên hợp lý hơn.
Giá trị MACD dương thường tương ứng với triển vọng tăng, trong khi giá trị âm cho thấy rủi ro giảm, cung cấp cho các nhà giao dịch cơ sở rõ ràng để đánh giá hướng.
Chiến lược 3: Xác định phân kỳ MACD
Phân kỳ là một khái niệm cực kỳ quan trọng trong phân tích kỹ thuật. Sự phân kỳ xảy ra khi hành động giá di chuyển theo hướng ngược lại với chỉ báo MACD. Sự mâu thuẫn này thường báo hiệu một sự đảo ngược xu hướng đáng kể sắp xảy ra.
Phân kỳ tăng giá
Hai điều kiện có thể kích hoạt phân kỳ tăng:
Những tín hiệu này thường chỉ ra rằng đà tăng của giá đang suy yếu và sự đảo chiều có thể đang diễn ra. Khi phân kỳ tăng xảy ra vào cuối xu hướng giảm, nó thường tạo ra cơ hội giao dịch đảo chiều đáy tuyệt vời.
Phân kỳ giảm giá
Phân kỳ giảm giá cũng được kích hoạt bởi hai điều kiện:
Sự phân kỳ này phản ánh MACD không có khả năng xác nhận đà tăng của giá và thay vào đó di chuyển theo hướng ngược lại. Khi giá và MACD không đồng bộ, nó thường cho thấy xu hướng đang mất hỗ trợ, điều này cung cấp tín hiệu mạnh mẽ cho giao dịch bán.
MACD vs RSI: Phân tích so sánh hai chỉ báo chính
Không nghi ngờ gì nữa, MACD là chỉ báo kỹ thuật được đánh giá cao nhất trong số các nhà giao dịch tiền điện tử. Nhưng Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) cũng đóng một vai trò quan trọng, một công cụ phân tích khác được áp dụng rộng rãi. Sử dụng kết hợp cả hai có thể tạo ra các tín hiệu giao dịch thuyết phục hơn.
Đặc điểm của RSI: RSI cung cấp phạm vi số từ 0-100. Dưới 30 thường được coi là quá bán và trên 70 được coi là quá mua. Khi RSI phá vỡ trên 70, tài sản đang chịu áp lực quá mua và có thể phải đối mặt với sự sụt giảm hoặc điều chỉnh – đây là thời điểm để xem xét giảm hoặc bán khống. Ngược lại, chỉ số RSI giảm xuống dưới 30 cho thấy cơ hội quá bán, phù hợp để mua theo bố cục.
Đặc điểm của MACD: MACD hoạt động bằng cách đo khoảng cách giữa đường EMA 26 kỳ và đường EMA 12 kỳ, đồng thời cũng được sử dụng để đánh giá xu hướng thị trường và tìm điểm đảo chiều. Tuy nhiên, nó kém hiệu quả hơn trong việc xác định vùng quá mua và quá bán so với RSI, vì giá trị MACD không có giới hạn trên và dưới.
Ưu điểm của việc sử dụng hiệp đồng: Vì RSI và MACD có logic phân tích khác nhau nên đôi khi chúng tạo ra các tín hiệu mâu thuẫn. Vì lý do này, các nhà giao dịch có kinh nghiệm thường sử dụng cả hai chỉ báo để khóa các cơ hội giao dịch mạnh mẽ hơn với sự trợ giúp của xác nhận lẫn nhau của họ.
Tóm tắt và lời khuyên thiết thực
Phân kỳ hội tụ trung bình động (MACD) là một kho vũ khí phân tích mạnh mẽ dành cho các nhà giao dịch tiền điện tử, cung cấp thông tin chi tiết sâu sắc về sự đảo ngược xu hướng và động lượng giá. Tuy nhiên, chỉ dựa vào các tín hiệu do MACD tạo ra để giao dịch có thể dẫn đến việc ra quyết định kém và nguy cơ thua lỗ.
Để tránh rủi ro này, một thực tế phổ biến cho các nhà giao dịch chuyên nghiệp là sử dụng MACD kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác như RSI và Stochastic RSI để tạo thành một cơ chế đa xác thực cho các tín hiệu.
Bằng cách tích hợp khéo léo MACD vào hệ thống chiến lược giao dịch của mình, bạn sẽ có thể:
Hãy nhớ rằng, chìa khóa thành công nằm ở việc xác thực tín hiệu MACD với các chỉ báo khác, do đó giảm hiệu quả sự can thiệp của tín hiệu sai và mở khóa toàn bộ tiềm năng giao dịch của bạn. Nắm vững nghệ thuật sử dụng chỉ báo MACD sẽ trực tiếp nâng cao kỹ năng giao dịch tiền điện tử và khả năng quản lý rủi ro của bạn.