💰 Giá trị ròng cần thiết để vào top 1% theo quốc gia❗🌍🤑
1️⃣ 🇲🇨 Monaco ➜ $12.4M 2️⃣ 🇨🇭 Thụy Sĩ ➜ $6.6M 3️⃣ 🇦🇺 Úc ➜ $5.5M 4️⃣ 🇳🇿 New Zealand ➜ $5.2M 5️⃣ 🇺🇸 Hoa Kỳ ➜ $5.1M 6️⃣ 🇮🇪 Ireland ➜ $4.3M 7️⃣ 🇸🇬 Singapore ➜ $3.5M 8️⃣ 🇫🇷 Pháp ➜ $3.5M 9️⃣ 🇭🇰 Hồng Kông ➜ $3.4M 🔟 🇬🇧 Vương quốc Anh ➜ $3.3M 11️⃣ 🇮🇹 Ý ➜ $2.6M 12️⃣ 🇪🇸 Tây Ban Nha ➜ $2.5M 13️⃣ 🇯🇵 Nhật Bản ➜ $1.7M 14️⃣ 🇦🇪 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất ➜ $1.6M 15️⃣ 🇨🇳 Trung Quốc ➜ $0.96M 16️⃣ 🇨🇿 Séc ➜ $0.88M 17️⃣ 🇸🇦 Ả Rập Saudi ➜ $0.74M 18️⃣ 🇷🇴 Romania ➜ $0.58M 19️⃣ 🇲🇾 Malaysia ➜ $0.48M 20️⃣ 🇧🇷 Brazil ➜ $0.43M 21️⃣ 🇲🇽 Mexico ➜ $0.38M 22️⃣ 🇮🇳 Ấn Độ ➜ $0.17M 23️⃣ 🇿🇦 Cộng hòa Nam Phi ➜ $0.10M 24️⃣ 🇵🇭 Philippines ➜ $0.05M 25️⃣ 🇰🇪 Kenya ➜ $0.02M 🌍 Cùng top 1% 📊 Các ngưỡng rất khác nhau
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
💰 Giá trị ròng cần thiết để vào top 1% theo quốc gia❗🌍🤑
1️⃣ 🇲🇨 Monaco ➜ $12.4M
2️⃣ 🇨🇭 Thụy Sĩ ➜ $6.6M
3️⃣ 🇦🇺 Úc ➜ $5.5M
4️⃣ 🇳🇿 New Zealand ➜ $5.2M
5️⃣ 🇺🇸 Hoa Kỳ ➜ $5.1M
6️⃣ 🇮🇪 Ireland ➜ $4.3M
7️⃣ 🇸🇬 Singapore ➜ $3.5M
8️⃣ 🇫🇷 Pháp ➜ $3.5M
9️⃣ 🇭🇰 Hồng Kông ➜ $3.4M
🔟 🇬🇧 Vương quốc Anh ➜ $3.3M
11️⃣ 🇮🇹 Ý ➜ $2.6M
12️⃣ 🇪🇸 Tây Ban Nha ➜ $2.5M
13️⃣ 🇯🇵 Nhật Bản ➜ $1.7M
14️⃣ 🇦🇪 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất ➜ $1.6M
15️⃣ 🇨🇳 Trung Quốc ➜ $0.96M
16️⃣ 🇨🇿 Séc ➜ $0.88M
17️⃣ 🇸🇦 Ả Rập Saudi ➜ $0.74M
18️⃣ 🇷🇴 Romania ➜ $0.58M
19️⃣ 🇲🇾 Malaysia ➜ $0.48M
20️⃣ 🇧🇷 Brazil ➜ $0.43M
21️⃣ 🇲🇽 Mexico ➜ $0.38M
22️⃣ 🇮🇳 Ấn Độ ➜ $0.17M
23️⃣ 🇿🇦 Cộng hòa Nam Phi ➜ $0.10M
24️⃣ 🇵🇭 Philippines ➜ $0.05M
25️⃣ 🇰🇪 Kenya ➜ $0.02M
🌍 Cùng top 1% 📊 Các ngưỡng rất khác nhau