Trong kinh tế học có một hiện tượng khiến người ta đau đầu, khi tỷ lệ thất nghiệp cao, tốc độ sản xuất chậm lại hoặc thậm chí suy thoái, trong khi giá cả vẫn tiếp tục tăng lên. Tình trạng này được gọi là стагфляция, là thuật ngữ được chính trị gia Anh Ian Macleod tạo ra vào năm 1965, kết hợp giữa “sự ngừng trệ kinh tế” (stagnation) và “tăng giá” (inflation).
Tại sao stagflation lại khó khăn như vậy
Các vấn đề kinh tế thường tuân theo một quy luật nào đó. Để đối phó với suy thoái kinh tế, ngân hàng trung ương sẽ bơm thanh khoản, giảm lãi suất, tăng cung tiền trên thị trường. Điều này sẽ khuyến khích các doanh nghiệp mở rộng kinh doanh, tạo ra cơ hội việc làm. Ngược lại, khi giá cả tăng quá nhanh, các nhà quyết định sẽ thực hiện các biện pháp thắt chặt - tăng lãi suất, giảm cung tiền, làm cho việc vay mượn trở nên đắt đỏ, từ đó kiềm chế tiêu dùng và đầu tư.
Nhưng stagflation đã phá vỡ logic này. Kinh tế trì trệ trong khi giá cả lại đang tăng lên, bất kỳ chính sách nào cũng không thể đồng thời giải quyết hai vấn đề. Kích thích tăng trưởng sẽ làm gia tăng lạm phát, trong khi kiềm chế lạm phát lại sẽ làm trầm trọng thêm suy thoái. Điều này giống như bác sĩ đối diện với một bệnh nhân vừa sốt cao vừa hạ thân nhiệt - hai triệu chứng không thể điều trị bằng cùng một loại thuốc.
Tổng quan lịch sử: Cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973
Những năm 1970 là trường hợp điển hình nhất của stagflation. Năm 1973, Tổ chức Các nước xuất khẩu dầu mỏ Ả Rập đã thực hiện lệnh cấm vận dầu mỏ đối với các quốc gia phương Tây ủng hộ Israel. Nguồn cung dầu thô đột ngột bị gián đoạn, dẫn đến giá năng lượng tăng vọt.
Ngân hàng trung ương của Mỹ và Anh đã giảm lãi suất để kích thích nền kinh tế, nhưng điều này không thể bù đắp cho tác động của việc tăng chi phí năng lượng. Kết quả là:
Chi phí vận hành doanh nghiệp tăng lên đáng kể
Chi tiêu của người tiêu dùng cho năng lượng và thực phẩm tăng lên
Ngay cả khi lãi suất giảm, mọi người cũng không có tiền dư để chi tiêu cho các mục khác.
Kinh tế đình trệ và lạm phát cao xuất hiện đồng thời
Bài học lịch sử này cho thấy, một số cú sốc bên ngoài (như đứt gãy chuỗi cung ứng) có thể không thể giải quyết bằng chính sách tiền tệ thông thường.
Nguyên nhân nào dẫn đến stagflation
Xung đột giữa chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa
Chính phủ ảnh hưởng đến kinh tế thông qua việc điều chỉnh thuế và chi tiêu (chính sách tài khóa), ngân hàng trung ương ảnh hưởng đến kinh tế thông qua việc quản lý lượng cung tiền (chính sách tiền tệ). Khi hai hướng này trái ngược nhau, có thể dẫn đến stagflation.
Ví dụ: Chính phủ tăng thuế làm giảm thu nhập khả dụng của cư dân, trong khi đó ngân hàng trung ương lại thực hiện nới lỏng định lượng và giảm lãi suất. Chính phủ thì thắt chặt, ngân hàng trung ương thì nới lỏng, kết quả dẫn đến thanh khoản dồi dào nhưng kinh tế thiếu động lực, cuối cùng giá cả tăng lên, tăng trưởng đình trệ.
rủi ro của hệ thống tiền tệ hợp pháp
Trong quá khứ, hầu hết các quốc gia đã liên kết tiền tệ với dự trữ vàng. Sau Thế chiến II, chế độ này đã bị từ bỏ và được thay thế bằng tiền tệ hợp pháp. Mặc dù điều này đã cung cấp cho ngân hàng trung ương nhiều quyền kiểm soát hơn, nhưng cũng mang lại rủi ro lạm phát - không có sự hạn chế của dự trữ vàng, máy in tiền có thể hoạt động không giới hạn.
cú sốc phía cung
Sự gia tăng đột ngột của chi phí sản xuất - đặc biệt là chi phí năng lượng - sẽ ngay lập tức dẫn đến việc giá hàng hóa tăng lên. Khả năng mua sắm của người tiêu dùng giảm, doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc duy trì tăng trưởng, tỷ lệ thất nghiệp gia tăng. Đây là một cuộc khủng hoảng cung điển hình.
Các phương án đối phó của các phái khác nhau
Quan điểm của người theo chủ nghĩa tiền tệ
Họ cho rằng kiểm soát lạm phát là nhiệm vụ hàng đầu. Giải pháp là thắt chặt nguồn cung tiền tệ, tăng lãi suất. Mặc dù điều này sẽ kiềm chế giá cả, nhưng có thể làm trầm trọng thêm suy thoái. Những người theo chủ nghĩa tiền tệ cược rằng, sau những đau đớn kinh tế ngắn hạn sẽ mang lại sự ổn định lâu dài.
nhà kinh tế học bên cung ứng
Họ khẳng định rằng cần tăng hiệu suất sản xuất thay vì chỉ đơn thuần quản lý nhu cầu. Bằng cách trợ cấp, đầu tư và cải cách chính sách để giảm chi phí sản xuất, tăng lượng cung. Nếu nguồn cung tăng, giá cả sẽ tự nhiên giảm và nền kinh tế cũng có thể phục hồi.
người ủng hộ thị trường tự do
Có người cho rằng cách tốt nhất là để thị trường tự điều chỉnh. Khi giá cả quá cao, người tiêu dùng sẽ tự nhiên giảm mua sắm, nhu cầu giảm sẽ khiến giá cả hạ xuống. Vấn đề thất nghiệp cũng sẽ được tự điều chỉnh bởi lực lượng thị trường. Nhưng phương pháp này có thể mất hàng năm hoặc thậm chí hàng chục năm để xã hội chịu đựng đau đớn, như nhà kinh tế học Keynes đã nói: “Về lâu dài, chúng ta đều sẽ chết.”
Thị trường tiền điện tử và стагфляция
Rủi ro trong giai đoạn kinh tế đình trệ
Khi thu nhập của cư dân ngừng tăng hoặc giảm, họ sẽ giảm bớt các khoản đầu tư rủi ro. Tiền điện tử thường được coi là tài sản rủi ro cao, và sẽ bị bán tháo đầu tiên trong thời kỳ suy thoái kinh tế. Các nhà đầu tư lớn cũng sẽ rút lui khỏi các tài sản có độ biến động cao, chuyển sang tiền mặt và trái phiếu.
Ảnh hưởng của chính sách ngân hàng trung ương
Nếu ngân hàng trung ương tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát, thị trường tiền điện tử sẽ chịu áp lực. Lãi suất cao có nghĩa là:
Nhà đầu tư có thể nhận được lợi nhuận ổn định từ ngân hàng, không còn cần tài sản rủi ro.
Chi phí vay mượn tăng lên, giao dịch phái sinh trở nên đắt đỏ
Tính thanh khoản bị thu hẹp, độ hoạt động giao dịch giảm
Ngược lại, một khi lạm phát được kiểm soát, ngân hàng trung ương bắt đầu nới lỏng, thị trường tiền điện tử có thể hưởng lợi từ thanh khoản tăng lên.
Bitcoin như một công cụ phòng ngừa lạm phát
Nhiều nhà đầu tư coi Bitcoin là bảo hiểm chống lạm phát. Nguồn cung cố định (21 triệu đồng) có nghĩa là BTC không thể bị pha loãng bởi lạm phát. Trong thời kỳ lạm phát cao, việc nắm giữ Bitcoin có thể bảo vệ tài sản.
Nhưng chiến lược này có hạn chế:
Thị trường tiền điện tử và thị trường chứng khoán có mối quan hệ cao trong ngắn hạn, trong thời kỳ lạm phát, cả hai có thể giảm cùng lúc.
Trong thời gian stagflation, thị trường có xu hướng ghét rủi ro, ngay cả khi có lạm phát cũng khó để đẩy giá BTC lên.
Hình thức hedging này thích hợp nhất cho những người nắm giữ lâu dài, các nhà giao dịch ngắn hạn có thể bị kẹt.
Những gợi ý thực tế cho các tham gia kinh tế
stagflation có ảnh hưởng khác nhau đến các nhóm khác nhau:
Công nhân: Nguy cơ thất nghiệp tăng lên, nhưng nếu giữ được công việc, mức lương tăng lên có thể không theo kịp giá cả.
Người tiết kiệm: Tiền gửi giảm giá trị, lợi suất sản phẩm tài chính truyền thống có thể âm
Nhà đầu tư: Cổ phiếu và tài sản điện tử đều đang chịu áp lực, tiền mặt là vua
Doanh nghiệp: Chi phí nguyên liệu tăng lên, nhu cầu thu hẹp, biên lợi nhuận bị thu hẹp
Kết luận
stagflation là một nghịch lý trong kinh tế học và cũng là tình huống khiến nhà hoạch định chính sách đau đầu nhất. Các phương pháp điều chỉnh truyền thống trong trường hợp này thường mâu thuẫn với nhau - giải quyết một vấn đề có thể làm trầm trọng thêm vấn đề khác. Để ứng phó hiệu quả, cần phải hiểu sâu sắc các yếu tố từ nhiều khía cạnh như cấu trúc kinh tế, động lực chuỗi cung ứng, dòng chảy tiền tệ và thị trường lao động, thay vì chỉ đơn giản hành động theo công thức trong sách giáo khoa.
Trong lĩnh vực tài sản tiền điện tử, việc hiểu cơ chế стагфляция sẽ giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định thông minh hơn trong các chu kỳ kinh tế khác nhau. Dù là lạm phát hay suy thoái, thị trường sẽ đưa ra tín hiệu - chìa khóa là học cách đọc hiểu chúng.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Hai mặt khó khăn: Khi nền kinh tế đình trệ gặp phải tình trạng giá cả tăng.
Trong kinh tế học có một hiện tượng khiến người ta đau đầu, khi tỷ lệ thất nghiệp cao, tốc độ sản xuất chậm lại hoặc thậm chí suy thoái, trong khi giá cả vẫn tiếp tục tăng lên. Tình trạng này được gọi là стагфляция, là thuật ngữ được chính trị gia Anh Ian Macleod tạo ra vào năm 1965, kết hợp giữa “sự ngừng trệ kinh tế” (stagnation) và “tăng giá” (inflation).
Tại sao stagflation lại khó khăn như vậy
Các vấn đề kinh tế thường tuân theo một quy luật nào đó. Để đối phó với suy thoái kinh tế, ngân hàng trung ương sẽ bơm thanh khoản, giảm lãi suất, tăng cung tiền trên thị trường. Điều này sẽ khuyến khích các doanh nghiệp mở rộng kinh doanh, tạo ra cơ hội việc làm. Ngược lại, khi giá cả tăng quá nhanh, các nhà quyết định sẽ thực hiện các biện pháp thắt chặt - tăng lãi suất, giảm cung tiền, làm cho việc vay mượn trở nên đắt đỏ, từ đó kiềm chế tiêu dùng và đầu tư.
Nhưng stagflation đã phá vỡ logic này. Kinh tế trì trệ trong khi giá cả lại đang tăng lên, bất kỳ chính sách nào cũng không thể đồng thời giải quyết hai vấn đề. Kích thích tăng trưởng sẽ làm gia tăng lạm phát, trong khi kiềm chế lạm phát lại sẽ làm trầm trọng thêm suy thoái. Điều này giống như bác sĩ đối diện với một bệnh nhân vừa sốt cao vừa hạ thân nhiệt - hai triệu chứng không thể điều trị bằng cùng một loại thuốc.
Tổng quan lịch sử: Cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973
Những năm 1970 là trường hợp điển hình nhất của stagflation. Năm 1973, Tổ chức Các nước xuất khẩu dầu mỏ Ả Rập đã thực hiện lệnh cấm vận dầu mỏ đối với các quốc gia phương Tây ủng hộ Israel. Nguồn cung dầu thô đột ngột bị gián đoạn, dẫn đến giá năng lượng tăng vọt.
Ngân hàng trung ương của Mỹ và Anh đã giảm lãi suất để kích thích nền kinh tế, nhưng điều này không thể bù đắp cho tác động của việc tăng chi phí năng lượng. Kết quả là:
Bài học lịch sử này cho thấy, một số cú sốc bên ngoài (như đứt gãy chuỗi cung ứng) có thể không thể giải quyết bằng chính sách tiền tệ thông thường.
Nguyên nhân nào dẫn đến stagflation
Xung đột giữa chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa
Chính phủ ảnh hưởng đến kinh tế thông qua việc điều chỉnh thuế và chi tiêu (chính sách tài khóa), ngân hàng trung ương ảnh hưởng đến kinh tế thông qua việc quản lý lượng cung tiền (chính sách tiền tệ). Khi hai hướng này trái ngược nhau, có thể dẫn đến stagflation.
Ví dụ: Chính phủ tăng thuế làm giảm thu nhập khả dụng của cư dân, trong khi đó ngân hàng trung ương lại thực hiện nới lỏng định lượng và giảm lãi suất. Chính phủ thì thắt chặt, ngân hàng trung ương thì nới lỏng, kết quả dẫn đến thanh khoản dồi dào nhưng kinh tế thiếu động lực, cuối cùng giá cả tăng lên, tăng trưởng đình trệ.
rủi ro của hệ thống tiền tệ hợp pháp
Trong quá khứ, hầu hết các quốc gia đã liên kết tiền tệ với dự trữ vàng. Sau Thế chiến II, chế độ này đã bị từ bỏ và được thay thế bằng tiền tệ hợp pháp. Mặc dù điều này đã cung cấp cho ngân hàng trung ương nhiều quyền kiểm soát hơn, nhưng cũng mang lại rủi ro lạm phát - không có sự hạn chế của dự trữ vàng, máy in tiền có thể hoạt động không giới hạn.
cú sốc phía cung
Sự gia tăng đột ngột của chi phí sản xuất - đặc biệt là chi phí năng lượng - sẽ ngay lập tức dẫn đến việc giá hàng hóa tăng lên. Khả năng mua sắm của người tiêu dùng giảm, doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc duy trì tăng trưởng, tỷ lệ thất nghiệp gia tăng. Đây là một cuộc khủng hoảng cung điển hình.
Các phương án đối phó của các phái khác nhau
Quan điểm của người theo chủ nghĩa tiền tệ
Họ cho rằng kiểm soát lạm phát là nhiệm vụ hàng đầu. Giải pháp là thắt chặt nguồn cung tiền tệ, tăng lãi suất. Mặc dù điều này sẽ kiềm chế giá cả, nhưng có thể làm trầm trọng thêm suy thoái. Những người theo chủ nghĩa tiền tệ cược rằng, sau những đau đớn kinh tế ngắn hạn sẽ mang lại sự ổn định lâu dài.
nhà kinh tế học bên cung ứng
Họ khẳng định rằng cần tăng hiệu suất sản xuất thay vì chỉ đơn thuần quản lý nhu cầu. Bằng cách trợ cấp, đầu tư và cải cách chính sách để giảm chi phí sản xuất, tăng lượng cung. Nếu nguồn cung tăng, giá cả sẽ tự nhiên giảm và nền kinh tế cũng có thể phục hồi.
người ủng hộ thị trường tự do
Có người cho rằng cách tốt nhất là để thị trường tự điều chỉnh. Khi giá cả quá cao, người tiêu dùng sẽ tự nhiên giảm mua sắm, nhu cầu giảm sẽ khiến giá cả hạ xuống. Vấn đề thất nghiệp cũng sẽ được tự điều chỉnh bởi lực lượng thị trường. Nhưng phương pháp này có thể mất hàng năm hoặc thậm chí hàng chục năm để xã hội chịu đựng đau đớn, như nhà kinh tế học Keynes đã nói: “Về lâu dài, chúng ta đều sẽ chết.”
Thị trường tiền điện tử và стагфляция
Rủi ro trong giai đoạn kinh tế đình trệ
Khi thu nhập của cư dân ngừng tăng hoặc giảm, họ sẽ giảm bớt các khoản đầu tư rủi ro. Tiền điện tử thường được coi là tài sản rủi ro cao, và sẽ bị bán tháo đầu tiên trong thời kỳ suy thoái kinh tế. Các nhà đầu tư lớn cũng sẽ rút lui khỏi các tài sản có độ biến động cao, chuyển sang tiền mặt và trái phiếu.
Ảnh hưởng của chính sách ngân hàng trung ương
Nếu ngân hàng trung ương tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát, thị trường tiền điện tử sẽ chịu áp lực. Lãi suất cao có nghĩa là:
Ngược lại, một khi lạm phát được kiểm soát, ngân hàng trung ương bắt đầu nới lỏng, thị trường tiền điện tử có thể hưởng lợi từ thanh khoản tăng lên.
Bitcoin như một công cụ phòng ngừa lạm phát
Nhiều nhà đầu tư coi Bitcoin là bảo hiểm chống lạm phát. Nguồn cung cố định (21 triệu đồng) có nghĩa là BTC không thể bị pha loãng bởi lạm phát. Trong thời kỳ lạm phát cao, việc nắm giữ Bitcoin có thể bảo vệ tài sản.
Nhưng chiến lược này có hạn chế:
Những gợi ý thực tế cho các tham gia kinh tế
stagflation có ảnh hưởng khác nhau đến các nhóm khác nhau:
Kết luận
stagflation là một nghịch lý trong kinh tế học và cũng là tình huống khiến nhà hoạch định chính sách đau đầu nhất. Các phương pháp điều chỉnh truyền thống trong trường hợp này thường mâu thuẫn với nhau - giải quyết một vấn đề có thể làm trầm trọng thêm vấn đề khác. Để ứng phó hiệu quả, cần phải hiểu sâu sắc các yếu tố từ nhiều khía cạnh như cấu trúc kinh tế, động lực chuỗi cung ứng, dòng chảy tiền tệ và thị trường lao động, thay vì chỉ đơn giản hành động theo công thức trong sách giáo khoa.
Trong lĩnh vực tài sản tiền điện tử, việc hiểu cơ chế стагфляция sẽ giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định thông minh hơn trong các chu kỳ kinh tế khác nhau. Dù là lạm phát hay suy thoái, thị trường sẽ đưa ra tín hiệu - chìa khóa là học cách đọc hiểu chúng.