Giới thiệu: bài học từ Đại suy thoái ở Mỹ cho các nhà đầu tư hiện đại
Lịch sử đã chứng kiến không ít cuộc khủng hoảng tài chính, nhưng Đại suy thoái ở Mỹ vẫn là hình mẫu cho thấy một hệ thống kinh tế tưởng chừng vững chắc có thể sụp đổ nhanh chóng như thế nào. Bắt đầu từ tháng 10 năm 1929 và kéo dài đến cuối thập kỷ tiếp theo, thế giới đã phải đối mặt với sự sụp đổ chưa từng có của sản xuất, mất việc làm và sự sụp đổ của tài sản của hàng triệu người. Hiểu được nguyên nhân và cơ chế của cuộc khủng hoảng này giúp các nhà tham gia thị trường tài chính hiện đại, bao gồm cả các nhà đầu tư tiền điện tử, nhận thức được những rủi ro của việc thổi phồng các bong bóng đầu cơ.
Từ sự hưng phấn đến sự hoảng loạn: điều gì đã dẫn đến sự sụp đổ năm 1929
Cơn sốt đầu cơ của thập kỷ trước
Vào những năm 1920, thị trường chứng khoán Mỹ đã trải qua một giai đoạn thực sự hưng phấn. Các cuộc đầu cơ trên sàn chứng khoán đã đạt đến quy mô chưa từng thấy — mọi người không chỉ đầu tư tiền tiết kiệm của riêng họ mà còn vay tiền từ các ngân hàng, hy vọng vào sự tăng trưởng vô tận của giá cổ phiếu. Giá trị tài sản đã bị thổi phồng một cách nhân tạo, tuy nhiên ít người nhận ra rằng sự tăng trưởng này dựa trên sự đầu cơ thuần túy, chứ không phải trên giá trị thực của các công ty.
Thứ Ba đen và sự sụp đổ của niềm tin
Khi các nhà đầu tư đầu tiên bắt đầu bán tháo cổ phiếu vào tháng 10 năm 1929, điều này đã kích hoạt một phản ứng dây chuyền. Chỉ trong vài ngày, giá trên thị trường chứng khoán đã giảm mạnh đến mức hàng triệu người Mỹ, những người vay tiền và không chỉ vậy, đã mất đi khoản tiết kiệm của mình chỉ trong chớp mắt. Sự sụp đổ xảy ra quá nhanh và quy mô lớn đến nỗi mọi người đơn giản không thể tin vào những gì đang xảy ra - có vẻ như đây chỉ là một sự điều chỉnh tạm thời, nhưng thực tế là một xu hướng giảm kéo dài đã bắt đầu.
Cơ chế phá hủy: làm thế nào một cuộc khủng hoảng sinh ra cuộc khủng hoảng khác
Hệ thống ngân hàng đang bên bờ vực sụp đổ
Làn sóng hoảng loạn bắt đầu trên phố Wall nhanh chóng lan ra các ngân hàng. Các nhà đầu tư, lo sợ mất tiền của mình, đã đồng loạt mở tài khoản và yêu cầu rút tiền mặt. Khi đó không có bảo hiểm tiền gửi và các cơ chế quản lý đáng tin cậy, sự sụp đổ của một tổ chức tài chính thường đồng nghĩa với việc hàng ngàn người mất hoàn toàn tiết kiệm của họ. Việc đóng cửa ngân hàng dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng của tín dụng có sẵn, đã làm tê liệt toàn bộ hoạt động kinh tế.
Suy giảm toàn cầu trong thương mại
Cuộc khủng hoảng kinh tế ở Mỹ không chỉ giới hạn trong biên giới của nước này. Các quốc gia châu Âu, đã bị ảnh hưởng bởi hậu quả của Chiến tranh thế giới thứ nhất, trở nên đặc biệt dễ bị tổn thương - các thị trường tiêu thụ của họ thu hẹp khi nhu cầu nhập khẩu từ Mỹ giảm. Chính phủ, trong nỗ lực bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước, đã áp dụng các mức thuế hải quan mới và các biện pháp bảo hộ. Tuy nhiên, những hành động này chỉ làm tình hình trở nên tồi tệ hơn, kích thích các phản ứng từ các quốc gia khác. Kết quả là khối lượng thương mại toàn cầu đã giảm 66% trong vài năm.
Vòng luẩn quẩn của thất nghiệp
Sự cắt giảm sản xuất đã dẫn đến việc sa thải hàng loạt. Ở một số quốc gia, tỷ lệ thất nghiệp đã đạt 25% số dân trong độ tuổi lao động. Những người mất việc làm và thu nhập đã giảm chi tiêu, điều này càng làm giảm cầu đối với hàng hóa và dịch vụ. Các công ty, thấy doanh số bán hàng giảm, đã sa thải nhiều công nhân hơn. Vòng luẩn quẩn này đã làm trầm trọng thêm cuộc khủng hoảng từng tháng một.
Quy mô thảm họa: từ bi kịch cá nhân đến những chuyển biến xã hội
Hàng nghìn doanh nghiệp - từ các cửa hàng nhỏ đến các công ty công nghiệp lớn - đã tuyên bố phá sản. Trên các con phố của thành phố xuất hiện một số lượng lớn người vô gia cư. Các bữa ăn miễn phí và hàng dài chờ đợi thực phẩm đã trở thành một phần bình thường của cảnh quan đô thị. Sự không ổn định xã hội đã dẫn đến những biến động chính trị: ở một số quốc gia, các phong trào cực đoan gia tăng, trong khi ở những quốc gia khác, có sự thay đổi quyền lực và những thay đổi căn bản trong các đường lối tư tưởng.
Can thiệp của nhà nước: phương pháp mới trong quản lý kinh tế
Chính sách mới của Roosevelt ở Hoa Kỳ
Tổng thống Mỹ Franklin Delano Roosevelt, khi lên nắm quyền vào năm 1933, đã bắt đầu thực hiện các cải cách quy mô lớn được gọi là “Chương trình New Deal”. Nhà nước đã bắt tay vào việc tạo ra việc làm thông qua các chương trình lao động công cộng, thành lập các cơ quan kiểm soát để giám sát ngân hàng và thị trường chứng khoán, và triển khai các cơ chế bảo hiểm tiền gửi. Lần đầu tiên, chính phủ đã chịu trách nhiệm trực tiếp không chỉ về sự ổn định kinh tế mà còn về phúc lợi xã hội của công dân.
Tăng cường kiểm soát nhà nước ở các quốc gia khác
Các chương trình hỗ trợ tương tự đã được triển khai ở các quốc gia phát triển khác. Các hệ thống bảo hiểm thất nghiệp, an sinh hưu trí và các đảm bảo xã hội khác đã xuất hiện, và sau này trở thành nền tảng của nhà nước phúc lợi hiện đại.
Vai trò của ngành công nghiệp quân sự trong việc thoát khỏi khủng hoảng
Sự phục hồi kinh tế sẽ kéo dài lâu hơn rất nhiều nếu không có Thế chiến thứ hai. Việc chuẩn bị cho xung đột và sản xuất quân sự sau đó đã đòi hỏi những khoản đầu tư khổng lồ vào công nghiệp và cơ sở hạ tầng. Các nhà máy đã bắt đầu hoạt động hết công suất trở lại, hàng triệu việc làm mới được tạo ra. Kinh tế quân sự đã trở thành cơ chế kích hoạt cho sự tăng trưởng kinh tế ở nhiều quốc gia.
Di sản lâu dài: làm thế nào Cuộc đại suy thoái ở Hoa Kỳ đã thay đổi cuộc chơi
Cuộc Đại suy thoái đã để lại dấu ấn sâu sắc trên nền kinh tế toàn cầu và chính sách nhà nước. Để ứng phó với cuộc khủng hoảng, các cơ chế bảo vệ quan trọng đã được triển khai: bảo hiểm tiền gửi ngân hàng, quy định thị trường chứng khoán, chương trình an sinh xã hội, cũng như vai trò tích cực hơn của các ngân hàng trung ương trong việc ổn định nền kinh tế.
Các nhà chính trị và nhà kinh tế nhận ra rằng bàn tay vô hình của thị trường không phải lúc nào cũng có thể ngăn chặn sự sụp đổ của hệ thống. Cần có sự can thiệp tích cực của nhà nước, quy định chặt chẽ đối với lĩnh vực tài chính và sự hiện diện của các đệm xã hội để làm giảm thiểu tác động của các cuộc khủng hoảng.
Những điểm tương đồng với hiện tại: điều gì đang актуально hôm nay
Lịch sử của Đại khủng hoảng vẫn có giá trị cho các nhà đầu tư hiện đại, bao gồm cả những người tham gia thị trường tiền điện tử. Các bong bóng đầu cơ, sự hoảng loạn trên thị trường, sự thanh lý hàng loạt các vị trí - tất cả những hiện tượng này lặp lại một cách liên tục, mặc dù hình thức thể hiện của chúng có thay đổi. Việc hiểu biết về cách mà cuộc khủng hoảng có thể nhanh chóng phát triển và những cơ chế nào làm trầm trọng thêm tình hình giúp đưa ra những quyết định hợp lý hơn trong điều kiện biến động.
Kết luận
Cuộc Đại Khủng Hoảng ở Mỹ là một lời nhắc nhở vĩnh cửu về sự mong manh của các hệ thống tài chính và tầm quan trọng của việc quản lý. Kể từ những năm 1930, gần một thế kỷ đã trôi qua, công nghệ đã thay đổi, các công cụ tài chính trở nên phức tạp hơn, nhưng các quy luật cơ bản của kinh tế học và tâm lý đám đông vẫn không thay đổi. Những bài học từ quá khứ giúp chúng ta chuẩn bị tốt hơn cho các cuộc khủng hoảng trong tương lai và hiểu rằng mỗi quyết định tài chính đều tiềm ẩn rủi ro, đòi hỏi sự phân tích nghiêm túc và cách tiếp cận cẩn trọng.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Khi thị trường mất kiểm soát: Hoa Kỳ đã trải qua cuộc khủng hoảng kinh tế năm 1929 như thế nào
Giới thiệu: bài học từ Đại suy thoái ở Mỹ cho các nhà đầu tư hiện đại
Lịch sử đã chứng kiến không ít cuộc khủng hoảng tài chính, nhưng Đại suy thoái ở Mỹ vẫn là hình mẫu cho thấy một hệ thống kinh tế tưởng chừng vững chắc có thể sụp đổ nhanh chóng như thế nào. Bắt đầu từ tháng 10 năm 1929 và kéo dài đến cuối thập kỷ tiếp theo, thế giới đã phải đối mặt với sự sụp đổ chưa từng có của sản xuất, mất việc làm và sự sụp đổ của tài sản của hàng triệu người. Hiểu được nguyên nhân và cơ chế của cuộc khủng hoảng này giúp các nhà tham gia thị trường tài chính hiện đại, bao gồm cả các nhà đầu tư tiền điện tử, nhận thức được những rủi ro của việc thổi phồng các bong bóng đầu cơ.
Từ sự hưng phấn đến sự hoảng loạn: điều gì đã dẫn đến sự sụp đổ năm 1929
Cơn sốt đầu cơ của thập kỷ trước
Vào những năm 1920, thị trường chứng khoán Mỹ đã trải qua một giai đoạn thực sự hưng phấn. Các cuộc đầu cơ trên sàn chứng khoán đã đạt đến quy mô chưa từng thấy — mọi người không chỉ đầu tư tiền tiết kiệm của riêng họ mà còn vay tiền từ các ngân hàng, hy vọng vào sự tăng trưởng vô tận của giá cổ phiếu. Giá trị tài sản đã bị thổi phồng một cách nhân tạo, tuy nhiên ít người nhận ra rằng sự tăng trưởng này dựa trên sự đầu cơ thuần túy, chứ không phải trên giá trị thực của các công ty.
Thứ Ba đen và sự sụp đổ của niềm tin
Khi các nhà đầu tư đầu tiên bắt đầu bán tháo cổ phiếu vào tháng 10 năm 1929, điều này đã kích hoạt một phản ứng dây chuyền. Chỉ trong vài ngày, giá trên thị trường chứng khoán đã giảm mạnh đến mức hàng triệu người Mỹ, những người vay tiền và không chỉ vậy, đã mất đi khoản tiết kiệm của mình chỉ trong chớp mắt. Sự sụp đổ xảy ra quá nhanh và quy mô lớn đến nỗi mọi người đơn giản không thể tin vào những gì đang xảy ra - có vẻ như đây chỉ là một sự điều chỉnh tạm thời, nhưng thực tế là một xu hướng giảm kéo dài đã bắt đầu.
Cơ chế phá hủy: làm thế nào một cuộc khủng hoảng sinh ra cuộc khủng hoảng khác
Hệ thống ngân hàng đang bên bờ vực sụp đổ
Làn sóng hoảng loạn bắt đầu trên phố Wall nhanh chóng lan ra các ngân hàng. Các nhà đầu tư, lo sợ mất tiền của mình, đã đồng loạt mở tài khoản và yêu cầu rút tiền mặt. Khi đó không có bảo hiểm tiền gửi và các cơ chế quản lý đáng tin cậy, sự sụp đổ của một tổ chức tài chính thường đồng nghĩa với việc hàng ngàn người mất hoàn toàn tiết kiệm của họ. Việc đóng cửa ngân hàng dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng của tín dụng có sẵn, đã làm tê liệt toàn bộ hoạt động kinh tế.
Suy giảm toàn cầu trong thương mại
Cuộc khủng hoảng kinh tế ở Mỹ không chỉ giới hạn trong biên giới của nước này. Các quốc gia châu Âu, đã bị ảnh hưởng bởi hậu quả của Chiến tranh thế giới thứ nhất, trở nên đặc biệt dễ bị tổn thương - các thị trường tiêu thụ của họ thu hẹp khi nhu cầu nhập khẩu từ Mỹ giảm. Chính phủ, trong nỗ lực bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước, đã áp dụng các mức thuế hải quan mới và các biện pháp bảo hộ. Tuy nhiên, những hành động này chỉ làm tình hình trở nên tồi tệ hơn, kích thích các phản ứng từ các quốc gia khác. Kết quả là khối lượng thương mại toàn cầu đã giảm 66% trong vài năm.
Vòng luẩn quẩn của thất nghiệp
Sự cắt giảm sản xuất đã dẫn đến việc sa thải hàng loạt. Ở một số quốc gia, tỷ lệ thất nghiệp đã đạt 25% số dân trong độ tuổi lao động. Những người mất việc làm và thu nhập đã giảm chi tiêu, điều này càng làm giảm cầu đối với hàng hóa và dịch vụ. Các công ty, thấy doanh số bán hàng giảm, đã sa thải nhiều công nhân hơn. Vòng luẩn quẩn này đã làm trầm trọng thêm cuộc khủng hoảng từng tháng một.
Quy mô thảm họa: từ bi kịch cá nhân đến những chuyển biến xã hội
Hàng nghìn doanh nghiệp - từ các cửa hàng nhỏ đến các công ty công nghiệp lớn - đã tuyên bố phá sản. Trên các con phố của thành phố xuất hiện một số lượng lớn người vô gia cư. Các bữa ăn miễn phí và hàng dài chờ đợi thực phẩm đã trở thành một phần bình thường của cảnh quan đô thị. Sự không ổn định xã hội đã dẫn đến những biến động chính trị: ở một số quốc gia, các phong trào cực đoan gia tăng, trong khi ở những quốc gia khác, có sự thay đổi quyền lực và những thay đổi căn bản trong các đường lối tư tưởng.
Can thiệp của nhà nước: phương pháp mới trong quản lý kinh tế
Chính sách mới của Roosevelt ở Hoa Kỳ
Tổng thống Mỹ Franklin Delano Roosevelt, khi lên nắm quyền vào năm 1933, đã bắt đầu thực hiện các cải cách quy mô lớn được gọi là “Chương trình New Deal”. Nhà nước đã bắt tay vào việc tạo ra việc làm thông qua các chương trình lao động công cộng, thành lập các cơ quan kiểm soát để giám sát ngân hàng và thị trường chứng khoán, và triển khai các cơ chế bảo hiểm tiền gửi. Lần đầu tiên, chính phủ đã chịu trách nhiệm trực tiếp không chỉ về sự ổn định kinh tế mà còn về phúc lợi xã hội của công dân.
Tăng cường kiểm soát nhà nước ở các quốc gia khác
Các chương trình hỗ trợ tương tự đã được triển khai ở các quốc gia phát triển khác. Các hệ thống bảo hiểm thất nghiệp, an sinh hưu trí và các đảm bảo xã hội khác đã xuất hiện, và sau này trở thành nền tảng của nhà nước phúc lợi hiện đại.
Vai trò của ngành công nghiệp quân sự trong việc thoát khỏi khủng hoảng
Sự phục hồi kinh tế sẽ kéo dài lâu hơn rất nhiều nếu không có Thế chiến thứ hai. Việc chuẩn bị cho xung đột và sản xuất quân sự sau đó đã đòi hỏi những khoản đầu tư khổng lồ vào công nghiệp và cơ sở hạ tầng. Các nhà máy đã bắt đầu hoạt động hết công suất trở lại, hàng triệu việc làm mới được tạo ra. Kinh tế quân sự đã trở thành cơ chế kích hoạt cho sự tăng trưởng kinh tế ở nhiều quốc gia.
Di sản lâu dài: làm thế nào Cuộc đại suy thoái ở Hoa Kỳ đã thay đổi cuộc chơi
Cuộc Đại suy thoái đã để lại dấu ấn sâu sắc trên nền kinh tế toàn cầu và chính sách nhà nước. Để ứng phó với cuộc khủng hoảng, các cơ chế bảo vệ quan trọng đã được triển khai: bảo hiểm tiền gửi ngân hàng, quy định thị trường chứng khoán, chương trình an sinh xã hội, cũng như vai trò tích cực hơn của các ngân hàng trung ương trong việc ổn định nền kinh tế.
Các nhà chính trị và nhà kinh tế nhận ra rằng bàn tay vô hình của thị trường không phải lúc nào cũng có thể ngăn chặn sự sụp đổ của hệ thống. Cần có sự can thiệp tích cực của nhà nước, quy định chặt chẽ đối với lĩnh vực tài chính và sự hiện diện của các đệm xã hội để làm giảm thiểu tác động của các cuộc khủng hoảng.
Những điểm tương đồng với hiện tại: điều gì đang актуально hôm nay
Lịch sử của Đại khủng hoảng vẫn có giá trị cho các nhà đầu tư hiện đại, bao gồm cả những người tham gia thị trường tiền điện tử. Các bong bóng đầu cơ, sự hoảng loạn trên thị trường, sự thanh lý hàng loạt các vị trí - tất cả những hiện tượng này lặp lại một cách liên tục, mặc dù hình thức thể hiện của chúng có thay đổi. Việc hiểu biết về cách mà cuộc khủng hoảng có thể nhanh chóng phát triển và những cơ chế nào làm trầm trọng thêm tình hình giúp đưa ra những quyết định hợp lý hơn trong điều kiện biến động.
Kết luận
Cuộc Đại Khủng Hoảng ở Mỹ là một lời nhắc nhở vĩnh cửu về sự mong manh của các hệ thống tài chính và tầm quan trọng của việc quản lý. Kể từ những năm 1930, gần một thế kỷ đã trôi qua, công nghệ đã thay đổi, các công cụ tài chính trở nên phức tạp hơn, nhưng các quy luật cơ bản của kinh tế học và tâm lý đám đông vẫn không thay đổi. Những bài học từ quá khứ giúp chúng ta chuẩn bị tốt hơn cho các cuộc khủng hoảng trong tương lai và hiểu rằng mỗi quyết định tài chính đều tiềm ẩn rủi ro, đòi hỏi sự phân tích nghiêm túc và cách tiếp cận cẩn trọng.