NolusNLS sang HKD:Chuyển đổi Nolus (NLS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NLS/HKD: 1 NLS ≈ $0.05442 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Nolus Thị trường hôm nay

Nolus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NLS chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.05442. Với nguồn cung lưu hành là 721,991,891 NLS, tổng vốn hóa thị trường của NLS tính bằng HKD là $305,379,500.65. Trong 24h qua, giá của NLS tính bằng HKD đã giảm $-0.002888, biểu thị mức giảm -5.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NLS tính bằng HKD là $0.8056, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03893.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NLS sang HKD

$0.05442-5.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NLS sang HKD là $0.05442 HKD, với sự thay đổi -5.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NLS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NLS/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Nolus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NLS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NLS/-- Spot is -- and --, and NLS/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nolus sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NLS sang HKD

logo NolusSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NLS
0.05HKD
2NLS
0.1HKD
3NLS
0.16HKD
4NLS
0.21HKD
5NLS
0.27HKD
6NLS
0.32HKD
7NLS
0.38HKD
8NLS
0.43HKD
9NLS
0.48HKD
10NLS
0.54HKD
10,000NLS
544.2HKD
50,000NLS
2,721.03HKD
100,000NLS
5,442.06HKD
500,000NLS
27,210.31HKD
1,000,000NLS
54,420.63HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NLS

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nolus
1HKD
18.37NLS
2HKD
36.75NLS
3HKD
55.12NLS
4HKD
73.5NLS
5HKD
91.87NLS
6HKD
110.25NLS
7HKD
128.62NLS
8HKD
147NLS
9HKD
165.37NLS
10HKD
183.75NLS
100HKD
1,837.53NLS
500HKD
9,187.69NLS
1,000HKD
18,375.38NLS
5,000HKD
91,876.91NLS
10,000HKD
183,753.83NLS

Bảng chuyển đổi số tiền NLS sang HKD và HKD sang NLS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NLS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NLS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nolus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NLS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NLS = $0.01 USD, 1 NLS = €0.01 EUR, 1 NLS = ₹0.62 INR, 1 NLS = Rp117.03 IDR, 1 NLS = $0.01 CAD, 1 NLS = £0.01 GBP, 1 NLS = ฿0.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.83
logo BTCBTC
0.0006778
logo ETHETH
0.02055
logo USDTUSDT
64.35
logo XRPXRP
28.75
logo BNBBNB
0.06916
logo SOLSOL
0.4632
logo USDCUSDC
64.29
logo SMARTSMART
19,076.54
logo TRXTRX
220.02
logo STETHSTETH
0.02053
logo DOGEDOGE
403.43
logo ADAADA
131.63
logo WBTCWBTC
0.0006783
logo HYPEHYPE
1.66
logo BCHBCH
0.1322

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nolus (NLS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NLS của bạn

Nhập số lượng NLS của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nolus hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nolus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nolus sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nolus sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nolus sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nolus sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nolus sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide