POINTS Thị trường hôm nay
POINTS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của POINTS chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.0331. Với nguồn cung lưu hành là 99,739,780 POINTS, tổng vốn hóa thị trường của POINTS tính bằng AED là د.إ12,125,117.6. Trong 24h qua, giá của POINTS tính bằng AED đã giảm د.إ-0.001952, biểu thị mức giảm -5.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của POINTS tính bằng AED là د.إ0.6824, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.01549.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POINTS sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POINTS sang AED là د.إ0.0331 AED, với sự thay đổi -5.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá POINTS/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POINTS/AED trong ngày qua.
Giao dịch POINTS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
The real-time trading price of POINTS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, POINTS/-- Spot is -- and --, and POINTS/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi POINTS sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Bảng chuyển đổi POINTS sang AED
Chuyển thành | |
|---|---|
1POINTS | 0.03AED |
2POINTS | 0.06AED |
3POINTS | 0.09AED |
4POINTS | 0.13AED |
5POINTS | 0.16AED |
6POINTS | 0.19AED |
7POINTS | 0.23AED |
8POINTS | 0.26AED |
9POINTS | 0.29AED |
10POINTS | 0.33AED |
10,000POINTS | 331.02AED |
50,000POINTS | 1,655.1AED |
100,000POINTS | 3,310.21AED |
500,000POINTS | 16,551.05AED |
1,000,000POINTS | 33,102.11AED |
Bảng chuyển đổi AED sang POINTS
Chuyển thành | |
|---|---|
1AED | 30.2POINTS |
2AED | 60.41POINTS |
3AED | 90.62POINTS |
4AED | 120.83POINTS |
5AED | 151.04POINTS |
6AED | 181.25POINTS |
7AED | 211.46POINTS |
8AED | 241.67POINTS |
9AED | 271.88POINTS |
10AED | 302.09POINTS |
100AED | 3,020.95POINTS |
500AED | 15,104.77POINTS |
1,000AED | 30,209.54POINTS |
5,000AED | 151,047.74POINTS |
10,000AED | 302,095.49POINTS |
Bảng chuyển đổi số tiền POINTS sang AED và AED sang POINTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 POINTS sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang POINTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1POINTS phổ biến
POINTS | 1 POINTS |
|---|---|
$0.01USD | |
€0.01EUR | |
₹0.82INR | |
Rp150.25IDR | |
$0.01CAD | |
£0.01GBP | |
฿0.28THB |
POINTS | 1 POINTS |
|---|---|
₽0.73RUB | |
R$0.05BRL | |
د.إ0.03AED | |
₺0.39TRY | |
¥0.06CNY | |
¥1.4JPY | |
$0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POINTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POINTS = $0.01 USD, 1 POINTS = €0.01 EUR, 1 POINTS = ₹0.82 INR, 1 POINTS = Rp150.25 IDR, 1 POINTS = $0.01 CAD, 1 POINTS = £0.01 GBP, 1 POINTS = ฿0.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
TOMI chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
BCH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
13.47 | |
0.001575 | |
0.0478 | |
136.18 | |
0.1635 | |
72.72 | |
136.11 | |
1.1 |
34,901.44 | |
486.32 | |
0.04791 | |
932,961.27 | |
1,100.08 | |
379.98 | |
0.2418 | |
0.001581 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi POINTS (POINTS) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
Nhập số lượng POINTS của bạn
Nhập số lượng POINTS của bạn
Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá POINTS hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua POINTS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi POINTS sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ POINTS sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ POINTS sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ POINTS sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?
4.Tôi có thể chuyển đổi POINTS sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến POINTS (POINTS)
Gate Futures Points: Hỏi Đáp Toàn Diện Cho Người Dùng — Từ Chiến Lược Kiếm Điểm Đến Các Cách Nhận Airdrop Mới Nhất
Trong đợt airdrop điểm hợp đồng lần thứ 44, người dùng có thể quy đổi gần 31 USD ARB chỉ với 10 điểm, biến hoạt động giao dịch hàng ngày thành phần thưởng thực tế.
Tổng hợp sự kiện mới nhất về Gate Futures Points: Thu nhập từ airdrop vượt 21 USD, nhiều chương trình khuyến mãi đang diễn ra
Giao diện giao dịch hiển thị một dòng các con số theo thời gian thực. Người dùng chạm vào màn hình và quy đổi 2 GT bằng điểm hợp đồng đã tích lũy. Hệ thống hiển thị giá trị của lần quy đổi này là hơn 21 USD—một khoản thưởng bất ngờ mà hệ thống điểm hợp đồng của Gate mang lại cho người
Giá trị độc đáo của Gate Contract Points: Một bước ngoặt trong cơ chế khuyến khích giao dịch
Vượt ra ngoài mô hình hoàn trả phí giao dịch truyền thống, một hệ thống khuyến khích mới đang âm thầm tái định hình mối quan hệ giữa các nền tảng giao dịch tiền mã hóa và người dùng thông qua việc hệ thống hóa và mã hóa hành vi của người dùng.