PolymeshPOLYX sang CNY:Chuyển đổi Polymesh (POLYX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

POLYX/CNY: 1 POLYX ≈ ¥0.6026 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Polymesh Thị trường hôm nay

Polymesh đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của POLYX chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.6026. Với nguồn cung lưu hành là 1,210,942,601.41 POLYX, tổng vốn hóa thị trường của POLYX tính bằng CNY là ¥5,179,272,067.39. Trong 24h qua, giá của POLYX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.03291, biểu thị mức giảm -5.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của POLYX tính bằng CNY là ¥6.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3115.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POLYX sang CNY

¥0.6026-5.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POLYX sang CNY là ¥0.6026 CNY, với sự thay đổi -5.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá POLYX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POLYX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Polymesh

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PolymeshPOLYX/USDT
Giao ngay
$0.0846
-4.84%
logo PolymeshPOLYX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.08384
-5.55%

The real-time trading price of POLYX/USDT Spot is $0.0846, with a 24-hour trading change of -4.84%, POLYX/USDT Spot is $0.0846 and -4.84%, and POLYX/USDT Perpetual is $0.08384 and -5.55%.

Bảng chuyển đổi Polymesh sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi POLYX sang CNY

logo PolymeshSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1POLYX
0.6CNY
2POLYX
1.2CNY
3POLYX
1.8CNY
4POLYX
2.41CNY
5POLYX
3.01CNY
6POLYX
3.61CNY
7POLYX
4.21CNY
8POLYX
4.82CNY
9POLYX
5.42CNY
10POLYX
6.02CNY
1,000POLYX
602.63CNY
5,000POLYX
3,013.15CNY
10,000POLYX
6,026.31CNY
50,000POLYX
30,131.58CNY
100,000POLYX
60,263.17CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang POLYX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Polymesh
1CNY
1.65POLYX
2CNY
3.31POLYX
3CNY
4.97POLYX
4CNY
6.63POLYX
5CNY
8.29POLYX
6CNY
9.95POLYX
7CNY
11.61POLYX
8CNY
13.27POLYX
9CNY
14.93POLYX
10CNY
16.59POLYX
100CNY
165.93POLYX
500CNY
829.69POLYX
1,000CNY
1,659.38POLYX
5,000CNY
8,296.94POLYX
10,000CNY
16,593.88POLYX

Bảng chuyển đổi số tiền POLYX sang CNY và CNY sang POLYX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 POLYX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang POLYX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Polymesh phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POLYX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POLYX = $0.08 USD, 1 POLYX = €0.07 EUR, 1 POLYX = ₹7.47 INR, 1 POLYX = Rp1,406.01 IDR, 1 POLYX = $0.12 CAD, 1 POLYX = £0.06 GBP, 1 POLYX = ฿2.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.48
logo BTCBTC
0.0006547
logo ETHETH
0.01826
logo USDTUSDT
70.42
logo BNBBNB
0.06605
logo XRPXRP
29.29
logo SOLSOL
0.383
logo USDCUSDC
70.47
logo SMARTSMART
16,119.28
logo STETHSTETH
0.01825
logo TRXTRX
219.96
logo DOGEDOGE
366.12
logo ADAADA
110.38
logo WBTCWBTC
0.0006543
logo LINKLINK
3.94
logo USDEUSDE
70.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Polymesh (POLYX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng POLYX của bạn

Nhập số lượng POLYX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polymesh hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polymesh.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Polymesh sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Polymesh sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polymesh sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polymesh sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Polymesh sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide