Trong quan niệm của đại chúng, KOL là người dẫn dắt ý kiến, là người đứng đầu ngành, hơn nữa là “nhân tài kỹ thuật chuyên nghiệp” phát biểu ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, vì sao trong lĩnh vực liên quan đến Web3 và các ngành phát sinh, KOL thường xuyên bị truy tố hình sự? Luật sư có thể đưa ra những lời khuyên nào để KOL phòng tránh rủi ro hình sự? Vì tác giả từng bào chữa cho bị cáo là KOL trong vụ lừa đảo về Yêu thích kỹ thuật số, bài viết này sẽ bắt đầu từ kinh nghiệm bào chữa trong ngành Yêu thích kỹ thuật số để cùng nhau từ góc độ pháp lý thảo luận về giới hạn “nghi ngờ phạm tội hình sự” của KOL trong lĩnh vực liên quan đến Web3.
Bài viết chỉ thể hiện quan điểm cá nhân của tác giả, không cấu thành ý kiến pháp lý hoặc lời khuyên, cũng không đưa ra phán đoán về việc hành vi của KOL có cấu thành tội phạm hay không. Một số hành vi có thể bị coi là phạm tội hình sự mang tính cá biệt cao, cần dựa trên toàn bộ chứng cứ để các cơ quan tư pháp xem xét theo pháp luật.
Định nghĩa về KOL
Trong ngữ cảnh pháp lý, KOL (Key Opinion Leader, Người Dẫn Dắt Ý Kiến Chính) không phải là một khái niệm pháp lý chặt chẽ, mà là chỉ cá nhân hoặc tổ chức có ảnh hưởng, sức hút và nhóm người theo dõi nhất định trong lĩnh vực nhất định. Trong ngành Yêu thích kỹ thuật số, các KOL phổ biến thường gồm:
Người chơi sưu tập dày dạn: dựa vào con mắt tinh tường và kinh nghiệm sưu tập phong phú để được người theo dõi tin tưởng.
Nhà phân tích ngành: qua bài viết, video phân tích dự án, xu hướng thị trường.
Lãnh đạo cộng đồng: vận hành cộng đồng lớn, có khả năng nhanh chóng tập hợp người hâm mộ và sự chú ý.
Điểm cốt lõi của họ là “ảnh hưởng”, khả năng ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến quyết định đầu tư và hành vi mua của người hâm mộ, kéo dài đến các bên dự án (nền tảng) cần họ đứng ra giới thiệu, tuyên truyền.
Tại sao ngành Yêu thích kỹ thuật số cần KOL?
Tính chất của ngành Yêu thích kỹ thuật số phù hợp một cách tự nhiên với vai trò của KOL:
1. Thông tin bất đối xứng cao: Bên dự án nắm giữ toàn bộ thông tin, trong khi nhà đầu tư bình thường đối mặt với công nghệ blockchain phức tạp, giá trị nghệ thuật mơ hồ và quyền lợi không chắc chắn, khó tự đánh giá thật giả và giá trị. KOL đóng vai trò “bộ lọc thông tin” và “người phát hiện giá trị”.
2. Khả năng tin cậy khan hiếm: Trong môi trường phi tập trung, ẩn danh, việc xây dựng lòng tin rất tốn kém. KOL dựa vào uy tín tích lũy lâu dài để làm “bảo chứng tín dụng” cho dự án, một câu “Tôi ủng hộ” của họ có thể vượt xa hàng nghìn lời tuyên truyền của bên dự án.
3. Thuộc tính thúc đẩy cộng đồng: Sức nóng của Yêu thích kỹ thuật số phụ thuộc lớn vào nhận thức chung của cộng đồng và cảm xúc sợ bỏ lỡ (FOMO). KOL là nút then chốt tạo ra và khuếch đại cảm xúc này, có thể nhanh chóng dẫn dòng cho dự án, đạt được “khởi động lạnh”.
4. Hiệu quả marketing cực cao: So với quảng cáo truyền thống, khả năng truyền tải chính xác và quyền whitelist của KOL mang lại tỷ lệ chuyển đổi cao hơn, là vũ khí giúp dự án thu hút nhanh chóng.
Nội dung công việc phổ biến của KOL
Công việc của KOL có vẻ đa dạng, nhưng cốt lõi xoay quanh “marketing”, “quảng bá”:
Sáng tạo và đăng tải nội dung: làm video, viết bài, đăng trạng thái trên mạng xã hội, phân tích, đánh giá, đề xuất dự án Yêu thích kỹ thuật số cụ thể.
Livestream bán hàng và đề xuất: trong livestream thể hiện yêu thích, công khai lịch sử mua, rõ ràng hướng dẫn người xem “mua vào”, “giữ”, hoặc “bán phá giá”.
Vận hành và quản lý cộng đồng: đăng thông tin dự án, trả lời câu hỏi, tạo không khí, duy trì nhiệt huyết cộng đồng.
Hợp tác quảng bá: nhận quảng cáo từ bên dự án, đăng bài trên mạng xã hội của họ.
Tổ chức hoạt động “white list”: tổ chức hoạt động để giành quyền mua ưu tiên dự án (white list) cho người hâm mộ, từ đó tăng tính gắn bó.
Logic pháp lý về việc KOL bị coi là đồng phạm hình sự
Trong thực tiễn tư pháp, vì sao lại coi KOL chỉ quảng bá là đồng phạm lừa đảo? Cốt lõi pháp lý nằm ở lý thuyết “tội phạm chung”.
Theo Bộ luật Hình sự, tội phạm chung là “hai người trở lên cùng cố ý phạm tội”. Một khi KOL vượt qua giới hạn của việc chỉ “truyền thông thông tin”, hình thành ý định “cùng phạm tội” với bên dự án, hoặc thực hiện hành vi “hỗ trợ”, thì có thể bị coi là đồng phạm.
Các lý do chính dẫn đến kết án gồm:
1. “Biết rõ” hoặc “cần biết” về mặt chủ quan: Đây là yếu tố quyết định kết án.
Biết rõ: có chứng cứ chứng minh KOL rõ ràng biết bên dự án là “bánh vẽ”, “trò chơi không có giá trị thực” (không có giá trị thực), mô hình là “bắt chước truyền lửa” lừa đảo, nhưng vẫn tuyên truyền. Ví dụ, có liên hệ riêng với bên dự án, biết rõ về nội bộ của trò lừa.
Cần biết: dù KOL tuyên bố không biết, nhưng dựa trên kiến thức chuyên môn, kinh nghiệm ngành và nhận thức xã hội, họ phải có khả năng nhận ra dự án có rủi ro lớn hoặc là trò lừa. Ví dụ, mô hình kinh doanh rõ ràng phi logic, cam kết lợi nhuận cao bất thường, đội ngũ kỹ thuật giả mạo. Tòa án sẽ thiên về nhận định một KOL có năng lực chuyên môn “nên” có thể nhận biết các tín hiệu đỏ này.
2. Hành vi khách quan: hành vi quảng bá của họ trực tiếp giúp đỡ hoặc tạo ra kết quả phạm tội.
Lấy ví dụ về lừa đảo. Đường đi của lừa đảo là: “người phạm tội thực hiện hành vi tạo dựng sự thật giả, che giấu sự thật (đạt mức độ nghiêm trọng theo luật hình sự) → nạn nhân rơi vào hiểu lầm (có mối quan hệ nhân quả) → nạn nhân dựa vào hiểu lầm đó để chuyển tiền → người phạm tội chiếm đoạt tài sản trái phép”. Nếu hành vi của KOL khiến nhiều nạn nhân tin tưởng và đầu tư, thì trong thực tiễn tư pháp thường bị coi là “đồng phạm”.
Mở rộng phạm vi tội phạm của bên dự án: truyền bá chính xác trò lừa đảo đến nhiều người tiềm năng.
Hỗ trợ bên dự án tăng tính lừa đảo: dựa vào uy tín của mình, khiến người hâm mộ lơ là cảnh giác, tin vào tuyên truyền giả mạo của dự án.
Dẫn đến bên dự án dễ dàng thu được vốn trái phép: dòng người đầu tư của KOL trực tiếp dẫn đến nhiều khoản đầu tư, có mối liên hệ nhân quả với kết quả gây hại.
3. Có lợi ích liên kết với bên dự án: Nếu KOL nhận thù lao dựa trên doanh số bán hàng, số người giới thiệu hoặc theo kiểu “chia sẻ lợi nhuận” hoặc “lương cố định hàng tháng”, thì hình thành “cộng đồng lợi ích”. Mô hình này sẽ làm tăng khả năng tòa án xác định họ là đồng phạm.
Làm thế nào để KOL tự bảo vệ?
Trước khi bàn về phòng tránh rủi ro cho KOL, ta cần nhận diện những hành vi dễ bị coi là phạm tội? Những hành vi này không chỉ trong ngành KOL, mà trong các lĩnh vực truyền thông, marketing khác nếu có hành vi “quảng bá dự án giả”, “chơi lố”, “hứa hẹn bảo đảm lợi nhuận” cũng đều có rủi ro pháp lý:
(1) Nhận diện hành vi nguy hiểm của KOL
Tham gia quảng bá giả: rõ ràng biết dự án về công nghệ, đội ngũ, ứng dụng, giấy phép là giả, vẫn tiến hành đóng gói và tuyên truyền.
Hứa hẹn hoặc ngụ ý bảo đảm lợi nhuận cao, trả lãi: dùng các câu như “lãi suất đảm bảo”, “bảo đảm vốn” để hứa hẹn lợi ích.
Quảng bá dự án “vốn tự có”, “mô hình Ponzi”: quảng bá các dự án dựa trên việc người sau trả cho người trước, chuỗi tiền bị đứt là tất nhiên.
“Hô hào mua vào” rồi “bán phá giá”: mua vào giá thấp rồi kêu gọi người hâm mộ mua giá cao, sau đó bán ra kiếm lời, thậm chí biết hoặc cùng bên dự án lập “lỗ hổng” để trục lợi.
Nhận phí quảng bá cao, không thực hiện thẩm định kỹ lưỡng: thái độ “cứ lấy tiền là làm” này, sau khi xảy ra sự cố dễ bị quy kết biết rõ dự án có vấn đề nhưng cố tình bỏ qua.
(2) Các khuyến nghị phòng tránh rủi ro
Trong lĩnh vực có nhiều cơ hội và rủi ro, ý thức tuân thủ là “dây an toàn” bắt buộc. KOL cần:
1. Giữ vững nguyên tắc, cách ly rủi ro
Trước khi nhận quảng bá, cần điều tra kỹ về bên dự án. xác minh rõ ràng về đội ngũ, thành tích trước đây, tính khả thi và sáng tạo của giải pháp công nghệ, tính hợp pháp và bền vững của mô hình kinh doanh, tính xác thực của ứng dụng. Cảnh giác với các dự án phóng đại, không rõ ràng về logic kỹ thuật.
Yêu cầu bên dự án cung cấp giấy phép công ty, giấy phép kinh doanh dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng(ICP, EDI), giấy phép hoạt động văn hóa mạng, báo cáo đánh giá an ninh mạng, White Paper, ý kiến pháp lý chính thức. Không thể cung cấp hoặc vòng vo, từ chối thì từ chối hợp tác.
2. Nội dung phù hợp, thể hiện an toàn
Tuyệt đối cấm dùng các từ như “lãi suất đảm bảo”, “điểm thấp nhất”, “điểm cao nhất” để hứa hẹn, đồng thời tránh các từ ngữ kích động cực đoan tạo cảm xúc thị trường.
Phải rõ ràng nhấn mạnh “rủi ro đầu tư, thận trọng khi tham gia”, “bài viết này là quảng cáo thương mại, không phải lời khuyên đầu tư”.
Trình bày khách quan về thực tế dự án, phân biệt rõ “thực tế” và “quan điểm cá nhân”, dùng từ cẩn trọng.
3. Tránh lợi ích, giữ giới hạn hợp tác
Ưu tiên dùng hình thức hợp tác quảng cáo cố định, để thu nhập liên quan đến chính hoạt động quảng bá, chứ không liên quan đến doanh số bán hàng, token hoặc yêu thích kỹ thuật số. Các mô hình “chia sẻ lợi nhuận” hoặc “cổ tức” có thể bị coi là hình thành lợi ích chung, tăng nguy cơ bị xem là đồng phạm.
Quy định rõ mô hình hợp tác, duy trì khoảng cách nhất định với dự án, xác định rõ vị trí “đơn vị quảng bá độc lập”, tránh bị hiểu nhầm là cộng sự, cố vấn hoặc thành viên chủ chốt của dự án.
Khi có nghi ngờ về dự án, theo nguyên tắc “đừng bỏ lỡ, đừng phạm sai lầm”, dù lợi ích có lớn thế nào cũng từ chối.
4. Giữ chứng cứ, hoàn thiện quy trình
Lưu giữ toàn bộ các trao đổi với dự án (tin nhắn, email), hợp đồng, chứng từ thanh toán, tài liệu dự án cung cấp (tài liệu quảng bá, giấy phép), để chứng minh đã thực hiện kiểm tra cơ bản, đồng thời là chứng cứ bảo vệ bản thân khi có tranh chấp.
Kết luận
Là những người đi đầu thời đại, KOL khi tận hưởng lợi ích từ ảnh hưởng của mình, cần luôn ghi nhớ: pháp luật là giới hạn hành vi, ảnh hưởng càng lớn, trách nhiệm càng nặng nề. Một lần quảng bá thiếu cẩn trọng có thể làm mất đi uy tín tích lũy nhiều năm, thậm chí kéo bạn vào vòng lao lý. Chỉ có giữ được lòng tôn trọng, tuân thủ quy định mới có thể đứng vững khi sóng gió qua đi.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Xem xét rủi ro pháp lý hình sự của việc quảng bá KOL từ góc độ sưu tập kỹ thuật số
Tác giả gốc: Hứa Quang, Lý Hân Nhi
Giới thiệu
Trong quan niệm của đại chúng, KOL là người dẫn dắt ý kiến, là người đứng đầu ngành, hơn nữa là “nhân tài kỹ thuật chuyên nghiệp” phát biểu ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, vì sao trong lĩnh vực liên quan đến Web3 và các ngành phát sinh, KOL thường xuyên bị truy tố hình sự? Luật sư có thể đưa ra những lời khuyên nào để KOL phòng tránh rủi ro hình sự? Vì tác giả từng bào chữa cho bị cáo là KOL trong vụ lừa đảo về Yêu thích kỹ thuật số, bài viết này sẽ bắt đầu từ kinh nghiệm bào chữa trong ngành Yêu thích kỹ thuật số để cùng nhau từ góc độ pháp lý thảo luận về giới hạn “nghi ngờ phạm tội hình sự” của KOL trong lĩnh vực liên quan đến Web3.
Bài viết chỉ thể hiện quan điểm cá nhân của tác giả, không cấu thành ý kiến pháp lý hoặc lời khuyên, cũng không đưa ra phán đoán về việc hành vi của KOL có cấu thành tội phạm hay không. Một số hành vi có thể bị coi là phạm tội hình sự mang tính cá biệt cao, cần dựa trên toàn bộ chứng cứ để các cơ quan tư pháp xem xét theo pháp luật.
Định nghĩa về KOL
Trong ngữ cảnh pháp lý, KOL (Key Opinion Leader, Người Dẫn Dắt Ý Kiến Chính) không phải là một khái niệm pháp lý chặt chẽ, mà là chỉ cá nhân hoặc tổ chức có ảnh hưởng, sức hút và nhóm người theo dõi nhất định trong lĩnh vực nhất định. Trong ngành Yêu thích kỹ thuật số, các KOL phổ biến thường gồm:
Điểm cốt lõi của họ là “ảnh hưởng”, khả năng ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến quyết định đầu tư và hành vi mua của người hâm mộ, kéo dài đến các bên dự án (nền tảng) cần họ đứng ra giới thiệu, tuyên truyền.
Tại sao ngành Yêu thích kỹ thuật số cần KOL?
Tính chất của ngành Yêu thích kỹ thuật số phù hợp một cách tự nhiên với vai trò của KOL:
1. Thông tin bất đối xứng cao: Bên dự án nắm giữ toàn bộ thông tin, trong khi nhà đầu tư bình thường đối mặt với công nghệ blockchain phức tạp, giá trị nghệ thuật mơ hồ và quyền lợi không chắc chắn, khó tự đánh giá thật giả và giá trị. KOL đóng vai trò “bộ lọc thông tin” và “người phát hiện giá trị”.
2. Khả năng tin cậy khan hiếm: Trong môi trường phi tập trung, ẩn danh, việc xây dựng lòng tin rất tốn kém. KOL dựa vào uy tín tích lũy lâu dài để làm “bảo chứng tín dụng” cho dự án, một câu “Tôi ủng hộ” của họ có thể vượt xa hàng nghìn lời tuyên truyền của bên dự án.
3. Thuộc tính thúc đẩy cộng đồng: Sức nóng của Yêu thích kỹ thuật số phụ thuộc lớn vào nhận thức chung của cộng đồng và cảm xúc sợ bỏ lỡ (FOMO). KOL là nút then chốt tạo ra và khuếch đại cảm xúc này, có thể nhanh chóng dẫn dòng cho dự án, đạt được “khởi động lạnh”.
4. Hiệu quả marketing cực cao: So với quảng cáo truyền thống, khả năng truyền tải chính xác và quyền whitelist của KOL mang lại tỷ lệ chuyển đổi cao hơn, là vũ khí giúp dự án thu hút nhanh chóng.
Nội dung công việc phổ biến của KOL
Công việc của KOL có vẻ đa dạng, nhưng cốt lõi xoay quanh “marketing”, “quảng bá”:
Logic pháp lý về việc KOL bị coi là đồng phạm hình sự
Trong thực tiễn tư pháp, vì sao lại coi KOL chỉ quảng bá là đồng phạm lừa đảo? Cốt lõi pháp lý nằm ở lý thuyết “tội phạm chung”.
Theo Bộ luật Hình sự, tội phạm chung là “hai người trở lên cùng cố ý phạm tội”. Một khi KOL vượt qua giới hạn của việc chỉ “truyền thông thông tin”, hình thành ý định “cùng phạm tội” với bên dự án, hoặc thực hiện hành vi “hỗ trợ”, thì có thể bị coi là đồng phạm.
Các lý do chính dẫn đến kết án gồm:
1. “Biết rõ” hoặc “cần biết” về mặt chủ quan: Đây là yếu tố quyết định kết án.
2. Hành vi khách quan: hành vi quảng bá của họ trực tiếp giúp đỡ hoặc tạo ra kết quả phạm tội.
Lấy ví dụ về lừa đảo. Đường đi của lừa đảo là: “người phạm tội thực hiện hành vi tạo dựng sự thật giả, che giấu sự thật (đạt mức độ nghiêm trọng theo luật hình sự) → nạn nhân rơi vào hiểu lầm (có mối quan hệ nhân quả) → nạn nhân dựa vào hiểu lầm đó để chuyển tiền → người phạm tội chiếm đoạt tài sản trái phép”. Nếu hành vi của KOL khiến nhiều nạn nhân tin tưởng và đầu tư, thì trong thực tiễn tư pháp thường bị coi là “đồng phạm”.
3. Có lợi ích liên kết với bên dự án: Nếu KOL nhận thù lao dựa trên doanh số bán hàng, số người giới thiệu hoặc theo kiểu “chia sẻ lợi nhuận” hoặc “lương cố định hàng tháng”, thì hình thành “cộng đồng lợi ích”. Mô hình này sẽ làm tăng khả năng tòa án xác định họ là đồng phạm.
Làm thế nào để KOL tự bảo vệ?
Trước khi bàn về phòng tránh rủi ro cho KOL, ta cần nhận diện những hành vi dễ bị coi là phạm tội? Những hành vi này không chỉ trong ngành KOL, mà trong các lĩnh vực truyền thông, marketing khác nếu có hành vi “quảng bá dự án giả”, “chơi lố”, “hứa hẹn bảo đảm lợi nhuận” cũng đều có rủi ro pháp lý:
(1) Nhận diện hành vi nguy hiểm của KOL
(2) Các khuyến nghị phòng tránh rủi ro
Trong lĩnh vực có nhiều cơ hội và rủi ro, ý thức tuân thủ là “dây an toàn” bắt buộc. KOL cần:
1. Giữ vững nguyên tắc, cách ly rủi ro
2. Nội dung phù hợp, thể hiện an toàn
3. Tránh lợi ích, giữ giới hạn hợp tác
4. Giữ chứng cứ, hoàn thiện quy trình
Kết luận
Là những người đi đầu thời đại, KOL khi tận hưởng lợi ích từ ảnh hưởng của mình, cần luôn ghi nhớ: pháp luật là giới hạn hành vi, ảnh hưởng càng lớn, trách nhiệm càng nặng nề. Một lần quảng bá thiếu cẩn trọng có thể làm mất đi uy tín tích lũy nhiều năm, thậm chí kéo bạn vào vòng lao lý. Chỉ có giữ được lòng tôn trọng, tuân thủ quy định mới có thể đứng vững khi sóng gió qua đi.