Ambire WalletWALLET sang CNY:Chuyển đổi Ambire Wallet (WALLET) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

WALLET/CNY: 1 WALLET ≈ ¥0.1567 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Ambire Wallet Thị trường hôm nay

Ambire Wallet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WALLET chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1567. Với nguồn cung lưu hành là 723,859,462.95 WALLET, tổng vốn hóa thị trường của WALLET tính bằng CNY là ¥807,601,214.2. Trong 24h qua, giá của WALLET tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0003299, biểu thị mức giảm -0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WALLET tính bằng CNY là ¥1.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02341.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WALLET sang CNY

¥0.1567-0.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WALLET sang CNY là ¥0.1567 CNY, với sự thay đổi -0.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WALLET/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WALLET/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Ambire Wallet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ambire WalletWALLET/USDT
Giao ngay
$0.02203
-0.29%

The real-time trading price of WALLET/USDT Spot is $0.02203, with a 24-hour trading change of -0.29%, WALLET/USDT Spot is $0.02203 and -0.29%, and WALLET/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ambire Wallet sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi WALLET sang CNY

logo Ambire WalletSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1WALLET
0.15CNY
2WALLET
0.31CNY
3WALLET
0.47CNY
4WALLET
0.62CNY
5WALLET
0.78CNY
6WALLET
0.94CNY
7WALLET
1.09CNY
8WALLET
1.25CNY
9WALLET
1.41CNY
10WALLET
1.56CNY
1,000WALLET
156.75CNY
5,000WALLET
783.78CNY
10,000WALLET
1,567.57CNY
50,000WALLET
7,837.89CNY
100,000WALLET
15,675.78CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang WALLET

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ambire Wallet
1CNY
6.37WALLET
2CNY
12.75WALLET
3CNY
19.13WALLET
4CNY
25.51WALLET
5CNY
31.89WALLET
6CNY
38.27WALLET
7CNY
44.65WALLET
8CNY
51.03WALLET
9CNY
57.41WALLET
10CNY
63.79WALLET
100CNY
637.92WALLET
500CNY
3,189.63WALLET
1,000CNY
6,379.26WALLET
5,000CNY
31,896.32WALLET
10,000CNY
63,792.65WALLET

Bảng chuyển đổi số tiền WALLET sang CNY và CNY sang WALLET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 WALLET sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang WALLET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ambire Wallet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WALLET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WALLET = $0.02 USD, 1 WALLET = €0.02 EUR, 1 WALLET = ₹1.94 INR, 1 WALLET = Rp366.39 IDR, 1 WALLET = $0.03 CAD, 1 WALLET = £0.02 GBP, 1 WALLET = ฿0.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.5
logo BTCBTC
0.000634
logo ETHETH
0.01792
logo USDTUSDT
70.24
logo BNBBNB
0.06363
logo XRPXRP
27.88
logo SOLSOL
0.3648
logo USDCUSDC
70.28
logo SMARTSMART
15,857.1
logo STETHSTETH
0.01792
logo DOGEDOGE
354.69
logo TRXTRX
232.56
logo ADAADA
107.23
logo WBTCWBTC
0.0006338
logo LINKLINK
3.94
logo HYPEHYPE
1.79

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ambire Wallet (WALLET) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng WALLET của bạn

Nhập số lượng WALLET của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ambire Wallet hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ambire Wallet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ambire Wallet sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ambire Wallet sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ambire Wallet sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ambire Wallet sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ambire Wallet sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ambire Wallet (WALLET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide