ASX CapitalASX sang VND:Chuyển đổi ASX Capital (ASX) sang Việt Nam đồng (VND)

ASX/VND: 1 ASX ≈ ₫2,953.6 VND

Lần cập nhật mới nhất:

ASX Capital Thị trường hôm nay

ASX Capital đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ASX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫2,953.6. Với nguồn cung lưu hành là 7,385,380.52 ASX, tổng vốn hóa thị trường của ASX tính bằng VND là ₫572,051,626,588,657.94. Trong 24h qua, giá của ASX tính bằng VND đã giảm ₫-117.01, biểu thị mức giảm -3.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ASX tính bằng VND là ₫9,294.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2,774.51.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ASX sang VND

2,953.6-3.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ASX sang VND là ₫2,953.6 VND, với sự thay đổi -3.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ASX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ASX/VND trong ngày qua.

Giao dịch ASX Capital

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ASX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ASX/-- Spot is -- and --, and ASX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ASX Capital sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ASX sang VND

logo ASX CapitalSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ASX
2,953.6VND
2ASX
5,907.21VND
3ASX
8,860.81VND
4ASX
11,814.42VND
5ASX
14,768.02VND
6ASX
17,721.63VND
7ASX
20,675.23VND
8ASX
23,628.84VND
9ASX
26,582.44VND
10ASX
29,536.05VND
100ASX
295,360.51VND
500ASX
1,476,802.55VND
1,000ASX
2,953,605.11VND
5,000ASX
14,768,025.59VND
10,000ASX
29,536,051.19VND

Bảng chuyển đổi VND sang ASX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo ASX Capital
1VND
0.0003385ASX
2VND
0.0006771ASX
3VND
0.001015ASX
4VND
0.001354ASX
5VND
0.001692ASX
6VND
0.002031ASX
7VND
0.002369ASX
8VND
0.002708ASX
9VND
0.003047ASX
10VND
0.003385ASX
1,000,000VND
338.56ASX
5,000,000VND
1,692.84ASX
10,000,000VND
3,385.69ASX
50,000,000VND
16,928.46ASX
100,000,000VND
33,856.92ASX

Bảng chuyển đổi số tiền ASX sang VND và VND sang ASX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ASX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang ASX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ASX Capital phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ASX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ASX = $0.11 USD, 1 ASX = €0.1 EUR, 1 ASX = ₹10.07 INR, 1 ASX = Rp1,884.2 IDR, 1 ASX = $0.16 CAD, 1 ASX = £0.09 GBP, 1 ASX = ฿3.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001939
logo BTCBTC
0.0000002243
logo ETHETH
0.000006874
logo USDTUSDT
0.01907
logo XRPXRP
0.009727
logo BNBBNB
0.00002285
logo USDCUSDC
0.01905
logo SOLSOL
0.0001489
logo SMARTSMART
6.52
logo TRXTRX
0.06944
logo STETHSTETH
0.000006876
logo DOGEDOGE
0.1362
logo ADAADA
0.04732
logo BCHBCH
0.00003452
logo WBTCWBTC
0.0000002244
logo LEOLEO
0.002022

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ASX Capital (ASX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ASX của bạn

Nhập số lượng ASX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ASX Capital hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ASX Capital.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ASX Capital sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ASX Capital sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ASX Capital sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ASX Capital sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi ASX Capital sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide