Aura FinanceAURA sang INR:Chuyển đổi Aura Finance (AURA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

AURA/INR: 1 AURA ≈ ₹10.84 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Aura Finance Thị trường hôm nay

Aura Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aura Finance chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹10.84. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 49,648,036.61 AURA, tổng vốn hóa thị trường của Aura Finance tính bằng INR là ₹47,536,056,572.94. Trong 24h qua, giá của Aura Finance tính bằng INR đã tăng ₹0.07407, biểu thị mức tăng +0.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aura Finance tính bằng INR là ₹357.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AURA sang INR

10.84+0.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AURA sang INR là ₹10.84 INR, với sự thay đổi +0.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AURA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AURA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Aura Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Aura FinanceAURA/USDT
Giao ngay
$0.005956
-2.23%

The real-time trading price of AURA/USDT Spot is $0.005956, with a 24-hour trading change of -2.23%, AURA/USDT Spot is $0.005956 and -2.23%, and AURA/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Aura Finance sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi AURA sang INR

logo Aura FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1AURA
10.84INR
2AURA
21.69INR
3AURA
32.54INR
4AURA
43.39INR
5AURA
54.24INR
6AURA
65.09INR
7AURA
75.94INR
8AURA
86.79INR
9AURA
97.64INR
10AURA
108.49INR
100AURA
1,084.93INR
500AURA
5,424.69INR
1,000AURA
10,849.39INR
5,000AURA
54,246.95INR
10,000AURA
108,493.91INR

Bảng chuyển đổi INR sang AURA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Aura Finance
1INR
0.09217AURA
2INR
0.1843AURA
3INR
0.2765AURA
4INR
0.3686AURA
5INR
0.4608AURA
6INR
0.553AURA
7INR
0.6451AURA
8INR
0.7373AURA
9INR
0.8295AURA
10INR
0.9217AURA
10,000INR
921.71AURA
50,000INR
4,608.55AURA
100,000INR
9,217.1AURA
500,000INR
46,085.53AURA
1,000,000INR
92,171.06AURA

Bảng chuyển đổi số tiền AURA sang INR và INR sang AURA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AURA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang AURA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aura Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AURA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AURA = $0.12 USD, 1 AURA = €0.11 EUR, 1 AURA = ₹10.85 INR, 1 AURA = Rp2,044.12 IDR, 1 AURA = $0.17 CAD, 1 AURA = £0.09 GBP, 1 AURA = ฿4.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3732
logo BTCBTC
0.00004926
logo ETHETH
0.001364
logo USDTUSDT
5.66
logo XRPXRP
2.12
logo BNBBNB
0.004955
logo SOLSOL
0.02806
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,290.21
logo STETHSTETH
0.001365
logo DOGEDOGE
28.03
logo TRXTRX
18.95
logo ADAADA
8.45
logo WBTCWBTC
0.00004916
logo HYPEHYPE
0.1158
logo LINKLINK
0.3022

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aura Finance (AURA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng AURA của bạn

Nhập số lượng AURA của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aura Finance hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aura Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aura Finance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aura Finance sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aura Finance sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aura Finance sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aura Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aura Finance (AURA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide