Bazed GamesBAZED sang IDR:Chuyển đổi Bazed Games (BAZED) sang Rupiah Indonesia (IDR)

BAZED/IDR: 1 BAZED ≈ Rp116.9 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Bazed Games Thị trường hôm nay

Bazed Games đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Bazed Games chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp116.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 76,319,082.92 BAZED, tổng vốn hóa thị trường của Bazed Games tính bằng IDR là Rp149,219,033,858,958.24. Trong 24h qua, giá của Bazed Games tính bằng IDR đã tăng Rp1.97, biểu thị mức tăng +1.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bazed Games tính bằng IDR là Rp8,636.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp84.87.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BAZED sang IDR

Rp116.9+1.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BAZED sang IDR là Rp116.9 IDR, với sự thay đổi +1.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BAZED/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BAZED/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Bazed Games

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BAZED/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BAZED/-- Spot is -- and --, and BAZED/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Bazed Games sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi BAZED sang IDR

logo Bazed GamesSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1BAZED
116.9IDR
2BAZED
233.81IDR
3BAZED
350.72IDR
4BAZED
467.63IDR
5BAZED
584.54IDR
6BAZED
701.45IDR
7BAZED
818.36IDR
8BAZED
935.27IDR
9BAZED
1,052.18IDR
10BAZED
1,169.09IDR
100BAZED
11,690.92IDR
500BAZED
58,454.64IDR
1,000BAZED
116,909.29IDR
5,000BAZED
584,546.47IDR
10,000BAZED
1,169,092.94IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang BAZED

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Bazed Games
1IDR
0.008553BAZED
2IDR
0.0171BAZED
3IDR
0.02566BAZED
4IDR
0.03421BAZED
5IDR
0.04276BAZED
6IDR
0.05132BAZED
7IDR
0.05987BAZED
8IDR
0.06842BAZED
9IDR
0.07698BAZED
10IDR
0.08553BAZED
100,000IDR
855.36BAZED
500,000IDR
4,276.81BAZED
1,000,000IDR
8,553.63BAZED
5,000,000IDR
42,768.19BAZED
10,000,000IDR
85,536.39BAZED

Bảng chuyển đổi số tiền BAZED sang IDR và IDR sang BAZED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BAZED sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang BAZED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bazed Games phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BAZED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BAZED = $0.01 USD, 1 BAZED = €0.01 EUR, 1 BAZED = ₹0.63 INR, 1 BAZED = Rp116.91 IDR, 1 BAZED = $0.01 CAD, 1 BAZED = £0.01 GBP, 1 BAZED = ฿0.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.003022
logo BTCBTC
0.0000003482
logo ETHETH
0.00001065
logo USDTUSDT
0.0299
logo XRPXRP
0.01474
logo BNBBNB
0.00003554
logo USDCUSDC
0.02989
logo SOLSOL
0.0002317
logo SMARTSMART
10.14
logo TRXTRX
0.1086
logo STETHSTETH
0.00001065
logo DOGEDOGE
0.2092
logo ADAADA
0.07288
logo BCHBCH
0.00005404
logo WBTCWBTC
0.000000348
logo LINKLINK
0.002391

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bazed Games (BAZED) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng BAZED của bạn

Nhập số lượng BAZED của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bazed Games hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bazed Games.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bazed Games sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bazed Games sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bazed Games sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bazed Games sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bazed Games sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide