Binance-Peg XRP Thị trường hôm nay
Binance-Peg XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Binance-Peg XRP chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹188.22. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 XRP, tổng vốn hóa thị trường của Binance-Peg XRP tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Binance-Peg XRP tính bằng INR đã tăng ₹4.87, biểu thị mức tăng +2.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Binance-Peg XRP tính bằng INR là ₹328.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹26.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang INR là ₹188.22 INR, với sự thay đổi +2.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/INR trong ngày qua.
Giao dịch Binance-Peg XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $2.08 | +2.00% | |
Giao ngay | $0.00002289 | +1.05% | |
Giao ngay | $2.08 | +1.96% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $2.07 | +1.96% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.08, with a 24-hour trading change of +2.00%, XRP/USDT Spot is $2.08 and +2.00%, and XRP/USDT Perpetual is $2.07 and +1.96%.
Bảng chuyển đổi Binance-Peg XRP sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi XRP sang INR
Chuyển thành | |
|---|---|
1XRP | 188.22INR |
2XRP | 376.44INR |
3XRP | 564.66INR |
4XRP | 752.89INR |
5XRP | 941.11INR |
6XRP | 1,129.33INR |
7XRP | 1,317.56INR |
8XRP | 1,505.78INR |
9XRP | 1,694INR |
10XRP | 1,882.23INR |
100XRP | 18,822.31INR |
500XRP | 94,111.55INR |
1,000XRP | 188,223.1INR |
5,000XRP | 941,115.5INR |
10,000XRP | 1,882,231.01INR |
Bảng chuyển đổi INR sang XRP
Chuyển thành | |
|---|---|
1INR | 0.005312XRP |
2INR | 0.01062XRP |
3INR | 0.01593XRP |
4INR | 0.02125XRP |
5INR | 0.02656XRP |
6INR | 0.03187XRP |
7INR | 0.03718XRP |
8INR | 0.0425XRP |
9INR | 0.04781XRP |
10INR | 0.05312XRP |
100,000INR | 531.28XRP |
500,000INR | 2,656.42XRP |
1,000,000INR | 5,312.84XRP |
5,000,000INR | 26,564.22XRP |
10,000,000INR | 53,128.44XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang INR và INR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 INR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Binance-Peg XRP phổ biến
Binance-Peg XRP | 1 XRP |
|---|---|
$2.09USD | |
€1.8EUR | |
₹188.22INR | |
Rp34,849.39IDR | |
$2.89CAD | |
£1.57GBP | |
฿66.63THB |
Binance-Peg XRP | 1 XRP |
|---|---|
₽159.92RUB | |
R$11.12BRL | |
د.إ7.68AED | |
₺88.96TRY | |
¥14.79CNY | |
¥324.48JPY | |
$16.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.09 USD, 1 XRP = €1.8 EUR, 1 XRP = ₹188.22 INR, 1 XRP = Rp34,849.39 IDR, 1 XRP = $2.89 CAD, 1 XRP = £1.57 GBP, 1 XRP = ฿66.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.5369 | |
0.00006115 | |
0.001774 | |
5.54 | |
2.67 | |
0.006179 | |
5.55 | |
0.04148 |
1,842.16 | |
0.001777 | |
19.64 | |
38.83 | |
12.79 | |
0.009555 | |
0.00006103 | |
0.4012 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Binance-Peg XRP (XRP) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance-Peg XRP hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance-Peg XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance-Peg XRP sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Binance-Peg XRP sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance-Peg XRP sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance-Peg XRP sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Binance-Peg XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Binance-Peg XRP (XRP)
XRP: Đột Phá Về Quy Định, Động Lực ETF Và Kỳ Vọng Gia Tăng Về Một Đợt Tăng Giá Lớn
XRP đang thu hút sự chú ý nhờ có tiến triển rõ ràng về mặt pháp lý và động lực từ các quỹ ETF, qua đó củng cố niềm tin cho nhà đầu tư. Tìm hiểu lý do vì sao giới đầu tư kỳ vọng một đợt tăng giá mạnh mẽ và cách tâm lý thị trường đang thay đổi.
Đà tăng của các quỹ ETF tiền mã hóa: XRP và Solana thu hút dòng vốn mạnh trong khi Bitcoin chững lại
Dòng vốn ETF đổ vào XRP và Solana đang gia tăng trong khi nhu cầu đối với Bitcoin có dấu hiệu giảm nhiệt. Tìm hiểu những yếu tố thúc đẩy sự chuyển dịch này và cách nó có thể tái định hình tâm lý thị trường cũng như dòng chảy vốn đầu tư.
XRP tăng vọt 8% chỉ trong một ngày! Liệu hai “ông lớn” ETF này có phải là động lực đứng sau đà tăng mạnh mẽ?
Chỉ một tuyên bố từ Ủy ban Giao dịch Hàng hóa Tương lai Hoa Kỳ, kết hợp với những động thái ban đầu của hai công ty quản lý tài sản lớn trên Phố Wall, đã kích hoạt một đợt tăng giá ấn tượng của XRP chỉ trong vòng 24 giờ sau thời gian dài trì trệ.