Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific)DAI sang GBP:Chuyển đổi Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific) (DAI) sang Bảng Anh (GBP)

DAI/GBP: 1 DAI ≈ £1 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific) Thị trường hôm nay

Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific) chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 DAI, tổng vốn hóa thị trường của Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific) tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific) tính bằng GBP đã tăng £0.0123, biểu thị mức tăng +1.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific) tính bằng GBP là £1.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.8662.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAI sang GBP

£1+1.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAI sang GBP là £1 GBP, với sự thay đổi +1.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DAI/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAI/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific)DAI/USDT
Giao ngay
$0.9995
-0.14%

The real-time trading price of DAI/USDT Spot is $0.9995, with a 24-hour trading change of -0.14%, DAI/USDT Spot is $0.9995 and -0.14%, and DAI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific) sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi DAI sang GBP

logo Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific)Số lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1DAI
1GBP
2DAI
2GBP
3DAI
3.01GBP
4DAI
4.01GBP
5DAI
5.02GBP
6DAI
6.02GBP
7DAI
7.02GBP
8DAI
8.03GBP
9DAI
9.03GBP
10DAI
10.04GBP
100DAI
100.42GBP
500DAI
502.12GBP
1,000DAI
1,004.24GBP
5,000DAI
5,021.23GBP
10,000DAI
10,042.46GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang DAI

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific)
1GBP
0.9957DAI
2GBP
1.99DAI
3GBP
2.98DAI
4GBP
3.98DAI
5GBP
4.97DAI
6GBP
5.97DAI
7GBP
6.97DAI
8GBP
7.96DAI
9GBP
8.96DAI
10GBP
9.95DAI
1,000GBP
995.77DAI
5,000GBP
4,978.85DAI
10,000GBP
9,957.71DAI
50,000GBP
49,788.59DAI
100,000GBP
99,577.19DAI

Bảng chuyển đổi số tiền DAI sang GBP và GBP sang DAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DAI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GBP sang DAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAI = $1.31 USD, 1 DAI = €1.14 EUR, 1 DAI = ₹116.13 INR, 1 DAI = Rp21,850.07 IDR, 1 DAI = $1.85 CAD, 1 DAI = £1 GBP, 1 DAI = ฿42.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
53.24
logo BTCBTC
0.006315
logo ETHETH
0.1919
logo USDTUSDT
652.32
logo XRPXRP
279.56
logo BNBBNB
0.6859
logo SOLSOL
4.08
logo USDCUSDC
652.29
logo SMARTSMART
194,591.15
logo STETHSTETH
0.1918
logo TRXTRX
2,267.36
logo DOGEDOGE
3,974.35
logo ADAADA
1,216.39
logo WBTCWBTC
0.006327
logo HYPEHYPE
16.22
logo LINKLINK
43.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific) (DAI) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng DAI của bạn

Nhập số lượng DAI của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific) hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific) sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific) sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific) sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific) sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific) sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific) (DAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide