cAAVECAAVE sang GBP:Chuyển đổi cAAVE (CAAVE) sang Bảng Anh (GBP)

CAAVE/GBP: 1 CAAVE ≈ £3.79 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

cAAVE Thị trường hôm nay

cAAVE đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của cAAVE chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £3.79. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CAAVE, tổng vốn hóa thị trường của cAAVE tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của cAAVE tính bằng GBP đã tăng £0.1654, biểu thị mức tăng +4.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của cAAVE tính bằng GBP là £6.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.6994.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CAAVE sang GBP

£3.79+4.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CAAVE sang GBP là £3.79 GBP, với sự thay đổi +4.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CAAVE/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CAAVE/GBP trong ngày qua.

Giao dịch cAAVE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CAAVE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CAAVE/-- Spot is -- and --, and CAAVE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi cAAVE sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi CAAVE sang GBP

logo cAAVESố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1CAAVE
3.79GBP
2CAAVE
7.58GBP
3CAAVE
11.38GBP
4CAAVE
15.17GBP
5CAAVE
18.96GBP
6CAAVE
22.76GBP
7CAAVE
26.55GBP
8CAAVE
30.34GBP
9CAAVE
34.14GBP
10CAAVE
37.93GBP
100CAAVE
379.35GBP
500CAAVE
1,896.78GBP
1,000CAAVE
3,793.56GBP
5,000CAAVE
18,967.8GBP
10,000CAAVE
37,935.6GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang CAAVE

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo cAAVE
1GBP
0.2636CAAVE
2GBP
0.5272CAAVE
3GBP
0.7908CAAVE
4GBP
1.05CAAVE
5GBP
1.31CAAVE
6GBP
1.58CAAVE
7GBP
1.84CAAVE
8GBP
2.1CAAVE
9GBP
2.37CAAVE
10GBP
2.63CAAVE
1,000GBP
263.6CAAVE
5,000GBP
1,318.02CAAVE
10,000GBP
2,636.04CAAVE
50,000GBP
13,180.23CAAVE
100,000GBP
26,360.46CAAVE

Bảng chuyển đổi số tiền CAAVE sang GBP và GBP sang CAAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAAVE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GBP sang CAAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1cAAVE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CAAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CAAVE = $5.05 USD, 1 CAAVE = €4.34 EUR, 1 CAAVE = ₹443.63 INR, 1 CAAVE = Rp83,940.98 IDR, 1 CAAVE = $7.07 CAD, 1 CAAVE = £3.79 GBP, 1 CAAVE = ฿165.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
42.94
logo BTCBTC
0.005851
logo ETHETH
0.1634
logo USDTUSDT
665.57
logo BNBBNB
0.5886
logo XRPXRP
253.46
logo SOLSOL
3.33
logo USDCUSDC
665.73
logo SMARTSMART
148,178.21
logo STETHSTETH
0.1632
logo DOGEDOGE
3,283.67
logo TRXTRX
2,224.82
logo ADAADA
984.47
logo WBTCWBTC
0.00586
logo HYPEHYPE
14.1
logo LINKLINK
36.61

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi cAAVE (CAAVE) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng CAAVE của bạn

Nhập số lượng CAAVE của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cAAVE hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cAAVE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cAAVE sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ cAAVE sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cAAVE sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cAAVE sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi cAAVE sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide