ChromiaCHR sang IDR:Chuyển đổi Chromia (CHR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

CHR/IDR: 1 CHR ≈ Rp1,155.77 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Chromia Thị trường hôm nay

Chromia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CHR chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,155.77. Với nguồn cung lưu hành là 847,781,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của CHR tính bằng IDR là Rp16,247,813,180,540,202.76. Trong 24h qua, giá của CHR tính bằng IDR đã giảm Rp-40.41, biểu thị mức giảm -3.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHR tính bằng IDR là Rp24,707.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp144.92.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang IDR

Rp1,155.77-3.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang IDR là Rp1,155.77 IDR, với sự thay đổi -3.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CHR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Chromia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChromiaCHR/USDT
Giao ngay
$0.06992
-2.99%
logo ChromiaCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06975
-3.03%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.06992, with a 24-hour trading change of -2.99%, CHR/USDT Spot is $0.06992 and -2.99%, and CHR/USDT Perpetual is $0.06975 and -3.03%.

Bảng chuyển đổi Chromia sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi CHR sang IDR

logo ChromiaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CHR
1,155.77IDR
2CHR
2,311.54IDR
3CHR
3,467.31IDR
4CHR
4,623.08IDR
5CHR
5,778.85IDR
6CHR
6,934.62IDR
7CHR
8,090.39IDR
8CHR
9,246.16IDR
9CHR
10,401.93IDR
10CHR
11,557.7IDR
100CHR
115,577.09IDR
500CHR
577,885.47IDR
1,000CHR
1,155,770.94IDR
5,000CHR
5,778,854.74IDR
10,000CHR
11,557,709.48IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CHR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Chromia
1IDR
0.0008652CHR
2IDR
0.00173CHR
3IDR
0.002595CHR
4IDR
0.00346CHR
5IDR
0.004326CHR
6IDR
0.005191CHR
7IDR
0.006056CHR
8IDR
0.006921CHR
9IDR
0.007787CHR
10IDR
0.008652CHR
1,000,000IDR
865.22CHR
5,000,000IDR
4,326.11CHR
10,000,000IDR
8,652.23CHR
50,000,000IDR
43,261.16CHR
100,000,000IDR
86,522.33CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang IDR và IDR sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CHR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chromia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.07 USD, 1 CHR = €0.06 EUR, 1 CHR = ₹6.14 INR, 1 CHR = Rp1,155.77 IDR, 1 CHR = $0.1 CAD, 1 CHR = £0.05 GBP, 1 CHR = ฿2.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001937
logo BTCBTC
0.0000002798
logo ETHETH
0.00000792
logo USDTUSDT
0.03014
logo BNBBNB
0.00002801
logo XRPXRP
0.01274
logo SOLSOL
0.000167
logo USDCUSDC
0.03016
logo SMARTSMART
6.89
logo STETHSTETH
0.000007911
logo TRXTRX
0.09357
logo DOGEDOGE
0.1584
logo ADAADA
0.04823
logo WBTCWBTC
0.0000002803
logo LINKLINK
0.001751
logo USDEUSDE
0.03018

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Chromia (CHR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide