ChromiaCHR sang RUB:Chuyển đổi Chromia (CHR) sang Rúp Nga (RUB)

CHR/RUB: 1 CHR ≈ ₽5.95 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

Chromia Thị trường hôm nay

Chromia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CHR chuyển đổi sang Rúp Nga (RUB) là ₽5.95. Với nguồn cung lưu hành là 847,781,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của CHR tính bằng RUB là ₽407,963,218,043.99. Trong 24h qua, giá của CHR tính bằng RUB đã giảm ₽-0.2942, biểu thị mức giảm -4.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHR tính bằng RUB là ₽120.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.7068.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang RUB

5.95-4.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang RUB là ₽5.95 RUB, với sự thay đổi -4.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CHR/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/RUB trong ngày qua.

Giao dịch Chromia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChromiaCHR/USDT
Giao ngay
$0.07294
-4.26%
logo ChromiaCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.07296
-4.10%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.07294, with a 24-hour trading change of -4.26%, CHR/USDT Spot is $0.07294 and -4.26%, and CHR/USDT Perpetual is $0.07296 and -4.10%.

Bảng chuyển đổi Chromia sang Rúp Nga

Bảng chuyển đổi CHR sang RUB

logo ChromiaSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1CHR
5.95RUB
2CHR
11.9RUB
3CHR
17.85RUB
4CHR
23.8RUB
5CHR
29.75RUB
6CHR
35.7RUB
7CHR
41.65RUB
8CHR
47.6RUB
9CHR
53.55RUB
10CHR
59.5RUB
100CHR
595RUB
500CHR
2,975.01RUB
1,000CHR
5,950.02RUB
5,000CHR
29,750.12RUB
10,000CHR
59,500.25RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang CHR

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo Chromia
1RUB
0.168CHR
2RUB
0.3361CHR
3RUB
0.5041CHR
4RUB
0.6722CHR
5RUB
0.8403CHR
6RUB
1CHR
7RUB
1.17CHR
8RUB
1.34CHR
9RUB
1.51CHR
10RUB
1.68CHR
1,000RUB
168.06CHR
5,000RUB
840.33CHR
10,000RUB
1,680.66CHR
50,000RUB
8,403.32CHR
100,000RUB
16,806.65CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang RUB và RUB sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CHR sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 RUB sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chromia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.07 USD, 1 CHR = €0.06 EUR, 1 CHR = ₹6.47 INR, 1 CHR = Rp1,218.23 IDR, 1 CHR = $0.1 CAD, 1 CHR = £0.05 GBP, 1 CHR = ฿2.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.3904
logo BTCBTC
0.00005669
logo ETHETH
0.00158
logo USDTUSDT
6.18
logo BNBBNB
0.00579
logo XRPXRP
2.53
logo SOLSOL
0.03276
logo USDCUSDC
6.18
logo SMARTSMART
1,392.13
logo STETHSTETH
0.001582
logo TRXTRX
19.15
logo DOGEDOGE
31.53
logo ADAADA
9.5
logo WBTCWBTC
0.00005691
logo LINKLINK
0.3479
logo USDEUSDE
6.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rúp Nga nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Chromia (CHR) sang Rúp Nga (RUB)

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Rúp Nga

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Rúp Nga hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Rúp Nga (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Rúp Nga trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Rúp Nga?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Rúp Nga không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rúp Nga (RUB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide