ConcordiumCCD sang KRW:Chuyển đổi Concordium (CCD) sang Won Hàn Quốc (KRW)

CCD/KRW: 1 CCD ≈ ₩30.54 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Concordium Thị trường hôm nay

Concordium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CCD chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩30.54. Với nguồn cung lưu hành là 11,738,682,063.6 CCD, tổng vốn hóa thị trường của CCD tính bằng KRW là ₩524,025,623,594,970.28. Trong 24h qua, giá của CCD tính bằng KRW đã giảm ₩-3.89, biểu thị mức giảm -11.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CCD tính bằng KRW là ₩53.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩2.19.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CCD sang KRW

30.54-11.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CCD sang KRW là ₩30.54 KRW, với sự thay đổi -11.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CCD/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CCD/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Concordium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ConcordiumCCD/USDT
Giao ngay
$0.02079
-12.82%

The real-time trading price of CCD/USDT Spot is $0.02079, with a 24-hour trading change of -12.82%, CCD/USDT Spot is $0.02079 and -12.82%, and CCD/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Concordium sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi CCD sang KRW

logo ConcordiumSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1CCD
30.54KRW
2CCD
61.08KRW
3CCD
91.62KRW
4CCD
122.16KRW
5CCD
152.71KRW
6CCD
183.25KRW
7CCD
213.79KRW
8CCD
244.33KRW
9CCD
274.87KRW
10CCD
305.42KRW
100CCD
3,054.2KRW
500CCD
15,271.02KRW
1,000CCD
30,542.04KRW
5,000CCD
152,710.24KRW
10,000CCD
305,420.49KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang CCD

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Concordium
1KRW
0.03274CCD
2KRW
0.06548CCD
3KRW
0.09822CCD
4KRW
0.1309CCD
5KRW
0.1637CCD
6KRW
0.1964CCD
7KRW
0.2291CCD
8KRW
0.2619CCD
9KRW
0.2946CCD
10KRW
0.3274CCD
10,000KRW
327.41CCD
50,000KRW
1,637.08CCD
100,000KRW
3,274.17CCD
500,000KRW
16,370.87CCD
1,000,000KRW
32,741.74CCD

Bảng chuyển đổi số tiền CCD sang KRW và KRW sang CCD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CCD sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang CCD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Concordium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CCD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CCD = $0.02 USD, 1 CCD = €0.02 EUR, 1 CCD = ₹1.85 INR, 1 CCD = Rp349.71 IDR, 1 CCD = $0.03 CAD, 1 CCD = £0.02 GBP, 1 CCD = ฿0.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.03257
logo BTCBTC
0.000003821
logo ETHETH
0.0001147
logo USDTUSDT
0.3422
logo XRPXRP
0.1597
logo BNBBNB
0.0003777
logo SOLSOL
0.002521
logo USDCUSDC
0.3418
logo SMARTSMART
104.33
logo TRXTRX
1.18
logo STETHSTETH
0.0001148
logo DOGEDOGE
2.22
logo ADAADA
0.7422
logo WBTCWBTC
0.000003798
logo HYPEHYPE
0.008499
logo BCHBCH
0.000703

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Concordium (CCD) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng CCD của bạn

Nhập số lượng CCD của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Concordium hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Concordium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Concordium sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Concordium sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Concordium sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Concordium sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Concordium sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide