Crust NetworkCRU sang EUR:Chuyển đổi Crust Network (CRU) sang Euro (EUR)

CRU/EUR: 1 CRU ≈ €0.05874 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Crust Network Thị trường hôm nay

Crust Network đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Crust Network chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05874. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của Crust Network tính bằng EUR là €1,344,747.04. Trong 24h qua, giá của Crust Network tính bằng EUR đã tăng €0.003508, biểu thị mức tăng +6.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crust Network tính bằng EUR là €153.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0493.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang EUR

0.05874+6.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang EUR là €0.05874 EUR, với sự thay đổi +6.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRU/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Crust Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Crust NetworkCRU/USDT
Giao ngay
$0.06847
+6.58%

The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.06847, with a 24-hour trading change of +6.58%, CRU/USDT Spot is $0.06847 and +6.58%, and CRU/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Crust Network sang Euro

Bảng chuyển đổi CRU sang EUR

logo Crust NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CRU
0.05EUR
2CRU
0.11EUR
3CRU
0.17EUR
4CRU
0.23EUR
5CRU
0.29EUR
6CRU
0.35EUR
7CRU
0.41EUR
8CRU
0.46EUR
9CRU
0.52EUR
10CRU
0.58EUR
10,000CRU
587.4EUR
50,000CRU
2,937.02EUR
100,000CRU
5,874.04EUR
500,000CRU
29,370.24EUR
1,000,000CRU
58,740.49EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CRU

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust Network
1EUR
17.02CRU
2EUR
34.04CRU
3EUR
51.07CRU
4EUR
68.09CRU
5EUR
85.12CRU
6EUR
102.14CRU
7EUR
119.16CRU
8EUR
136.19CRU
9EUR
153.21CRU
10EUR
170.24CRU
100EUR
1,702.4CRU
500EUR
8,512.01CRU
1,000EUR
17,024.03CRU
5,000EUR
85,120.15CRU
10,000EUR
170,240.3CRU

Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang EUR và EUR sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CRU sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crust Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.07 USD, 1 CRU = €0.06 EUR, 1 CRU = ₹6.03 INR, 1 CRU = Rp1,135.64 IDR, 1 CRU = $0.1 CAD, 1 CRU = £0.05 GBP, 1 CRU = ฿2.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.87
logo BTCBTC
0.005459
logo ETHETH
0.1507
logo USDTUSDT
583.3
logo BNBBNB
0.5346
logo XRPXRP
248.5
logo SOLSOL
3.15
logo USDCUSDC
583.73
logo SMARTSMART
141,303.49
logo STETHSTETH
0.1506
logo TRXTRX
1,861.77
logo DOGEDOGE
3,118.14
logo ADAADA
923.84
logo WBTCWBTC
0.005457
logo USDEUSDE
584.25
logo LINKLINK
34.84

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Crust Network (CRU) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust Network sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust Network sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide