Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫76,808.39T , đã thay đổi -2.09% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫105.71T, đã thay đổi -0.06% trong 24 giờ qua. Có 65 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,815,123,291.91 | -1.44% | ₫66.80T | ₫56,122.63T | Giao dịchChi tiết | ||
₫101,590,546.65 | -1.41% | ₫29.41T | ₫12,261.84T | Giao dịchChi tiết | ||
₫28,559,179.91 | -5.25% | ₫1.03T | ₫3,974.89T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,840,347.48 | -0.59% | ₫3.06T | ₫2,646.85T | Giao dịchChi tiết | ||
₫16,610.04 | -2.40% | ₫284.79B | ₫607.25T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,405,508.72 | -7.11% | ₫190.69B | ₫247.37T | Giao dịchChi tiết | ||
₫64,784.93 | -1.65% | ₫448.79B | ₫234.89T | Giao dịchChi tiết | ||
₫528,095.23 | -4.18% | ₫140.57B | ₫225.20T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,317.50 | -4.33% | ₫449.25B | ₫183.08T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,748.95 | -3.25% | ₫112.56B | ₫135.15T | Giao dịchChi tiết | ||
₫76,981.04 | -3.32% | ₫94.08B | ₫117.18T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,344.27 | -1.89% | ₫258.27B | ₫44.23T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,714.49 | -3.28% | ₫73.70B | ₫41.54T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,365.16 | -1.53% | ₫598.15B | ₫36.55T | Giao dịchChi tiết | ||
₫145,160.50 | -4.17% | ₫238.27B | ₫36.29T | Giao dịchChi tiết | ||
₫221,353.34 | -2.76% | ₫76.13B | ₫21.63T | Giao dịchChi tiết | ||
₫10,885.06 | -2.06% | ₫424.54B | ₫19.59T | Giao dịchChi tiết | ||
₫15,372.56 | -2.58% | ₫17.52B | ₫16.32T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,723.76 | -3.11% | ₫173.45B | ₫15.95T | Giao dịchChi tiết | ||
₫186.90 | -1.32% | ₫16.34B | ₫15.40T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
23 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.96%49.04%