Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫77,138.88T , đã thay đổi +2.09% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫62T, đã thay đổi -0.54% trong 24 giờ qua. Có 65 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,812,593,164.01 | +1.42% | ₫36.26T | ₫56,072.70T | Giao dịchChi tiết | ||
₫102,036,143.42 | +2.52% | ₫17.68T | ₫12,315.60T | Giao dịchChi tiết | ||
₫28,884,970.00 | +2.86% | ₫646.36B | ₫4,020.23T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,887,639.59 | +2.81% | ₫2.16T | ₫2,673.31T | Giao dịchChi tiết | ||
₫16,720.38 | +2.81% | ₫130.75B | ₫611.29T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,226,324.17 | +0.57% | ₫62.01B | ₫243.80T | Giao dịchChi tiết | ||
₫65,410.24 | +3.76% | ₫262.37B | ₫237.16T | Giao dịchChi tiết | ||
₫529,146.16 | +1.56% | ₫66.82B | ₫225.65T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,358.75 | +2.45% | ₫278.13B | ₫184.83T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,817.78 | +2.14% | ₫76.92B | ₫137.64T | Giao dịchChi tiết | ||
₫77,138.68 | +1.20% | ₫28.85B | ₫117.42T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,381.84 | +1.65% | ₫161.98B | ₫44.55T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,734.99 | +1.98% | ₫41.82B | ₫41.72T | Giao dịchChi tiết | ||
₫147,183.55 | -3.69% | ₫103.85B | ₫36.79T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,373.57 | +1.13% | ₫291.04B | ₫36.78T | Giao dịchChi tiết | ||
₫222,798.38 | +3.71% | ₫42.11B | ₫21.77T | Giao dịchChi tiết | ||
₫10,653.86 | +0.27% | ₫250.69B | ₫19.17T | Giao dịchChi tiết | ||
₫15,367.30 | +2.41% | ₫14.15B | ₫16.32T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,725.60 | +0.9% | ₫86.77B | ₫15.96T | Giao dịchChi tiết | ||
₫186.96 | -0.11% | ₫7.68B | ₫15.43T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
23 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
49.53%50.47%