Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫77,069.68T , đã thay đổi +2.11% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫51.02T, đã thay đổi -0.62% trong 24 giờ qua. Có 65 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,808,596,980.70 | +0.68% | ₫28.35T | ₫55,993.24T | Giao dịchChi tiết | ||
₫101,769,993.93 | +2.64% | ₫14.95T | ₫12,283.48T | Giao dịchChi tiết | ||
₫28,690,546.88 | +2.76% | ₫603.98B | ₫3,993.17T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,867,934.54 | +2.62% | ₫2.05T | ₫2,662.53T | Giao dịchChi tiết | ||
₫16,591.64 | +2.03% | ₫96.35B | ₫606.58T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,249,970.22 | +0.33% | ₫46.87B | ₫244.27T | Giao dịchChi tiết | ||
₫65,179.03 | +3.13% | ₫201.07B | ₫236.32T | Giao dịchChi tiết | ||
₫525,467.89 | +1.47% | ₫55.16B | ₫224.09T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,330.64 | +3.52% | ₫220.35B | ₫183.64T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,787.30 | +1.47% | ₫61.91B | ₫136.54T | Giao dịchChi tiết | ||
₫76,744.58 | +0.96% | ₫20.64B | ₫116.82T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,354.78 | +1.17% | ₫125.97B | ₫44.32T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,685.33 | +1.07% | ₫33.40B | ₫41.28T | Giao dịchChi tiết | ||
₫144,924.04 | -2.11% | ₫119.94B | ₫36.23T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,309.46 | -2.43% | ₫263.21B | ₫35.06T | Giao dịchChi tiết | ||
₫221,143.16 | +2.83% | ₫30.08B | ₫21.61T | Giao dịchChi tiết | ||
₫10,709.03 | +1.34% | ₫248.85B | ₫19.27T | Giao dịchChi tiết | ||
₫15,249.07 | +2.02% | ₫12.79B | ₫16.19T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,707.21 | +1.21% | ₫61.51B | ₫15.85T | Giao dịchChi tiết | ||
₫187.01 | -0.14% | ₫7.32B | ₫15.43T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
23 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
49.53%50.47%