Dark FrontiersFRONTIERS sang HKD:Chuyển đổi Dark Frontiers (FRONTIERS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

FRONTIERS/HKD: 1 FRONTIERS ≈ $0.01457 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Dark Frontiers Thị trường hôm nay

Dark Frontiers đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Dark Frontiers chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.01457. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 215,174,900 FRONTIERS, tổng vốn hóa thị trường của Dark Frontiers tính bằng HKD là $24,380,024.99. Trong 24h qua, giá của Dark Frontiers tính bằng HKD đã tăng $0.00005374, biểu thị mức tăng +0.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dark Frontiers tính bằng HKD là $14.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01438.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRONTIERS sang HKD

$0.01457+0.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRONTIERS sang HKD là $0.01457 HKD, với sự thay đổi +0.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRONTIERS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRONTIERS/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Dark Frontiers

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Dark FrontiersFRONTIERS/USDT
Giao ngay
$0.001874
+0.37%

The real-time trading price of FRONTIERS/USDT Spot is $0.001874, with a 24-hour trading change of +0.37%, FRONTIERS/USDT Spot is $0.001874 and +0.37%, and FRONTIERS/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Dark Frontiers sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi FRONTIERS sang HKD

logo Dark FrontiersSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1FRONTIERS
0.01HKD
2FRONTIERS
0.02HKD
3FRONTIERS
0.04HKD
4FRONTIERS
0.05HKD
5FRONTIERS
0.07HKD
6FRONTIERS
0.08HKD
7FRONTIERS
0.1HKD
8FRONTIERS
0.11HKD
9FRONTIERS
0.13HKD
10FRONTIERS
0.14HKD
10,000FRONTIERS
145.79HKD
50,000FRONTIERS
728.96HKD
100,000FRONTIERS
1,457.93HKD
500,000FRONTIERS
7,289.66HKD
1,000,000FRONTIERS
14,579.33HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang FRONTIERS

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Dark Frontiers
1HKD
68.59FRONTIERS
2HKD
137.18FRONTIERS
3HKD
205.77FRONTIERS
4HKD
274.36FRONTIERS
5HKD
342.95FRONTIERS
6HKD
411.54FRONTIERS
7HKD
480.13FRONTIERS
8HKD
548.72FRONTIERS
9HKD
617.31FRONTIERS
10HKD
685.9FRONTIERS
100HKD
6,859.02FRONTIERS
500HKD
34,295.11FRONTIERS
1,000HKD
68,590.23FRONTIERS
5,000HKD
342,951.19FRONTIERS
10,000HKD
685,902.38FRONTIERS

Bảng chuyển đổi số tiền FRONTIERS sang HKD và HKD sang FRONTIERS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FRONTIERS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang FRONTIERS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dark Frontiers phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRONTIERS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRONTIERS = $0 USD, 1 FRONTIERS = €0 EUR, 1 FRONTIERS = ₹0.17 INR, 1 FRONTIERS = Rp31.11 IDR, 1 FRONTIERS = $0 CAD, 1 FRONTIERS = £0 GBP, 1 FRONTIERS = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.14
logo BTCBTC
0.0006001
logo ETHETH
0.01713
logo USDTUSDT
64.32
logo BNBBNB
0.06045
logo XRPXRP
27.45
logo SOLSOL
0.3593
logo USDCUSDC
64.35
logo SMARTSMART
14,752.61
logo STETHSTETH
0.0172
logo TRXTRX
201.47
logo DOGEDOGE
342.45
logo ADAADA
104.29
logo WBTCWBTC
0.000599
logo LINKLINK
3.77
logo USDEUSDE
64.4

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Dark Frontiers (FRONTIERS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng FRONTIERS của bạn

Nhập số lượng FRONTIERS của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dark Frontiers hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dark Frontiers.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dark Frontiers sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dark Frontiers sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dark Frontiers sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dark Frontiers sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dark Frontiers sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide