DeFinityDEFX sang EUR:Chuyển đổi DeFinity (DEFX) sang Euro (EUR)

DEFX/EUR: 1 DEFX ≈ €0.01283 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

DeFinity Thị trường hôm nay

DeFinity đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DeFinity chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01283. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 153,079,548.64 DEFX, tổng vốn hóa thị trường của DeFinity tính bằng EUR là €1,706,397.76. Trong 24h qua, giá của DeFinity tính bằng EUR đã tăng €0.00003198, biểu thị mức tăng +0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DeFinity tính bằng EUR là €0.2701, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00138.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEFX sang EUR

0.01283+0.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEFX sang EUR là €0.01283 EUR, với sự thay đổi +0.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DEFX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEFX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch DeFinity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DEFX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, DEFX/-- Spot is -- and --, and DEFX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi DeFinity sang Euro

Bảng chuyển đổi DEFX sang EUR

logo DeFinitySố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1DEFX
0.01EUR
2DEFX
0.02EUR
3DEFX
0.03EUR
4DEFX
0.05EUR
5DEFX
0.06EUR
6DEFX
0.07EUR
7DEFX
0.08EUR
8DEFX
0.1EUR
9DEFX
0.11EUR
10DEFX
0.12EUR
10,000DEFX
127.42EUR
50,000DEFX
637.13EUR
100,000DEFX
1,274.26EUR
500,000DEFX
6,371.3EUR
1,000,000DEFX
12,742.6EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang DEFX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo DeFinity
1EUR
78.47DEFX
2EUR
156.95DEFX
3EUR
235.43DEFX
4EUR
313.9DEFX
5EUR
392.38DEFX
6EUR
470.86DEFX
7EUR
549.33DEFX
8EUR
627.81DEFX
9EUR
706.29DEFX
10EUR
784.76DEFX
100EUR
7,847.68DEFX
500EUR
39,238.44DEFX
1,000EUR
78,476.88DEFX
5,000EUR
392,384.41DEFX
10,000EUR
784,768.82DEFX

Bảng chuyển đổi số tiền DEFX sang EUR và EUR sang DEFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 DEFX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang DEFX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeFinity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEFX = $0.01 USD, 1 DEFX = €0.01 EUR, 1 DEFX = ₹1.31 INR, 1 DEFX = Rp245.54 IDR, 1 DEFX = $0.02 CAD, 1 DEFX = £0.01 GBP, 1 DEFX = ฿0.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
59
logo BTCBTC
0.006806
logo ETHETH
0.2087
logo USDTUSDT
576.34
logo XRPXRP
295.18
logo BNBBNB
0.6913
logo USDCUSDC
575.55
logo SOLSOL
4.5
logo TRXTRX
2,084.94
logo SMARTSMART
198,293.62
logo STETHSTETH
0.2087
logo DOGEDOGE
4,127.75
logo ADAADA
1,418.83
logo WBTCWBTC
0.006821
logo BCHBCH
1.07
logo HYPEHYPE
16.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DeFinity (DEFX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng DEFX của bạn

Nhập số lượng DEFX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeFinity hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeFinity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeFinity sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeFinity sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeFinity sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeFinity sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeFinity sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide