EssentiaESS sang VES:Chuyển đổi Essentia (ESS) sang Bolívar Soberano Venezuela (VES)

ESS/VES: 1 ESS ≈ Bs.S0.04005 VES

Lần cập nhật mới nhất:

Essentia Thị trường hôm nay

Essentia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ESS chuyển đổi sang Bolívar Soberano Venezuela (VES) là Bs.S0.04005. Với nguồn cung lưu hành là 1,080,572,457.59 ESS, tổng vốn hóa thị trường của ESS tính bằng VES là Bs.S9,363,970,196.04. Trong 24h qua, giá của ESS tính bằng VES đã giảm Bs.S-0.001448, biểu thị mức giảm -3.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ESS tính bằng VES là Bs.S13.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Bs.S0.01891.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ESS sang VES

Bs.S0.04005-3.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ESS sang VES là Bs.S0.04005 VES, với sự thay đổi -3.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ESS/VES của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ESS/VES trong ngày qua.

Giao dịch Essentia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EssentiaESS/USDT
Giao ngay
$0.0001852
-3.39%

The real-time trading price of ESS/USDT Spot is $0.0001852, with a 24-hour trading change of -3.39%, ESS/USDT Spot is $0.0001852 and -3.39%, and ESS/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Essentia sang Bolívar Soberano Venezuela

Bảng chuyển đổi ESS sang VES

logo EssentiaSố lượng
Chuyển thànhlogo VES
1ESS
0.04VES
2ESS
0.08VES
3ESS
0.12VES
4ESS
0.16VES
5ESS
0.2VES
6ESS
0.24VES
7ESS
0.28VES
8ESS
0.32VES
9ESS
0.36VES
10ESS
0.4VES
10,000ESS
400.5VES
50,000ESS
2,002.51VES
100,000ESS
4,005.03VES
500,000ESS
20,025.17VES
1,000,000ESS
40,050.34VES

Bảng chuyển đổi VES sang ESS

logo VESSố lượng
Chuyển thànhlogo Essentia
1VES
24.96ESS
2VES
49.93ESS
3VES
74.9ESS
4VES
99.87ESS
5VES
124.84ESS
6VES
149.81ESS
7VES
174.78ESS
8VES
199.74ESS
9VES
224.71ESS
10VES
249.68ESS
100VES
2,496.85ESS
500VES
12,484.28ESS
1,000VES
24,968.57ESS
5,000VES
124,842.86ESS
10,000VES
249,685.73ESS

Bảng chuyển đổi số tiền ESS sang VES và VES sang ESS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ESS sang VES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VES sang ESS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Essentia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ESS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ESS = $0 USD, 1 ESS = €0 EUR, 1 ESS = ₹0.02 INR, 1 ESS = Rp3.08 IDR, 1 ESS = $0 CAD, 1 ESS = £0 GBP, 1 ESS = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VES, ETH sang VES, USDT sang VES, BNB sang VES, SOL sang VES, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VESVES
logo GTGT
0.1478
logo BTCBTC
0.00002071
logo ETHETH
0.0005868
logo USDTUSDT
2.31
logo BNBBNB
0.002071
logo XRPXRP
0.9087
logo SOLSOL
0.01187
logo USDCUSDC
2.31
logo SMARTSMART
519.2
logo STETHSTETH
0.0005883
logo DOGEDOGE
11.65
logo TRXTRX
7.75
logo ADAADA
3.54
logo WBTCWBTC
0.00002073
logo LINKLINK
0.1291
logo HYPEHYPE
0.05728

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bolívar Soberano Venezuela nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VES sang GT, VES sang USDT, VES sang BTC, VES sang ETH, VES sang USBT, VES sang PEPE, VES sang EIGEN, VES sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Essentia (ESS) sang Bolívar Soberano Venezuela (VES)

01

Nhập số lượng ESS của bạn

Nhập số lượng ESS của bạn

02

Chọn Bolívar Soberano Venezuela

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VES hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Essentia hiện tại theo Bolívar Soberano Venezuela hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Essentia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Essentia sang VES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Essentia sang Bolívar Soberano Venezuela (VES) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Essentia sang Bolívar Soberano Venezuela trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Essentia sang Bolívar Soberano Venezuela?

4.Tôi có thể chuyển đổi Essentia sang loại tiền tệ khác ngoài Bolívar Soberano Venezuela không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bolívar Soberano Venezuela (VES) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide