EthereumETH sang SAR:Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

ETH/SAR: 1 ETH ≈ ﷼14,543.43 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼14,543.43. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,698,326.59 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng SAR là ﷼6,582,632,134,391.26. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng SAR đã tăng ﷼95.59, biểu thị mức tăng +0.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng SAR là ﷼18,547.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼1.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang SAR

14,543.43+0.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang SAR là ﷼14,543.43 SAR, với sự thay đổi +0.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthereumETH/USDT
Giao ngay
$3,883.18
+0.87%
logo EthereumETH/BTC
Giao ngay
$0.03531
-1.04%
logo EthereumETH/USDC
Giao ngay
$3,883.8
+0.83%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3,880.75
+0.84%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,883.18, with a 24-hour trading change of +0.87%, ETH/USDT Spot is $3,883.18 and +0.87%, and ETH/USDT Perpetual is $3,880.75 and +0.84%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Riyal Ả Rập Xê Út

Bảng chuyển đổi ETH sang SAR

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1ETH
14,543.43SAR
2ETH
29,086.87SAR
3ETH
43,630.31SAR
4ETH
58,173.75SAR
5ETH
72,717.18SAR
6ETH
87,260.62SAR
7ETH
101,804.06SAR
8ETH
116,347.5SAR
9ETH
130,890.93SAR
10ETH
145,434.37SAR
100ETH
1,454,343.75SAR
500ETH
7,271,718.75SAR
1,000ETH
14,543,437.5SAR
5,000ETH
72,717,187.5SAR
10,000ETH
145,434,375SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang ETH

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1SAR
0.00006875ETH
2SAR
0.0001375ETH
3SAR
0.0002062ETH
4SAR
0.000275ETH
5SAR
0.0003437ETH
6SAR
0.0004125ETH
7SAR
0.0004813ETH
8SAR
0.00055ETH
9SAR
0.0006188ETH
10SAR
0.0006875ETH
10,000,000SAR
687.59ETH
50,000,000SAR
3,437.97ETH
100,000,000SAR
6,875.95ETH
500,000,000SAR
34,379.76ETH
1,000,000,000SAR
68,759.53ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang SAR và SAR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 SAR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,878.25 USD, 1 ETH = €3,341.89 EUR, 1 ETH = ₹340,711.63 INR, 1 ETH = Rp64,445,724.93 IDR, 1 ETH = $5,431.1 CAD, 1 ETH = £2,904.42 GBP, 1 ETH = ฿127,316.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
8.43
logo BTCBTC
0.001211
logo ETHETH
0.03437
logo USDTUSDT
133.27
logo BNBBNB
0.1204
logo XRPXRP
55.3
logo SOLSOL
0.7159
logo USDCUSDC
133.38
logo SMARTSMART
30,577.53
logo STETHSTETH
0.03433
logo TRXTRX
412.75
logo DOGEDOGE
686.43
logo ADAADA
208.26
logo WBTCWBTC
0.001204
logo LINKLINK
7.55
logo USDEUSDE
133.49

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Riyal Ả Rập Xê Út

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Riyal Ả Rập Xê Út?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide