Filecoin(IPFS)FIL sang TRY:Chuyển đổi Filecoin(IPFS) (FIL) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

FIL/TRY: 1 FIL ≈ ₺66.71 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Filecoin(IPFS) Thị trường hôm nay

Filecoin(IPFS) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Filecoin(IPFS) chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺66.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 700,234,295 FIL, tổng vốn hóa thị trường của Filecoin(IPFS) tính bằng TRY là ₺1,960,231,304,142.64. Trong 24h qua, giá của Filecoin(IPFS) tính bằng TRY đã tăng ₺3.31, biểu thị mức tăng +5.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Filecoin(IPFS) tính bằng TRY là ₺9,937.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺35.58.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIL sang TRY

66.71+5.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIL sang TRY là ₺66.71 TRY, với sự thay đổi +5.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIL/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIL/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Filecoin(IPFS)

The real-time trading price of FIL/USDT Spot is $1.6, with a 24-hour trading change of +5.33%, FIL/USDT Spot is $1.6 and +5.33%, and FIL/USDT Perpetual is $1.6 and +5.33%.

Bảng chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi FIL sang TRY

logo Filecoin(IPFS)Số lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1FIL
66.71TRY
2FIL
133.43TRY
3FIL
200.14TRY
4FIL
266.86TRY
5FIL
333.58TRY
6FIL
400.29TRY
7FIL
467.01TRY
8FIL
533.72TRY
9FIL
600.44TRY
10FIL
667.16TRY
100FIL
6,671.6TRY
500FIL
33,358.04TRY
1,000FIL
66,716.08TRY
5,000FIL
333,580.41TRY
10,000FIL
667,160.82TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang FIL

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Filecoin(IPFS)
1TRY
0.01498FIL
2TRY
0.02997FIL
3TRY
0.04496FIL
4TRY
0.05995FIL
5TRY
0.07494FIL
6TRY
0.08993FIL
7TRY
0.1049FIL
8TRY
0.1199FIL
9TRY
0.1349FIL
10TRY
0.1498FIL
10,000TRY
149.88FIL
50,000TRY
749.44FIL
100,000TRY
1,498.88FIL
500,000TRY
7,494.44FIL
1,000,000TRY
14,988.88FIL

Bảng chuyển đổi số tiền FIL sang TRY và TRY sang FIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FIL sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TRY sang FIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Filecoin(IPFS) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIL = $1.59 USD, 1 FIL = €1.36 EUR, 1 FIL = ₹140.01 INR, 1 FIL = Rp26,370.19 IDR, 1 FIL = $2.23 CAD, 1 FIL = £1.18 GBP, 1 FIL = ฿52.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.7451
logo BTCBTC
0.0001073
logo ETHETH
0.00295
logo USDTUSDT
11.91
logo BNBBNB
0.01064
logo XRPXRP
4.83
logo SOLSOL
0.06185
logo USDCUSDC
11.92
logo SMARTSMART
2,691.52
logo STETHSTETH
0.002949
logo DOGEDOGE
59.34
logo TRXTRX
36.88
logo ADAADA
17.77
logo WBTCWBTC
0.0001073
logo LINKLINK
0.6329
logo USDEUSDE
11.92

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) (FIL) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng FIL của bạn

Nhập số lượng FIL của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filecoin(IPFS) hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filecoin(IPFS).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Filecoin(IPFS) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Filecoin(IPFS) (FIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide