Fren PetFP sang VND:Chuyển đổi Fren Pet (FP) sang Việt Nam đồng (VND)

FP/VND: 1 FP ≈ ₫10,690.64 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Fren Pet Thị trường hôm nay

Fren Pet đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Fren Pet chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫10,690.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,315,887.55 FP, tổng vốn hóa thị trường của Fren Pet tính bằng VND là ₫2,051,223,624,480,429.97. Trong 24h qua, giá của Fren Pet tính bằng VND đã tăng ₫333.5, biểu thị mức tăng +3.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fren Pet tính bằng VND là ₫433,263.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4,018.09.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FP sang VND

10,690.64+3.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FP sang VND là ₫10,690.64 VND, với sự thay đổi +3.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FP/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FP/VND trong ngày qua.

Giao dịch Fren Pet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FP/-- Spot is -- and --, and FP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fren Pet sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FP sang VND

logo Fren PetSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FP
10,690.64VND
2FP
21,381.29VND
3FP
32,071.93VND
4FP
42,762.58VND
5FP
53,453.22VND
6FP
64,143.87VND
7FP
74,834.51VND
8FP
85,525.16VND
9FP
96,215.81VND
10FP
106,906.45VND
100FP
1,069,064.56VND
500FP
5,345,322.8VND
1,000FP
10,690,645.6VND
5,000FP
53,453,228VND
10,000FP
106,906,456VND

Bảng chuyển đổi VND sang FP

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Fren Pet
1VND
0.00009353FP
2VND
0.000187FP
3VND
0.0002806FP
4VND
0.0003741FP
5VND
0.0004676FP
6VND
0.0005612FP
7VND
0.0006547FP
8VND
0.0007483FP
9VND
0.0008418FP
10VND
0.0009353FP
10,000,000VND
935.39FP
50,000,000VND
4,676.98FP
100,000,000VND
9,353.97FP
500,000,000VND
46,769.86FP
1,000,000,000VND
93,539.72FP

Bảng chuyển đổi số tiền FP sang VND và VND sang FP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FP sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang FP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fren Pet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FP = $0.4 USD, 1 FP = €0.35 EUR, 1 FP = ₹35.56 INR, 1 FP = Rp6,731.33 IDR, 1 FP = $0.57 CAD, 1 FP = £0.3 GBP, 1 FP = ฿13.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001205
logo BTCBTC
0.0000001724
logo ETHETH
0.000004906
logo USDTUSDT
0.01905
logo BNBBNB
0.00001683
logo XRPXRP
0.00794
logo SOLSOL
0.0000989
logo USDCUSDC
0.01907
logo SMARTSMART
4.25
logo STETHSTETH
0.000004913
logo TRXTRX
0.06055
logo DOGEDOGE
0.09747
logo ADAADA
0.02969
logo WBTCWBTC
0.0000001724
logo LINKLINK
0.001095
logo HYPEHYPE
0.000481

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fren Pet (FP) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FP của bạn

Nhập số lượng FP của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fren Pet hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fren Pet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fren Pet sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fren Pet sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fren Pet sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fren Pet sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fren Pet sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide