Gas Thị trường hôm nay
Gas đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GAS chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩3,331.03. Với nguồn cung lưu hành là 65,093,580.54 GAS, tổng vốn hóa thị trường của GAS tính bằng KRW là ₩316,922,089,026,792.07. Trong 24h qua, giá của GAS tính bằng KRW đã giảm ₩-93.75, biểu thị mức giảm -2.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAS tính bằng KRW là ₩134,381.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩908.11.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAS sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAS sang KRW là ₩3,331.03 KRW, với sự thay đổi -2.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GAS/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAS/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Gas
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $2.26 | -3.16% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $2.25 | -3.46% |
The real-time trading price of GAS/USDT Spot is $2.26, with a 24-hour trading change of -3.16%, GAS/USDT Spot is $2.26 and -3.16%, and GAS/USDT Perpetual is $2.25 and -3.46%.
Bảng chuyển đổi Gas sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi GAS sang KRW
Chuyển thành | |
|---|---|
1GAS | 3,363.19KRW |
2GAS | 6,726.38KRW |
3GAS | 10,089.57KRW |
4GAS | 13,452.76KRW |
5GAS | 16,815.95KRW |
6GAS | 20,179.15KRW |
7GAS | 23,542.34KRW |
8GAS | 26,905.53KRW |
9GAS | 30,268.72KRW |
10GAS | 33,631.91KRW |
100GAS | 336,319.17KRW |
500GAS | 1,681,595.88KRW |
1,000GAS | 3,363,191.76KRW |
5,000GAS | 16,815,958.8KRW |
10,000GAS | 33,631,917.61KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang GAS
Chuyển thành | |
|---|---|
1KRW | 0.0002973GAS |
2KRW | 0.0005946GAS |
3KRW | 0.000892GAS |
4KRW | 0.001189GAS |
5KRW | 0.001486GAS |
6KRW | 0.001784GAS |
7KRW | 0.002081GAS |
8KRW | 0.002378GAS |
9KRW | 0.002676GAS |
10KRW | 0.002973GAS |
1,000,000KRW | 297.33GAS |
5,000,000KRW | 1,486.68GAS |
10,000,000KRW | 2,973.36GAS |
50,000,000KRW | 14,866.82GAS |
100,000,000KRW | 29,733.65GAS |
Bảng chuyển đổi số tiền GAS sang KRW và KRW sang GAS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GAS sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 KRW sang GAS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gas phổ biến
Gas | 1 GAS |
|---|---|
$2.28USD | |
€1.97EUR | |
₹202.05INR | |
Rp38,140.65IDR | |
$3.2CAD | |
£1.73GBP | |
฿73.96THB |
Gas | 1 GAS |
|---|---|
₽185.04RUB | |
R$12.08BRL | |
د.إ8.37AED | |
₺96.48TRY | |
¥16.2CNY | |
¥353.39JPY | |
$17.72HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAS = $2.28 USD, 1 GAS = €1.97 EUR, 1 GAS = ₹202.05 INR, 1 GAS = Rp38,140.65 IDR, 1 GAS = $3.2 CAD, 1 GAS = £1.73 GBP, 1 GAS = ฿73.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
BCH chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.03248 | |
0.000003821 | |
0.0001137 | |
0.3422 | |
0.1585 | |
0.0003766 | |
0.00251 | |
0.3418 |
104.33 | |
1.18 | |
0.0001148 | |
2.21 | |
0.7334 | |
0.000003798 | |
0.008499 | |
0.000703 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Gas (GAS) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng GAS của bạn
Nhập số lượng GAS của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gas hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gas.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gas sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gas sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gas sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gas sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gas sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gas (GAS)
Gate Layer ra mắt tính năng hoán đổi tài sản on-chain không phí gas: Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch tài sản Web3
Trong bối cảnh trải nghiệm người dùng blockchain không ngừng phát triển, Gate Layer tiếp tục giữ vững vị thế dẫn đầu ngành. Tính năng “Hoán đổi On-Chain Không Phí Gas” vừa ra mắt không chỉ đơn giản hóa quy trình giao dịch mà còn mang đến trải nghiệm trao đổi tài sản liền mạch chưa từng có cho ngư
Những chương trình khuyến mãi và nâng cấp tính năng mới nhất của Gate Layer: Giao dịch hoán đổi không phí gas mở ra kỷ nguyên trải nghiệm on-chain mới
Dưới định hướng chiến lược "All in Web3" của Gate, Gate Layer đang tích cực kết nối các đối tác trong hệ sinh thái với cộng đồng người dùng rộng lớn thông qua hàng loạt sáng kiến và tính năng đổi mới.
Gate Layer hiện đã hỗ trợ hoán đổi on-chain không mất phí gas
Là mạng Layer 2 hiệu suất cao do Gate tự phát triển, Gate Layer hiện đã hỗ trợ hoàn toàn các giao dịch hoán đổi không cần phí gas. Khi bạn thực hiện trao đổi token trên Gate Layer mà ví của bạn không đủ số dư tài sản gốc, hệ thống sẽ tự động trừ phí gas cần thiết trực tiếp từ token thanh toán. Đi