GizaGIZA sang KRW:Chuyển đổi Giza (GIZA) sang Won Hàn Quốc (KRW)

GIZA/KRW: 1 GIZA ≈ ₩77.26 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Giza Thị trường hôm nay

Giza đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GIZA chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩77.26. Với nguồn cung lưu hành là 67,300,000 GIZA, tổng vốn hóa thị trường của GIZA tính bằng KRW là ₩7,629,333,037,783.88. Trong 24h qua, giá của GIZA tính bằng KRW đã giảm ₩-5.55, biểu thị mức giảm -6.70%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GIZA tính bằng KRW là ₩740.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩53.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GIZA sang KRW

77.26-6.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GIZA sang KRW là ₩77.26 KRW, với sự thay đổi -6.70% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GIZA/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GIZA/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Giza

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GizaGIZA/USDT
Giao ngay
$0.05275
-6.65%

The real-time trading price of GIZA/USDT Spot is $0.05275, with a 24-hour trading change of -6.65%, GIZA/USDT Spot is $0.05275 and -6.65%, and GIZA/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Giza sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi GIZA sang KRW

logo GizaSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1GIZA
77.26KRW
2GIZA
154.52KRW
3GIZA
231.79KRW
4GIZA
309.05KRW
5GIZA
386.31KRW
6GIZA
463.58KRW
7GIZA
540.84KRW
8GIZA
618.11KRW
9GIZA
695.37KRW
10GIZA
772.63KRW
100GIZA
7,726.38KRW
500GIZA
38,631.91KRW
1,000GIZA
77,263.82KRW
5,000GIZA
386,319.1KRW
10,000GIZA
772,638.2KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang GIZA

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Giza
1KRW
0.01294GIZA
2KRW
0.02588GIZA
3KRW
0.03882GIZA
4KRW
0.05177GIZA
5KRW
0.06471GIZA
6KRW
0.07765GIZA
7KRW
0.09059GIZA
8KRW
0.1035GIZA
9KRW
0.1164GIZA
10KRW
0.1294GIZA
10,000KRW
129.42GIZA
50,000KRW
647.13GIZA
100,000KRW
1,294.26GIZA
500,000KRW
6,471.33GIZA
1,000,000KRW
12,942.66GIZA

Bảng chuyển đổi số tiền GIZA sang KRW và KRW sang GIZA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GIZA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang GIZA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Giza phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GIZA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GIZA = $0.05 USD, 1 GIZA = €0.05 EUR, 1 GIZA = ₹4.66 INR, 1 GIZA = Rp880.36 IDR, 1 GIZA = $0.07 CAD, 1 GIZA = £0.04 GBP, 1 GIZA = ฿1.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.0323
logo BTCBTC
0.000003714
logo ETHETH
0.0001129
logo USDTUSDT
0.341
logo XRPXRP
0.161
logo BNBBNB
0.0003783
logo SOLSOL
0.002408
logo USDCUSDC
0.3405
logo TRXTRX
1.19
logo STETHSTETH
0.0001128
logo SMARTSMART
118.19
logo DOGEDOGE
2.15
logo ADAADA
0.7306
logo WBTCWBTC
0.000003713
logo HYPEHYPE
0.008674
logo BCHBCH
0.0006769

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Giza (GIZA) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng GIZA của bạn

Nhập số lượng GIZA của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Giza hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Giza.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Giza sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Giza sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Giza sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Giza sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Giza sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Giza (GIZA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide