GMXGMX sang AED:Chuyển đổi GMX (GMX) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

GMX/AED: 1 GMX ≈ د.إ38.3 AED

Lần cập nhật mới nhất:

GMX Thị trường hôm nay

GMX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GMX chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ38.3. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,340,451.12 GMX, tổng vốn hóa thị trường của GMX tính bằng AED là د.إ1,454,612,795.27. Trong 24h qua, giá của GMX tính bằng AED đã tăng د.إ1.06, biểu thị mức tăng +2.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMX tính bằng AED là د.إ334.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ25.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMX sang AED

د.إ38.3+2.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMX sang AED là د.إ38.3 AED, với sự thay đổi +2.87% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GMX/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMX/AED trong ngày qua.

Giao dịch GMX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GMXGMX/USDT
Giao ngay
$10.36
+2.27%
logo GMXGMX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$10.33
+2.21%

The real-time trading price of GMX/USDT Spot is $10.36, with a 24-hour trading change of +2.27%, GMX/USDT Spot is $10.36 and +2.27%, and GMX/USDT Perpetual is $10.33 and +2.21%.

Bảng chuyển đổi GMX sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi GMX sang AED

logo GMXSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1GMX
38.3AED
2GMX
76.6AED
3GMX
114.91AED
4GMX
153.21AED
5GMX
191.52AED
6GMX
229.82AED
7GMX
268.12AED
8GMX
306.43AED
9GMX
344.73AED
10GMX
383.04AED
100GMX
3,830.41AED
500GMX
19,152.08AED
1,000GMX
38,304.17AED
5,000GMX
191,520.87AED
10,000GMX
383,041.75AED

Bảng chuyển đổi AED sang GMX

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo GMX
1AED
0.0261GMX
2AED
0.05221GMX
3AED
0.07832GMX
4AED
0.1044GMX
5AED
0.1305GMX
6AED
0.1566GMX
7AED
0.1827GMX
8AED
0.2088GMX
9AED
0.2349GMX
10AED
0.261GMX
10,000AED
261.06GMX
50,000AED
1,305.34GMX
100,000AED
2,610.68GMX
500,000AED
13,053.4GMX
1,000,000AED
26,106.81GMX

Bảng chuyển đổi số tiền GMX sang AED và AED sang GMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GMX sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 AED sang GMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GMX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMX = $10.43 USD, 1 GMX = €8.99 EUR, 1 GMX = ₹916.3 INR, 1 GMX = Rp173,317.58 IDR, 1 GMX = $14.61 CAD, 1 GMX = £7.81 GBP, 1 GMX = ฿342.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
8.63
logo BTCBTC
0.001242
logo ETHETH
0.03499
logo USDTUSDT
136.1
logo BNBBNB
0.1221
logo XRPXRP
56.39
logo SOLSOL
0.7244
logo USDCUSDC
136.2
logo SMARTSMART
31,229.25
logo STETHSTETH
0.03501
logo TRXTRX
422.21
logo DOGEDOGE
700.77
logo ADAADA
212.39
logo WBTCWBTC
0.00124
logo LINKLINK
7.72
logo USDEUSDE
136.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GMX (GMX) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng GMX của bạn

Nhập số lượng GMX của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GMX sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GMX sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GMX sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GMX sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi GMX sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GMX (GMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide