GNBGNB sang JPY:Chuyển đổi GNB (GNB) sang Yên Nhật (JPY)

GNB/JPY: 1 GNB ≈ ¥0.6989 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

GNB Thị trường hôm nay

GNB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GNB chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.6989. Với nguồn cung lưu hành là 0 GNB, tổng vốn hóa thị trường của GNB tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của GNB tính bằng JPY đã giảm ¥-0.004572, biểu thị mức giảm -0.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNB tính bằng JPY là ¥1.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.6989.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNB sang JPY

¥0.6989-0.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNB sang JPY là ¥0.6989 JPY, với sự thay đổi -0.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GNB/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNB/JPY trong ngày qua.

Giao dịch GNB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GNB/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GNB/-- Spot is -- and --, and GNB/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi GNB sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi GNB sang JPY

logo GNBSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GNB
0.69JPY
2GNB
1.39JPY
3GNB
2.09JPY
4GNB
2.79JPY
5GNB
3.49JPY
6GNB
4.19JPY
7GNB
4.89JPY
8GNB
5.59JPY
9GNB
6.29JPY
10GNB
6.98JPY
1,000GNB
698.91JPY
5,000GNB
3,494.57JPY
10,000GNB
6,989.14JPY
50,000GNB
34,945.74JPY
100,000GNB
69,891.48JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GNB

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo GNB
1JPY
1.43GNB
2JPY
2.86GNB
3JPY
4.29GNB
4JPY
5.72GNB
5JPY
7.15GNB
6JPY
8.58GNB
7JPY
10.01GNB
8JPY
11.44GNB
9JPY
12.87GNB
10JPY
14.3GNB
100JPY
143.07GNB
500JPY
715.39GNB
1,000JPY
1,430.78GNB
5,000JPY
7,153.94GNB
10,000JPY
14,307.89GNB

Bảng chuyển đổi số tiền GNB sang JPY và JPY sang GNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GNB sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang GNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GNB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNB = $0 USD, 1 GNB = €0 EUR, 1 GNB = ₹0.4 INR, 1 GNB = Rp74.9 IDR, 1 GNB = $0.01 CAD, 1 GNB = £0 GBP, 1 GNB = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.3111
logo BTCBTC
0.00003565
logo ETHETH
0.001032
logo USDTUSDT
3.21
logo XRPXRP
1.55
logo BNBBNB
0.003596
logo USDCUSDC
3.21
logo SOLSOL
0.02417
logo STETHSTETH
0.001033
logo SMARTSMART
1,056.21
logo TRXTRX
11.42
logo DOGEDOGE
22.79
logo ADAADA
7.49
logo BCHBCH
0.005526
logo WBTCWBTC
0.00003548
logo LINKLINK
0.2335

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GNB (GNB) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng GNB của bạn

Nhập số lượng GNB của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GNB hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GNB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GNB sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GNB sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GNB sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GNB sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi GNB sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide