Gram Thị trường hôm nay
Gram đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GRAM chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.002737. Với nguồn cung lưu hành là 2,457,132,959.8 GRAM, tổng vốn hóa thị trường của GRAM tính bằng USD là $6,725,295.76. Trong 24h qua, giá của GRAM tính bằng USD đã giảm $-0.00004252, biểu thị mức giảm -1.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRAM tính bằng USD là $0.08411, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001989.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRAM sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRAM sang USD là $0.002737 USD, với sự thay đổi -1.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRAM/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRAM/USD trong ngày qua.
Giao dịch Gram
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
The real-time trading price of GRAM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GRAM/-- Spot is -- and --, and GRAM/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Gram sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi GRAM sang USD
Chuyển thành | |
|---|---|
1GRAM | 0USD |
2GRAM | 0USD |
3GRAM | 0USD |
4GRAM | 0.01USD |
5GRAM | 0.01USD |
6GRAM | 0.01USD |
7GRAM | 0.01USD |
8GRAM | 0.02USD |
9GRAM | 0.02USD |
10GRAM | 0.02USD |
100,000GRAM | 273.7USD |
500,000GRAM | 1,368.52USD |
1,000,000GRAM | 2,737.05USD |
5,000,000GRAM | 13,685.25USD |
10,000,000GRAM | 27,370.5USD |
Bảng chuyển đổi USD sang GRAM
Chuyển thành | |
|---|---|
1USD | 365.35GRAM |
2USD | 730.71GRAM |
3USD | 1,096.07GRAM |
4USD | 1,461.42GRAM |
5USD | 1,826.78GRAM |
6USD | 2,192.14GRAM |
7USD | 2,557.49GRAM |
8USD | 2,922.85GRAM |
9USD | 3,288.21GRAM |
10USD | 3,653.56GRAM |
100USD | 36,535.68GRAM |
500USD | 182,678.43GRAM |
1,000USD | 365,356.86GRAM |
5,000USD | 1,826,784.31GRAM |
10,000USD | 3,653,568.62GRAM |
Bảng chuyển đổi số tiền GRAM sang USD và USD sang GRAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 GRAM sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang GRAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gram phổ biến
Gram | 1 GRAM |
|---|---|
$0USD | |
€0EUR | |
₹0.25INR | |
Rp45.84IDR | |
$0CAD | |
£0GBP | |
฿0.09THB |
Gram | 1 GRAM |
|---|---|
₽0.21RUB | |
R$0.02BRL | |
د.إ0.01AED | |
₺0.12TRY | |
¥0.02CNY | |
¥0.43JPY | |
$0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRAM = $0 USD, 1 GRAM = €0 EUR, 1 GRAM = ₹0.25 INR, 1 GRAM = Rp45.84 IDR, 1 GRAM = $0 CAD, 1 GRAM = £0 GBP, 1 GRAM = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TOMI chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
BCH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
48.82 | |
0.005603 | |
0.168 | |
500.36 | |
0.5926 | |
266.66 | |
499.75 | |
4.05 |
79,723.2 | |
4,225,828.26 | |
1,785.14 | |
0.1678 | |
3,972.03 | |
1,412.03 | |
0.8248 | |
0.005623 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Gram (GRAM) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng GRAM của bạn
Nhập số lượng GRAM của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gram hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gram.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gram sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gram sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gram sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gram sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gram sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gram (GRAM)
Cập nhật sự kiện Gate VIP: Tổng quan toàn diện cuối năm về hệ sinh thái đa dạng của chúng tôi và hướng dẫn tham gia
Các thỏi vàng trị giá 10 gram cùng mức lợi suất hàng năm lên tới 285% đang chờ đón những nhà đầu tư thông thái trong mùa sự kiện cuối năm của Gate.
Vàng tăng 6% trong bảy ngày đạt mức cao kỷ lục! Kỳ vọng cắt giảm lãi suất của Fed đẩy giá lên trên $3,650
Giá vàng quốc tế tiếp tục tăng, và giá vàng trang sức thương hiệu trong nước đã tiến gần đến 1080 nhân dân tệ/gram, với hiệu suất rực rỡ của vàng thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư toàn cầu.