Humanity Thị trường hôm nay
Humanity đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Humanity chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1306. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,825,000,000 H, tổng vốn hóa thị trường của Humanity tính bằng EUR là €202,377,134.63. Trong 24h qua, giá của Humanity tính bằng EUR đã tăng €0.003833, biểu thị mức tăng +3.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Humanity tính bằng EUR là €0.3396, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01511.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1H sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 H sang EUR là €0.1306 EUR, với sự thay đổi +3.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá H/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 H/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Humanity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.1539 | +3.24% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1539 | +3.40% |
The real-time trading price of H/USDT Spot is $0.1539, with a 24-hour trading change of +3.24%, H/USDT Spot is $0.1539 and +3.24%, and H/USDT Perpetual is $0.1539 and +3.40%.
Bảng chuyển đổi Humanity sang Euro
Bảng chuyển đổi H sang EUR
Chuyển thành | |
|---|---|
1H | 0.13EUR |
2H | 0.26EUR |
3H | 0.39EUR |
4H | 0.52EUR |
5H | 0.65EUR |
6H | 0.78EUR |
7H | 0.91EUR |
8H | 1.04EUR |
9H | 1.17EUR |
10H | 1.3EUR |
1,000H | 130.67EUR |
5,000H | 653.37EUR |
10,000H | 1,306.75EUR |
50,000H | 6,533.79EUR |
100,000H | 13,067.59EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang H
Chuyển thành | |
|---|---|
1EUR | 7.65H |
2EUR | 15.3H |
3EUR | 22.95H |
4EUR | 30.61H |
5EUR | 38.26H |
6EUR | 45.91H |
7EUR | 53.56H |
8EUR | 61.22H |
9EUR | 68.87H |
10EUR | 76.52H |
100EUR | 765.25H |
500EUR | 3,826.25H |
1,000EUR | 7,652.51H |
5,000EUR | 38,262.59H |
10,000EUR | 76,525.19H |
Bảng chuyển đổi số tiền H sang EUR và EUR sang H ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 H sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang H, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Humanity phổ biến
Humanity | 1 H |
|---|---|
$0.15USD | |
€0.13EUR | |
₹13.83INR | |
Rp2,577.7IDR | |
$0.21CAD | |
£0.11GBP | |
฿4.79THB |
Humanity | 1 H |
|---|---|
₽12.04RUB | |
R$0.85BRL | |
د.إ0.57AED | |
₺6.6TRY | |
¥1.08CNY | |
¥24.01JPY | |
$1.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 H và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 H = $0.15 USD, 1 H = €0.13 EUR, 1 H = ₹13.83 INR, 1 H = Rp2,577.7 IDR, 1 H = $0.21 CAD, 1 H = £0.11 GBP, 1 H = ฿4.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TOMI chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
57.82 | |
0.006676 | |
0.1988 | |
589.45 | |
0.6996 | |
314.57 | |
589.02 | |
4.75 |
92,553.64 | |
4,908,002.92 | |
2,116.39 | |
0.1992 | |
4,624.48 | |
1,647.2 | |
0.9829 | |
0.006688 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Humanity (H) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng H của bạn
Nhập số lượng H của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Humanity hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Humanity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Humanity sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Humanity sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Humanity sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Humanity sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Humanity sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Humanity (H)
Hướng dẫn toàn diện về đào BTC/ETH trên Gate: Từ kiến thức nền tảng đến thực tiễn, mở ra cánh cửa dẫn đến sự giàu có trong lĩnh vực tiền mã h
BTC và ETH, hai trụ cột song hành của thế giới tiền mã hóa, đã phát triển từ những hoạt động khai thác phần cứng ban đầu vốn được giới công nghệ ưa chuộng, trở thành các phương thức tham gia tài chính đa dạng như hiện nay.
Cập nhật về Quản lý Tài sản Riêng tư Gate: Dịch vụ chuyên biệt và quan hệ đối tác với các tổ chức toàn cầu nổi bật
Một đội ngũ chuyên trách gồm các nhà quản lý khách hàng, cố vấn đầu tư và chuyên gia chiến lược định lượng đang cung cấp các giải pháp phân bổ tài sản số được cá nhân hóa dành cho nhà đầu tư có giá trị tài sản ròng cao, đánh dấu một kỷ nguyên mới trong lĩnh vực quản lý tài sản tiền mã h
Từ góc nhìn về “tài sản hạ tầng nhận diện”: Thị trường đang định giá gì đối với H (Humanity Protocol)?
Môi trường “biến động thấp, kỳ vọng vừa phải nhưng vẫn duy trì sự chú ý” này phản ánh chính xác giai đoạn hiện tại của Humanity Protocol.