INFINIT Thị trường hôm nay
INFINIT đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INFINIT chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.1013. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 228,333,333.33 IN, tổng vốn hóa thị trường của INFINIT tính bằng GBP là £17,353,451.47. Trong 24h qua, giá của INFINIT tính bằng GBP đã tăng £0.0008707, biểu thị mức tăng +0.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INFINIT tính bằng GBP là £0.2409, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.04035.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IN sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IN sang GBP là £0.1013 GBP, với sự thay đổi +0.88% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IN/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IN/GBP trong ngày qua.
Giao dịch INFINIT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.1335 | +1.01% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1334 | +0.54% |
The real-time trading price of IN/USDT Spot is $0.1335, with a 24-hour trading change of +1.01%, IN/USDT Spot is $0.1335 and +1.01%, and IN/USDT Perpetual is $0.1334 and +0.54%.
Bảng chuyển đổi INFINIT sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi IN sang GBP
Chuyển thành | |
|---|---|
1IN | 0.1GBP |
2IN | 0.2GBP |
3IN | 0.3GBP |
4IN | 0.4GBP |
5IN | 0.5GBP |
6IN | 0.6GBP |
7IN | 0.7GBP |
8IN | 0.81GBP |
9IN | 0.91GBP |
10IN | 1.01GBP |
1,000IN | 101.3GBP |
5,000IN | 506.53GBP |
10,000IN | 1,013.07GBP |
50,000IN | 5,065.35GBP |
100,000IN | 10,130.7GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang IN
Chuyển thành | |
|---|---|
1GBP | 9.87IN |
2GBP | 19.74IN |
3GBP | 29.61IN |
4GBP | 39.48IN |
5GBP | 49.35IN |
6GBP | 59.22IN |
7GBP | 69.09IN |
8GBP | 78.96IN |
9GBP | 88.83IN |
10GBP | 98.7IN |
100GBP | 987.09IN |
500GBP | 4,935.49IN |
1,000GBP | 9,870.98IN |
5,000GBP | 49,354.92IN |
10,000GBP | 98,709.85IN |
Bảng chuyển đổi số tiền IN sang GBP và GBP sang IN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IN sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang IN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1INFINIT phổ biến
INFINIT | 1 IN |
|---|---|
$0.14USD | |
€0.12EUR | |
₹11.86INR | |
Rp2,245.8IDR | |
$0.19CAD | |
£0.1GBP | |
฿4.43THB |
INFINIT | 1 IN |
|---|---|
₽10.98RUB | |
R$0.73BRL | |
د.إ0.5AED | |
₺5.68TRY | |
¥0.96CNY | |
¥20.59JPY | |
$1.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IN = $0.14 USD, 1 IN = €0.12 EUR, 1 IN = ₹11.86 INR, 1 IN = Rp2,245.8 IDR, 1 IN = $0.19 CAD, 1 IN = £0.1 GBP, 1 IN = ฿4.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
42.45 | |
0.006009 | |
0.1686 | |
666.33 | |
0.5947 | |
265.95 | |
3.46 | |
666.75 |
148,876.19 | |
0.169 | |
3,381.99 | |
2,147.74 | |
1,020.03 | |
0.006034 | |
37.37 | |
16.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi INFINIT (IN) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng IN của bạn
Nhập số lượng IN của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá INFINIT hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua INFINIT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi INFINIT sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ INFINIT sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ INFINIT sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ INFINIT sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi INFINIT sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến INFINIT (IN)
APRO Oracle Secures Strategic Funding: CZ’s Naming Sparks a New Wave in Prediction Markets
Tại giao điểm của blockchain và trí tuệ nhân tạo, APRO đang phá vỡ các silo dữ liệu với một thế hệ oracle AI mới, mang lại những thay đổi cách mạng cho thị trường dự đoán.
Cặp giao dịch IN/USDT: Phân tích kỹ thuật và triển vọng thị trường của một Token đầy hứa hẹn
Thị trường tài sản kỹ thuật số đang thay đổi nhanh chóng, và cặp giao dịch IN/USDT đang âm thầm trở thành tâm điểm của những nhà đầu tư thông thái.
ZK Coprocessor Brevis Secures $7.5 Million Funding, Ushering in a Proof Revolution for the BNB Chain Ecosystem
Một bộ đồng xử lý ZK có tên là Brevis đang mở ra cánh cửa cho tính toán vô hạn cho các hệ sinh thái blockchain như BNB Chain thông qua khả năng chứng thực thời gian thực đầu tiên trong ngành.