IXOIXO sang INR:Chuyển đổi IXO (IXO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

IXO/INR: 1 IXO ≈ ₹0.4089 INR

Lần cập nhật mới nhất:

IXO Thị trường hôm nay

IXO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IXO chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.4089. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 86,640,000 IXO, tổng vốn hóa thị trường của IXO tính bằng INR là ₹3,127,185,644.59. Trong 24h qua, giá của IXO tính bằng INR đã tăng ₹0.01438, biểu thị mức tăng +3.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IXO tính bằng INR là ₹89.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2972.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IXO sang INR

0.4089+3.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IXO sang INR là ₹0.4089 INR, với sự thay đổi +3.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IXO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IXO/INR trong ngày qua.

Giao dịch IXO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IXO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, IXO/-- Spot is -- and --, and IXO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi IXO sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi IXO sang INR

logo IXOSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1IXO
0.4INR
2IXO
0.81INR
3IXO
1.22INR
4IXO
1.63INR
5IXO
2.04INR
6IXO
2.45INR
7IXO
2.86INR
8IXO
3.27INR
9IXO
3.68INR
10IXO
4.09INR
1,000IXO
409.38INR
5,000IXO
2,046.93INR
10,000IXO
4,093.87INR
50,000IXO
20,469.36INR
100,000IXO
40,938.73INR

Bảng chuyển đổi INR sang IXO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo IXO
1INR
2.44IXO
2INR
4.88IXO
3INR
7.32IXO
4INR
9.77IXO
5INR
12.21IXO
6INR
14.65IXO
7INR
17.09IXO
8INR
19.54IXO
9INR
21.98IXO
10INR
24.42IXO
100INR
244.26IXO
500INR
1,221.33IXO
1,000INR
2,442.67IXO
5,000INR
12,213.37IXO
10,000INR
24,426.74IXO

Bảng chuyển đổi số tiền IXO sang INR và INR sang IXO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IXO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang IXO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IXO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IXO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IXO = $0 USD, 1 IXO = €0 EUR, 1 IXO = ₹0.41 INR, 1 IXO = Rp77.13 IDR, 1 IXO = $0.01 CAD, 1 IXO = £0 GBP, 1 IXO = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3732
logo BTCBTC
0.00004947
logo ETHETH
0.001375
logo USDTUSDT
5.66
logo XRPXRP
2.14
logo BNBBNB
0.004982
logo SOLSOL
0.02833
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,290.21
logo STETHSTETH
0.001375
logo DOGEDOGE
28.3
logo TRXTRX
19.06
logo ADAADA
8.53
logo WBTCWBTC
0.00004945
logo HYPEHYPE
0.1179
logo LINKLINK
0.307

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi IXO (IXO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng IXO của bạn

Nhập số lượng IXO của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IXO hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IXO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IXO sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IXO sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IXO sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IXO sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi IXO sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide