JamboJ sang EUR:Chuyển đổi Jambo (J) sang Euro (EUR)

J/EUR: 1 J ≈ €0.04436 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Jambo Thị trường hôm nay

Jambo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của J chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04436. Với nguồn cung lưu hành là 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của J tính bằng EUR là €4,967,756.68. Trong 24h qua, giá của J tính bằng EUR đã giảm €-0.001506, biểu thị mức giảm -3.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của J tính bằng EUR là €1.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04406.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang EUR

0.04436-3.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang EUR là €0.04436 EUR, với sự thay đổi -3.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá J/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Jambo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo JamboJ/USDT
Giao ngay
$0.05182
-2.94%

The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.05182, with a 24-hour trading change of -2.94%, J/USDT Spot is $0.05182 and -2.94%, and J/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Jambo sang Euro

Bảng chuyển đổi J sang EUR

logo JamboSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1J
0.04EUR
2J
0.08EUR
3J
0.13EUR
4J
0.17EUR
5J
0.22EUR
6J
0.26EUR
7J
0.31EUR
8J
0.35EUR
9J
0.39EUR
10J
0.44EUR
10,000J
443.62EUR
50,000J
2,218.1EUR
100,000J
4,436.21EUR
500,000J
22,181.05EUR
1,000,000J
44,362.1EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang J

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Jambo
1EUR
22.54J
2EUR
45.08J
3EUR
67.62J
4EUR
90.16J
5EUR
112.7J
6EUR
135.25J
7EUR
157.79J
8EUR
180.33J
9EUR
202.87J
10EUR
225.41J
100EUR
2,254.17J
500EUR
11,270.88J
1,000EUR
22,541.76J
5,000EUR
112,708.82J
10,000EUR
225,417.64J

Bảng chuyển đổi số tiền J sang EUR và EUR sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 J sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Jambo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.05 USD, 1 J = €0.04 EUR, 1 J = ₹4.52 INR, 1 J = Rp856.48 IDR, 1 J = $0.07 CAD, 1 J = £0.04 GBP, 1 J = ฿1.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
37.11
logo BTCBTC
0.005244
logo ETHETH
0.1478
logo USDTUSDT
580.35
logo BNBBNB
0.5223
logo XRPXRP
232.08
logo SOLSOL
3
logo USDCUSDC
580.68
logo SMARTSMART
130,770.36
logo STETHSTETH
0.1474
logo DOGEDOGE
2,951.99
logo TRXTRX
1,904.98
logo ADAADA
886.31
logo WBTCWBTC
0.005249
logo LINKLINK
32.55
logo HYPEHYPE
14.76

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Jambo (J) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng J của bạn

Nhập số lượng J của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide