KromatikaKROM sang HKD:Chuyển đổi Kromatika (KROM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

KROM/HKD: 1 KROM ≈ $0.07148 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Kromatika Thị trường hôm nay

Kromatika đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KROM chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.07148. Với nguồn cung lưu hành là 82,301,961.35 KROM, tổng vốn hóa thị trường của KROM tính bằng HKD là $45,722,086.52. Trong 24h qua, giá của KROM tính bằng HKD đã giảm $-0.002361, biểu thị mức giảm -3.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KROM tính bằng HKD là $2.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03252.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KROM sang HKD

$0.07148-3.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KROM sang HKD là $0.07148 HKD, với sự thay đổi -3.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KROM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KROM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Kromatika

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KROM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, KROM/-- Spot is -- and --, and KROM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Kromatika sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi KROM sang HKD

logo KromatikaSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1KROM
0.07HKD
2KROM
0.14HKD
3KROM
0.21HKD
4KROM
0.28HKD
5KROM
0.35HKD
6KROM
0.42HKD
7KROM
0.5HKD
8KROM
0.57HKD
9KROM
0.64HKD
10KROM
0.71HKD
10,000KROM
714.84HKD
50,000KROM
3,574.21HKD
100,000KROM
7,148.43HKD
500,000KROM
35,742.17HKD
1,000,000KROM
71,484.35HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang KROM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kromatika
1HKD
13.98KROM
2HKD
27.97KROM
3HKD
41.96KROM
4HKD
55.95KROM
5HKD
69.94KROM
6HKD
83.93KROM
7HKD
97.92KROM
8HKD
111.91KROM
9HKD
125.9KROM
10HKD
139.89KROM
100HKD
1,398.9KROM
500HKD
6,994.53KROM
1,000HKD
13,989.07KROM
5,000HKD
69,945.37KROM
10,000HKD
139,890.74KROM

Bảng chuyển đổi số tiền KROM sang HKD và HKD sang KROM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KROM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang KROM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kromatika phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KROM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KROM = $0.01 USD, 1 KROM = €0.01 EUR, 1 KROM = ₹0.81 INR, 1 KROM = Rp152.53 IDR, 1 KROM = $0.01 CAD, 1 KROM = £0.01 GBP, 1 KROM = ฿0.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.1
logo BTCBTC
0.0005952
logo ETHETH
0.0169
logo USDTUSDT
64.33
logo BNBBNB
0.06007
logo XRPXRP
27.04
logo SOLSOL
0.3563
logo USDCUSDC
64.35
logo SMARTSMART
14,857.2
logo STETHSTETH
0.01688
logo TRXTRX
200.22
logo DOGEDOGE
336.93
logo ADAADA
102.25
logo WBTCWBTC
0.0005953
logo LINKLINK
3.72
logo USDEUSDE
64.42

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kromatika (KROM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng KROM của bạn

Nhập số lượng KROM của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kromatika hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kromatika.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kromatika sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kromatika sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kromatika sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide