LibertumLBM sang HKD:Chuyển đổi Libertum (LBM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

LBM/HKD: 1 LBM ≈ $0.08133 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Libertum Thị trường hôm nay

Libertum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Libertum chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.08133. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 57,930,210.12 LBM, tổng vốn hóa thị trường của Libertum tính bằng HKD là $36,610,488.95. Trong 24h qua, giá của Libertum tính bằng HKD đã tăng $0.002481, biểu thị mức tăng +3.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Libertum tính bằng HKD là $1.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.07495.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LBM sang HKD

$0.08133+3.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LBM sang HKD là $0.08133 HKD, với sự thay đổi +3.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LBM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LBM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Libertum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LBM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, LBM/-- Spot is -- and --, and LBM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Libertum sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi LBM sang HKD

logo LibertumSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1LBM
0.08HKD
2LBM
0.16HKD
3LBM
0.24HKD
4LBM
0.32HKD
5LBM
0.4HKD
6LBM
0.48HKD
7LBM
0.56HKD
8LBM
0.65HKD
9LBM
0.73HKD
10LBM
0.81HKD
10,000LBM
813.38HKD
50,000LBM
4,066.92HKD
100,000LBM
8,133.85HKD
500,000LBM
40,669.25HKD
1,000,000LBM
81,338.5HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang LBM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Libertum
1HKD
12.29LBM
2HKD
24.58LBM
3HKD
36.88LBM
4HKD
49.17LBM
5HKD
61.47LBM
6HKD
73.76LBM
7HKD
86.06LBM
8HKD
98.35LBM
9HKD
110.64LBM
10HKD
122.94LBM
100HKD
1,229.43LBM
500HKD
6,147.15LBM
1,000HKD
12,294.3LBM
5,000HKD
61,471.5LBM
10,000HKD
122,943LBM

Bảng chuyển đổi số tiền LBM sang HKD và HKD sang LBM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 LBM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang LBM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Libertum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LBM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LBM = $0.01 USD, 1 LBM = €0.01 EUR, 1 LBM = ₹0.91 INR, 1 LBM = Rp171.09 IDR, 1 LBM = $0.01 CAD, 1 LBM = £0.01 GBP, 1 LBM = ฿0.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.18
logo BTCBTC
0.000557
logo ETHETH
0.01529
logo USDTUSDT
64.35
logo XRPXRP
23.97
logo BNBBNB
0.05602
logo SOLSOL
0.3181
logo USDCUSDC
64.36
logo SMARTSMART
14,428.49
logo STETHSTETH
0.01528
logo DOGEDOGE
314.52
logo TRXTRX
214.4
logo ADAADA
94.38
logo WBTCWBTC
0.0005573
logo LINKLINK
3.45
logo HYPEHYPE
1.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Libertum (LBM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng LBM của bạn

Nhập số lượng LBM của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Libertum hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Libertum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Libertum sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Libertum sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Libertum sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Libertum sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Libertum sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide