Lido Staked Ether Thị trường hôm nay
Lido Staked Ether đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Lido Staked Ether chuyển đổi sang Đô la New Zealand (NZD) là $7,055.7. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,588,615.58 STETH, tổng vốn hóa thị trường của Lido Staked Ether tính bằng NZD là $105,441,729,278.88. Trong 24h qua, giá của Lido Staked Ether tính bằng NZD đã tăng $228.78, biểu thị mức tăng +3.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lido Staked Ether tính bằng NZD là $8,583.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $840.24.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STETH sang NZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STETH sang NZD là $7,055.7 NZD, với sự thay đổi +3.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá STETH/NZD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STETH/NZD trong ngày qua.
Giao dịch Lido Staked Ether
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  STETH/USDT Giao ngay | $4,066.2 | +3.39% | 
The real-time trading price of STETH/USDT Spot is $4,066.2, with a 24-hour trading change of +3.39%, STETH/USDT Spot is $4,066.2 and +3.39%, and STETH/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Lido Staked Ether sang Đô la New Zealand
Bảng chuyển đổi STETH sang NZD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1STETH | 7,055.7NZD | 
| 2STETH | 14,111.4NZD | 
| 3STETH | 21,167.1NZD | 
| 4STETH | 28,222.8NZD | 
| 5STETH | 35,278.5NZD | 
| 6STETH | 42,334.2NZD | 
| 7STETH | 49,389.9NZD | 
| 8STETH | 56,445.6NZD | 
| 9STETH | 63,501.3NZD | 
| 10STETH | 70,557NZD | 
| 100STETH | 705,570NZD | 
| 500STETH | 3,527,850NZD | 
| 1,000STETH | 7,055,700NZD | 
| 5,000STETH | 35,278,500NZD | 
| 10,000STETH | 70,557,000NZD | 
Bảng chuyển đổi NZD sang STETH
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1NZD | 0.0001417STETH | 
| 2NZD | 0.0002834STETH | 
| 3NZD | 0.0004251STETH | 
| 4NZD | 0.0005669STETH | 
| 5NZD | 0.0007086STETH | 
| 6NZD | 0.0008503STETH | 
| 7NZD | 0.0009921STETH | 
| 8NZD | 0.001133STETH | 
| 9NZD | 0.001275STETH | 
| 10NZD | 0.001417STETH | 
| 1,000,000NZD | 141.72STETH | 
| 5,000,000NZD | 708.64STETH | 
| 10,000,000NZD | 1,417.29STETH | 
| 50,000,000NZD | 7,086.46STETH | 
| 100,000,000NZD | 14,172.93STETH | 
Bảng chuyển đổi số tiền STETH sang NZD và NZD sang STETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 STETH sang NZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 NZD sang STETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lido Staked Ether phổ biến
| Lido Staked Ether | 1 STETH | 
|---|---|
|  STETH chuyển đổi sang USD | $4,055USD | 
|  STETH chuyển đổi sang EUR | €3,488.11EUR | 
|  STETH chuyển đổi sang INR | ₹356,225.26INR | 
|  STETH chuyển đổi sang IDR | Rp67,402,111.46IDR | 
|  STETH chuyển đổi sang CAD | $5,678.22CAD | 
|  STETH chuyển đổi sang GBP | £3,046.12GBP | 
|  STETH chuyển đổi sang THB | ฿132,688.12THB | 
| Lido Staked Ether | 1 STETH | 
|---|---|
|  STETH chuyển đổi sang RUB | ₽328,580.3RUB | 
|  STETH chuyển đổi sang BRL | R$21,836.18BRL | 
|  STETH chuyển đổi sang AED | د.إ14,891.99AED | 
|  STETH chuyển đổi sang TRY | ₺170,205.38TRY | 
|  STETH chuyển đổi sang CNY | ¥28,901.61CNY | 
|  STETH chuyển đổi sang JPY | ¥619,703.35JPY | 
|  STETH chuyển đổi sang HKD | $31,506.13HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STETH = $4,055 USD, 1 STETH = €3,488.11 EUR, 1 STETH = ₹356,225.26 INR, 1 STETH = Rp67,402,111.46 IDR, 1 STETH = $5,678.22 CAD, 1 STETH = £3,046.12 GBP, 1 STETH = ฿132,688.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang NZD BTC chuyển đổi sang NZD
 ETH chuyển đổi sang NZD ETH chuyển đổi sang NZD
 USDT chuyển đổi sang NZD USDT chuyển đổi sang NZD
 XRP chuyển đổi sang NZD XRP chuyển đổi sang NZD
 BNB chuyển đổi sang NZD BNB chuyển đổi sang NZD
 SOL chuyển đổi sang NZD SOL chuyển đổi sang NZD
 USDC chuyển đổi sang NZD USDC chuyển đổi sang NZD
 SMART chuyển đổi sang NZD SMART chuyển đổi sang NZD
 STETH chuyển đổi sang NZD STETH chuyển đổi sang NZD
 DOGE chuyển đổi sang NZD DOGE chuyển đổi sang NZD
 TRX chuyển đổi sang NZD TRX chuyển đổi sang NZD
 ADA chuyển đổi sang NZD ADA chuyển đổi sang NZD
 WBTC chuyển đổi sang NZD WBTC chuyển đổi sang NZD
 HYPE chuyển đổi sang NZD HYPE chuyển đổi sang NZD
 LINK chuyển đổi sang NZD LINK chuyển đổi sang NZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NZD, ETH sang NZD, USDT sang NZD, BNB sang NZD, SOL sang NZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 NZD
NZD|  GT | 18.45 | 
|  BTC | 0.00253 | 
|  ETH | 0.07089 | 
|  USDT | 287.37 | 
|  XRP | 109.13 | 
|  BNB | 0.2533 | 
|  SOL | 1.45 | 
|  USDC | 287.41 | 
|  SMART | 64,033.4 | 
|  STETH | 0.07086 | 
|  DOGE | 1,425.16 | 
|  TRX | 958.81 | 
|  ADA | 426.28 | 
|  WBTC | 0.002528 | 
|  HYPE | 6.01 | 
|  LINK | 15.7 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la New Zealand nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NZD sang GT, NZD sang USDT, NZD sang BTC, NZD sang ETH, NZD sang USBT, NZD sang PEPE, NZD sang EIGEN, NZD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Lido Staked Ether (STETH) sang Đô la New Zealand (NZD)
Nhập số lượng STETH của bạn
Nhập số lượng STETH của bạn
Chọn Đô la New Zealand
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn NZD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lido Staked Ether hiện tại theo Đô la New Zealand hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lido Staked Ether.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lido Staked Ether sang NZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lido Staked Ether sang Đô la New Zealand (NZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lido Staked Ether sang Đô la New Zealand trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lido Staked Ether sang Đô la New Zealand?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lido Staked Ether sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la New Zealand không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la New Zealand (NZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lido Staked Ether (STETH)

Glassnode Insights: Sự bùng nổ trong thế chấp thanh khoản
Kể từ khi nâng cấp Ethereum Shanghai, sự ưu ái rõ ràng của thị trường đối với các token thế chấp thanh khoản đã nổi lên. stETH của Lido vẫn duy trì sự ưu thế ấn tượng, với dòng vốn DeFi cho thấy rằng nó đã trở thành tài sản thế chấp ưa thích.

Khủng hoảng stETH Depeg | Ethereum sẽ lặp lại sai lầm của Luna‘s?

Trả hàng Depeg | stETH gặp khủng hoảng thanh khoản và có liên quan đến Ethereum
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 STETH sang NZD:Chuyển đổi Lido Staked Ether (STETH) sang Đô la New Zealand (NZD)
STETH sang NZD:Chuyển đổi Lido Staked Ether (STETH) sang Đô la New Zealand (NZD)