NamadaNAM sang KRW:Chuyển đổi Namada (NAM) sang Won Hàn Quốc (KRW)

NAM/KRW: 1 NAM ≈ ₩13.93 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Namada Thị trường hôm nay

Namada đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAM chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩13.93. Với nguồn cung lưu hành là 987,403,000.94 NAM, tổng vốn hóa thị trường của NAM tính bằng KRW là ₩20,107,482,904,229.42. Trong 24h qua, giá của NAM tính bằng KRW đã giảm ₩-1.16, biểu thị mức giảm -7.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAM tính bằng KRW là ₩149.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩9.45.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAM sang KRW

13.93-7.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAM sang KRW là ₩13.93 KRW, với sự thay đổi -7.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAM/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAM/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Namada

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NamadaNAM/USDT
Giao ngay
$0.009505
-7.42%

The real-time trading price of NAM/USDT Spot is $0.009505, with a 24-hour trading change of -7.42%, NAM/USDT Spot is $0.009505 and -7.42%, and NAM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Namada sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi NAM sang KRW

logo NamadaSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1NAM
13.93KRW
2NAM
27.87KRW
3NAM
41.81KRW
4NAM
55.74KRW
5NAM
69.68KRW
6NAM
83.62KRW
7NAM
97.56KRW
8NAM
111.49KRW
9NAM
125.43KRW
10NAM
139.37KRW
100NAM
1,393.74KRW
500NAM
6,968.72KRW
1,000NAM
13,937.44KRW
5,000NAM
69,687.2KRW
10,000NAM
139,374.41KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang NAM

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Namada
1KRW
0.07174NAM
2KRW
0.1434NAM
3KRW
0.2152NAM
4KRW
0.2869NAM
5KRW
0.3587NAM
6KRW
0.4304NAM
7KRW
0.5022NAM
8KRW
0.5739NAM
9KRW
0.6457NAM
10KRW
0.7174NAM
10,000KRW
717.49NAM
50,000KRW
3,587.45NAM
100,000KRW
7,174.91NAM
500,000KRW
35,874.59NAM
1,000,000KRW
71,749.18NAM

Bảng chuyển đổi số tiền NAM sang KRW và KRW sang NAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NAM sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang NAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Namada phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAM = $0.01 USD, 1 NAM = €0.01 EUR, 1 NAM = ₹0.85 INR, 1 NAM = Rp159.57 IDR, 1 NAM = $0.01 CAD, 1 NAM = £0.01 GBP, 1 NAM = ฿0.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.03252
logo BTCBTC
0.000003811
logo ETHETH
0.0001158
logo USDTUSDT
0.3424
logo XRPXRP
0.1642
logo BNBBNB
0.000385
logo USDCUSDC
0.3421
logo SOLSOL
0.002552
logo TRXTRX
1.2
logo SMARTSMART
115.15
logo STETHSTETH
0.0001155
logo DOGEDOGE
2.23
logo ADAADA
0.7545
logo WBTCWBTC
0.000003824
logo HYPEHYPE
0.009165
logo BCHBCH
0.0007081

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Namada (NAM) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng NAM của bạn

Nhập số lượng NAM của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namada hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namada.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namada sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Namada sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namada sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namada sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Namada sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Namada (NAM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide