NamadaNAM sang VND:Chuyển đổi Namada (NAM) sang Việt Nam đồng (VND)

NAM/VND: 1 NAM ≈ ₫293.98 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Namada Thị trường hôm nay

Namada đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Namada chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫293.98. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 981,249,569.24 NAM, tổng vốn hóa thị trường của Namada tính bằng VND là ₫7,557,399,994,042,990.03. Trong 24h qua, giá của Namada tính bằng VND đã tăng ₫30.85, biểu thị mức tăng +11.70%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Namada tính bằng VND là ₫2,672.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫169.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAM sang VND

293.98+11.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAM sang VND là ₫293.98 VND, với sự thay đổi +11.70% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAM/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAM/VND trong ngày qua.

Giao dịch Namada

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NamadaNAM/USDT
Giao ngay
$0.01123
+11.57%

The real-time trading price of NAM/USDT Spot is $0.01123, with a 24-hour trading change of +11.57%, NAM/USDT Spot is $0.01123 and +11.57%, and NAM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Namada sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NAM sang VND

logo NamadaSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NAM
293.98VND
2NAM
587.97VND
3NAM
881.96VND
4NAM
1,175.95VND
5NAM
1,469.94VND
6NAM
1,763.93VND
7NAM
2,057.92VND
8NAM
2,351.91VND
9NAM
2,645.9VND
10NAM
2,939.89VND
100NAM
29,398.93VND
500NAM
146,994.67VND
1,000NAM
293,989.34VND
5,000NAM
1,469,946.74VND
10,000NAM
2,939,893.49VND

Bảng chuyển đổi VND sang NAM

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Namada
1VND
0.003401NAM
2VND
0.006802NAM
3VND
0.0102NAM
4VND
0.0136NAM
5VND
0.017NAM
6VND
0.0204NAM
7VND
0.02381NAM
8VND
0.02721NAM
9VND
0.03061NAM
10VND
0.03401NAM
100,000VND
340.14NAM
500,000VND
1,700.74NAM
1,000,000VND
3,401.48NAM
5,000,000VND
17,007.41NAM
10,000,000VND
34,014.83NAM

Bảng chuyển đổi số tiền NAM sang VND và VND sang NAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NAM sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang NAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Namada phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAM = $0.01 USD, 1 NAM = €0.01 EUR, 1 NAM = ₹0.99 INR, 1 NAM = Rp186.59 IDR, 1 NAM = $0.02 CAD, 1 NAM = £0.01 GBP, 1 NAM = ฿0.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001276
logo BTCBTC
0.0000001659
logo ETHETH
0.000004633
logo USDTUSDT
0.01908
logo XRPXRP
0.007218
logo BNBBNB
0.00001672
logo SOLSOL
0.00009594
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
4.32
logo STETHSTETH
0.000004631
logo DOGEDOGE
0.09503
logo TRXTRX
0.06385
logo ADAADA
0.0286
logo WBTCWBTC
0.0000001656
logo HYPEHYPE
0.0003989
logo LINKLINK
0.001031

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Namada (NAM) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NAM của bạn

Nhập số lượng NAM của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namada hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namada.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namada sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Namada sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namada sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namada sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Namada sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Namada (NAM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide