NAVI ProtocolNAVX sang HKD:Chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NAVX/HKD: 1 NAVX ≈ $0.1412 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

NAVI Protocol Thị trường hôm nay

NAVI Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAVX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1412. Với nguồn cung lưu hành là 816,167,495.24 NAVX, tổng vốn hóa thị trường của NAVX tính bằng HKD là $896,228,628.51. Trong 24h qua, giá của NAVX tính bằng HKD đã giảm $-0.001543, biểu thị mức giảm -1.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAVX tính bằng HKD là $3.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.07776.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAVX sang HKD

$0.1412-1.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAVX sang HKD là $0.1412 HKD, với sự thay đổi -1.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAVX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAVX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch NAVI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Giao ngay
$0.01801
-1.09%

The real-time trading price of NAVX/USDT Spot is $0.01801, with a 24-hour trading change of -1.09%, NAVX/USDT Spot is $0.01801 and -1.09%, and NAVX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NAVI Protocol sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NAVX sang HKD

logo NAVI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NAVX
0.14HKD
2NAVX
0.28HKD
3NAVX
0.42HKD
4NAVX
0.56HKD
5NAVX
0.7HKD
6NAVX
0.84HKD
7NAVX
0.98HKD
8NAVX
1.12HKD
9NAVX
1.27HKD
10NAVX
1.41HKD
1,000NAVX
141.21HKD
5,000NAVX
706.06HKD
10,000NAVX
1,412.13HKD
50,000NAVX
7,060.69HKD
100,000NAVX
14,121.39HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NAVX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo NAVI Protocol
1HKD
7.08NAVX
2HKD
14.16NAVX
3HKD
21.24NAVX
4HKD
28.32NAVX
5HKD
35.4NAVX
6HKD
42.48NAVX
7HKD
49.57NAVX
8HKD
56.65NAVX
9HKD
63.73NAVX
10HKD
70.81NAVX
100HKD
708.14NAVX
500HKD
3,540.72NAVX
1,000HKD
7,081.45NAVX
5,000HKD
35,407.26NAVX
10,000HKD
70,814.52NAVX

Bảng chuyển đổi số tiền NAVX sang HKD và HKD sang NAVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NAVX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NAVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAVI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAVX = $0.02 USD, 1 NAVX = €0.02 EUR, 1 NAVX = ₹1.63 INR, 1 NAVX = Rp303.99 IDR, 1 NAVX = $0.02 CAD, 1 NAVX = £0.01 GBP, 1 NAVX = ฿0.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.3
logo BTCBTC
0.0007348
logo ETHETH
0.02197
logo USDTUSDT
64.33
logo BNBBNB
0.07645
logo XRPXRP
34.36
logo USDCUSDC
64.28
logo SOLSOL
0.5273
logo SMARTSMART
9,929.51
logo TRXTRX
229.83
logo STETHSTETH
0.02199
logo TOMITOMI
544,911.73
logo DOGEDOGE
505.26
logo ADAADA
179.7
logo BCHBCH
0.1118
logo WBTCWBTC
0.0007339

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NAVX của bạn

Nhập số lượng NAVX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAVI Protocol hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAVI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAVI Protocol sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAVI Protocol sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAVI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide