NolusNLS sang CNY:Chuyển đổi Nolus (NLS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

NLS/CNY: 1 NLS ≈ ¥0.04968 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Nolus Thị trường hôm nay

Nolus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NLS chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.04968. Với nguồn cung lưu hành là 721,215,789 NLS, tổng vốn hóa thị trường của NLS tính bằng CNY là ¥254,663,288.3. Trong 24h qua, giá của NLS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.002646, biểu thị mức giảm -5.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NLS tính bằng CNY là ¥0.7365, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03559.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NLS sang CNY

¥0.04968-5.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NLS sang CNY là ¥0.04968 CNY, với sự thay đổi -5.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NLS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NLS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Nolus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NLS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NLS/-- Spot is -- and --, and NLS/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nolus sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi NLS sang CNY

logo NolusSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NLS
0.04CNY
2NLS
0.09CNY
3NLS
0.14CNY
4NLS
0.19CNY
5NLS
0.24CNY
6NLS
0.29CNY
7NLS
0.34CNY
8NLS
0.39CNY
9NLS
0.44CNY
10NLS
0.49CNY
10,000NLS
496.89CNY
50,000NLS
2,484.46CNY
100,000NLS
4,968.93CNY
500,000NLS
24,844.69CNY
1,000,000NLS
49,689.39CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NLS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nolus
1CNY
20.12NLS
2CNY
40.25NLS
3CNY
60.37NLS
4CNY
80.5NLS
5CNY
100.62NLS
6CNY
120.75NLS
7CNY
140.87NLS
8CNY
161NLS
9CNY
181.12NLS
10CNY
201.25NLS
100CNY
2,012.5NLS
500CNY
10,062.5NLS
1,000CNY
20,125.01NLS
5,000CNY
100,625.09NLS
10,000CNY
201,250.19NLS

Bảng chuyển đổi số tiền NLS sang CNY và CNY sang NLS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NLS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang NLS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nolus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NLS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NLS = $0.01 USD, 1 NLS = €0.01 EUR, 1 NLS = ₹0.62 INR, 1 NLS = Rp116.87 IDR, 1 NLS = $0.01 CAD, 1 NLS = £0.01 GBP, 1 NLS = ฿0.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.45
logo BTCBTC
0.0007509
logo ETHETH
0.02295
logo USDTUSDT
70.4
logo XRPXRP
32.26
logo BNBBNB
0.07693
logo SOLSOL
0.5188
logo USDCUSDC
70.33
logo SMARTSMART
20,802.12
logo TRXTRX
241.16
logo STETHSTETH
0.0229
logo DOGEDOGE
450.31
logo ADAADA
147.26
logo WBTCWBTC
0.0007526
logo HYPEHYPE
1.85
logo BCHBCH
0.1472

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nolus (NLS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng NLS của bạn

Nhập số lượng NLS của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nolus hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nolus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nolus sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nolus sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nolus sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nolus sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nolus sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide