Nose BudNOSEBUD sang IDR:Chuyển đổi Nose Bud (NOSEBUD) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NOSEBUD/IDR: 1 NOSEBUD ≈ Rp1.61 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nose Bud Thị trường hôm nay

Nose Bud đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOSEBUD chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1.61. Với nguồn cung lưu hành là 0 NOSEBUD, tổng vốn hóa thị trường của NOSEBUD tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của NOSEBUD tính bằng IDR đã giảm Rp-0.01364, biểu thị mức giảm -0.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOSEBUD tính bằng IDR là Rp39.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.9516.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOSEBUD sang IDR

Rp1.61-0.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOSEBUD sang IDR là Rp1.61 IDR, với sự thay đổi -0.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOSEBUD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOSEBUD/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nose Bud

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOSEBUD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NOSEBUD/-- Spot is -- and --, and NOSEBUD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nose Bud sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NOSEBUD sang IDR

logo Nose BudSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NOSEBUD
1.61IDR
2NOSEBUD
3.22IDR
3NOSEBUD
4.83IDR
4NOSEBUD
6.44IDR
5NOSEBUD
8.05IDR
6NOSEBUD
9.66IDR
7NOSEBUD
11.27IDR
8NOSEBUD
12.88IDR
9NOSEBUD
14.49IDR
10NOSEBUD
16.1IDR
100NOSEBUD
161.07IDR
500NOSEBUD
805.37IDR
1,000NOSEBUD
1,610.74IDR
5,000NOSEBUD
8,053.74IDR
10,000NOSEBUD
16,107.49IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NOSEBUD

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nose Bud
1IDR
0.6208NOSEBUD
2IDR
1.24NOSEBUD
3IDR
1.86NOSEBUD
4IDR
2.48NOSEBUD
5IDR
3.1NOSEBUD
6IDR
3.72NOSEBUD
7IDR
4.34NOSEBUD
8IDR
4.96NOSEBUD
9IDR
5.58NOSEBUD
10IDR
6.2NOSEBUD
1,000IDR
620.82NOSEBUD
5,000IDR
3,104.14NOSEBUD
10,000IDR
6,208.28NOSEBUD
50,000IDR
31,041.44NOSEBUD
100,000IDR
62,082.88NOSEBUD

Bảng chuyển đổi số tiền NOSEBUD sang IDR và IDR sang NOSEBUD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NOSEBUD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang NOSEBUD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nose Bud phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOSEBUD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOSEBUD = $0 USD, 1 NOSEBUD = €0 EUR, 1 NOSEBUD = ₹0.01 INR, 1 NOSEBUD = Rp1.61 IDR, 1 NOSEBUD = $0 CAD, 1 NOSEBUD = £0 GBP, 1 NOSEBUD = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002289
logo BTCBTC
0.0000002729
logo ETHETH
0.000007755
logo USDTUSDT
0.03004
logo XRPXRP
0.012
logo BNBBNB
0.00002761
logo SOLSOL
0.0001616
logo USDCUSDC
0.03002
logo SMARTSMART
7.12
logo STETHSTETH
0.000007751
logo DOGEDOGE
0.1607
logo TRXTRX
0.1012
logo ADAADA
0.04891
logo WBTCWBTC
0.0000002732
logo LINKLINK
0.001734
logo HYPEHYPE
0.0006915

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nose Bud (NOSEBUD) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NOSEBUD của bạn

Nhập số lượng NOSEBUD của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nose Bud hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nose Bud.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nose Bud sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nose Bud sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nose Bud sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nose Bud sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nose Bud sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide