OmiseGoOMG sang CAD:Chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Đô la Canada (CAD)

OMG/CAD: 1 OMG ≈ $0.1794 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

OmiseGo Thị trường hôm nay

OmiseGo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMG chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.1794. Với nguồn cung lưu hành là 140,245,398.24 OMG, tổng vốn hóa thị trường của OMG tính bằng CAD là $35,330,520.96. Trong 24h qua, giá của OMG tính bằng CAD đã giảm $-0.005525, biểu thị mức giảm -3.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMG tính bằng CAD là $35.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1629.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMG sang CAD

$0.1794-3.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMG sang CAD là $0.1794 CAD, với sự thay đổi -3.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMG/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMG/CAD trong ngày qua.

Giao dịch OmiseGo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OmiseGoOMG/USDT
Giao ngay
$0.1234
-2.34%
logo OmiseGoOMG/BTC
Giao ngay
$0.0000011
-2.48%

The real-time trading price of OMG/USDT Spot is $0.1234, with a 24-hour trading change of -2.34%, OMG/USDT Spot is $0.1234 and -2.34%, and OMG/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OmiseGo sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi OMG sang CAD

logo OmiseGoSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1OMG
0.17CAD
2OMG
0.35CAD
3OMG
0.53CAD
4OMG
0.71CAD
5OMG
0.89CAD
6OMG
1.07CAD
7OMG
1.25CAD
8OMG
1.43CAD
9OMG
1.61CAD
10OMG
1.79CAD
1,000OMG
179.49CAD
5,000OMG
897.46CAD
10,000OMG
1,794.93CAD
50,000OMG
8,974.68CAD
100,000OMG
17,949.36CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang OMG

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo OmiseGo
1CAD
5.57OMG
2CAD
11.14OMG
3CAD
16.71OMG
4CAD
22.28OMG
5CAD
27.85OMG
6CAD
33.42OMG
7CAD
38.99OMG
8CAD
44.56OMG
9CAD
50.14OMG
10CAD
55.71OMG
100CAD
557.12OMG
500CAD
2,785.61OMG
1,000CAD
5,571.22OMG
5,000CAD
27,856.14OMG
10,000CAD
55,712.28OMG

Bảng chuyển đổi số tiền OMG sang CAD và CAD sang OMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OMG sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang OMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OmiseGo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMG = $0.13 USD, 1 OMG = €0.11 EUR, 1 OMG = ₹11.25 INR, 1 OMG = Rp2,117.7 IDR, 1 OMG = $0.18 CAD, 1 OMG = £0.1 GBP, 1 OMG = ฿4.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
22.67
logo BTCBTC
0.003237
logo ETHETH
0.0907
logo USDTUSDT
356.06
logo BNBBNB
0.3281
logo XRPXRP
145.64
logo SOLSOL
1.88
logo USDCUSDC
356.43
logo SMARTSMART
81,354.69
logo STETHSTETH
0.0907
logo TRXTRX
1,100.66
logo DOGEDOGE
1,796.89
logo ADAADA
538.63
logo WBTCWBTC
0.003217
logo LINKLINK
19.51
logo USDEUSDE
356.78

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng OMG của bạn

Nhập số lượng OMG của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmiseGo hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmiseGo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmiseGo sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OmiseGo sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi OmiseGo sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide