OPYxOPY sang GBP:Chuyển đổi OPYx (OPY) sang Bảng Anh (GBP)

OPY/GBP: 1 OPY ≈ £0.002935 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

OPYx Thị trường hôm nay

OPYx đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OPY chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.002935. Với nguồn cung lưu hành là 0 OPY, tổng vốn hóa thị trường của OPY tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của OPY tính bằng GBP đã giảm £-0.00001741, biểu thị mức giảm -0.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPY tính bằng GBP là £0.01759, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.002908.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPY sang GBP

£0.002935-0.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPY sang GBP là £0.002935 GBP, với sự thay đổi -0.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OPY/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPY/GBP trong ngày qua.

Giao dịch OPYx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OPY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OPY/-- Spot is -- and --, and OPY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OPYx sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi OPY sang GBP

logo OPYxSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1OPY
0GBP
2OPY
0GBP
3OPY
0GBP
4OPY
0.01GBP
5OPY
0.01GBP
6OPY
0.01GBP
7OPY
0.02GBP
8OPY
0.02GBP
9OPY
0.02GBP
10OPY
0.02GBP
100,000OPY
293.5GBP
500,000OPY
1,467.5GBP
1,000,000OPY
2,935GBP
5,000,000OPY
14,675.03GBP
10,000,000OPY
29,350.06GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang OPY

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo OPYx
1GBP
340.71OPY
2GBP
681.42OPY
3GBP
1,022.14OPY
4GBP
1,362.85OPY
5GBP
1,703.57OPY
6GBP
2,044.28OPY
7GBP
2,385OPY
8GBP
2,725.71OPY
9GBP
3,066.43OPY
10GBP
3,407.14OPY
100GBP
34,071.47OPY
500GBP
170,357.37OPY
1,000GBP
340,714.74OPY
5,000GBP
1,703,573.73OPY
10,000GBP
3,407,147.47OPY

Bảng chuyển đổi số tiền OPY sang GBP và GBP sang OPY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 OPY sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang OPY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OPYx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPY = $0 USD, 1 OPY = €0 EUR, 1 OPY = ₹0.34 INR, 1 OPY = Rp65.12 IDR, 1 OPY = $0.01 CAD, 1 OPY = £0 GBP, 1 OPY = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
42.05
logo BTCBTC
0.006048
logo ETHETH
0.1728
logo USDTUSDT
667.4
logo BNBBNB
0.5968
logo XRPXRP
277.26
logo SOLSOL
3.48
logo USDCUSDC
667.97
logo SMARTSMART
151,589.55
logo STETHSTETH
0.1728
logo TRXTRX
2,119.57
logo DOGEDOGE
3,410.01
logo ADAADA
1,034.62
logo WBTCWBTC
0.00605
logo LINKLINK
38.21
logo USDEUSDE
668.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OPYx (OPY) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng OPY của bạn

Nhập số lượng OPY của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OPYx hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OPYx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OPYx sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OPYx sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OPYx sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OPYx sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi OPYx sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide