OrdinalsORDI sang IDR:Chuyển đổi Ordinals (ORDI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

ORDI/IDR: 1 ORDI ≈ Rp87,691.29 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Ordinals Thị trường hôm nay

Ordinals đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORDI chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp87,691.29. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 ORDI, tổng vốn hóa thị trường của ORDI tính bằng IDR là Rp30,619,078,332,908,263.22. Trong 24h qua, giá của ORDI tính bằng IDR đã giảm Rp-4,007.22, biểu thị mức giảm -4.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORDI tính bằng IDR là Rp1,604,514.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp14,349.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDI sang IDR

Rp87,691.29-4.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDI sang IDR là Rp87,691.29 IDR, với sự thay đổi -4.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORDI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Ordinals

The real-time trading price of ORDI/USDT Spot is $5.28, with a 24-hour trading change of -4.38%, ORDI/USDT Spot is $5.28 and -4.38%, and ORDI/USDT Perpetual is $5.27 and -4.42%.

Bảng chuyển đổi Ordinals sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi ORDI sang IDR

logo OrdinalsSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ORDI
87,658.03IDR
2ORDI
175,316.07IDR
3ORDI
262,974.11IDR
4ORDI
350,632.15IDR
5ORDI
438,290.19IDR
6ORDI
525,948.23IDR
7ORDI
613,606.26IDR
8ORDI
701,264.3IDR
9ORDI
788,922.34IDR
10ORDI
876,580.38IDR
100ORDI
8,765,803.85IDR
500ORDI
43,829,019.25IDR
1,000ORDI
87,658,038.51IDR
5,000ORDI
438,290,192.56IDR
10,000ORDI
876,580,385.13IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ORDI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ordinals
1IDR
0.0000114ORDI
2IDR
0.00002281ORDI
3IDR
0.00003422ORDI
4IDR
0.00004563ORDI
5IDR
0.00005703ORDI
6IDR
0.00006844ORDI
7IDR
0.00007985ORDI
8IDR
0.00009126ORDI
9IDR
0.0001026ORDI
10IDR
0.000114ORDI
10,000,000IDR
114.07ORDI
50,000,000IDR
570.39ORDI
100,000,000IDR
1,140.79ORDI
500,000,000IDR
5,703.98ORDI
1,000,000,000IDR
11,407.96ORDI

Bảng chuyển đổi số tiền ORDI sang IDR và IDR sang ORDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ORDI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang ORDI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ordinals phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDI = $5.27 USD, 1 ORDI = €4.53 EUR, 1 ORDI = ₹465.43 INR, 1 ORDI = Rp87,691.29 IDR, 1 ORDI = $7.38 CAD, 1 ORDI = £3.95 GBP, 1 ORDI = ฿172.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001964
logo BTCBTC
0.0000002642
logo ETHETH
0.000007353
logo USDTUSDT
0.03007
logo XRPXRP
0.01143
logo BNBBNB
0.00002648
logo SOLSOL
0.0001495
logo USDCUSDC
0.03007
logo SMARTSMART
6.8
logo STETHSTETH
0.000007363
logo DOGEDOGE
0.1507
logo TRXTRX
0.1009
logo ADAADA
0.04526
logo WBTCWBTC
0.0000002641
logo HYPEHYPE
0.0006336
logo LINKLINK
0.001651

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ordinals (ORDI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng ORDI của bạn

Nhập số lượng ORDI của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordinals hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordinals.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordinals sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ordinals sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ordinals sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ordinals (ORDI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide