OreORE sang VND:Chuyển đổi Ore (ORE) sang Việt Nam đồng (VND)

ORE/VND: 1 ORE ≈ ₫2,160,351.93 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Ore Thị trường hôm nay

Ore đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORE chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫2,160,351.93. Với nguồn cung lưu hành là 414,162.88 ORE, tổng vốn hóa thị trường của ORE tính bằng VND là ₫23,426,834,208,958,380.08. Trong 24h qua, giá của ORE tính bằng VND đã giảm ₫-332,005.94, biểu thị mức giảm -13.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORE tính bằng VND là ₫38,007,636.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫164,166.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORE sang VND

2,160,351.93-13.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORE sang VND là ₫2,160,351.93 VND, với sự thay đổi -13.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORE/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORE/VND trong ngày qua.

Giao dịch Ore

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ORE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ORE/-- Spot is -- and --, and ORE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ore sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ORE sang VND

logo OreSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ORE
2,106,676.97VND
2ORE
4,213,353.94VND
3ORE
6,320,030.91VND
4ORE
8,426,707.88VND
5ORE
10,533,384.85VND
6ORE
12,640,061.82VND
7ORE
14,746,738.79VND
8ORE
16,853,415.76VND
9ORE
18,960,092.73VND
10ORE
21,066,769.7VND
100ORE
210,667,697.07VND
500ORE
1,053,338,485.39VND
1,000ORE
2,106,676,970.78VND
5,000ORE
10,533,384,853.92VND
10,000ORE
21,066,769,707.84VND

Bảng chuyển đổi VND sang ORE

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ore
1VND
0.0000004746ORE
2VND
0.0000009493ORE
3VND
0.000001424ORE
4VND
0.000001898ORE
5VND
0.000002373ORE
6VND
0.000002848ORE
7VND
0.000003322ORE
8VND
0.000003797ORE
9VND
0.000004272ORE
10VND
0.000004746ORE
1,000,000,000VND
474.68ORE
5,000,000,000VND
2,373.4ORE
10,000,000,000VND
4,746.81ORE
50,000,000,000VND
23,734.06ORE
100,000,000,000VND
47,468.12ORE

Bảng chuyển đổi số tiền ORE sang VND và VND sang ORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ORE sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 VND sang ORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORE = $80.46 USD, 1 ORE = €69.21 EUR, 1 ORE = ₹7,068.28 INR, 1 ORE = Rp1,337,404.16 IDR, 1 ORE = $112.67 CAD, 1 ORE = £60.44 GBP, 1 ORE = ฿2,632.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001232
logo BTCBTC
0.0000001682
logo ETHETH
0.000004694
logo USDTUSDT
0.01909
logo XRPXRP
0.007233
logo BNBBNB
0.00001686
logo SOLSOL
0.00009583
logo USDCUSDC
0.0191
logo SMARTSMART
4.25
logo STETHSTETH
0.000004674
logo DOGEDOGE
0.09405
logo TRXTRX
0.06363
logo ADAADA
0.02821
logo WBTCWBTC
0.0000001682
logo HYPEHYPE
0.000403
logo LINKLINK
0.001044

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ore (ORE) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ORE của bạn

Nhập số lượng ORE của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ore hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ore sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ore sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ore sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ore sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ore sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide