O
ORIS sang IDR:Chuyển đổi ORIS (ORIS) sang Rupiah Indonesia (IDR)

ORIS/IDR: 1 ORIS ≈ Rp86,053.24 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

ORIS Thị trường hôm nay

ORIS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORIS chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp86,053.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ORIS, tổng vốn hóa thị trường của ORIS tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của ORIS tính bằng IDR đã tăng Rp572.71, biểu thị mức tăng +0.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORIS tính bằng IDR là Rp129,913.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp80,549.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORIS sang IDR

Rp86,053.24+0.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORIS sang IDR là Rp86,053.24 IDR, với sự thay đổi +0.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORIS/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORIS/IDR trong ngày qua.

Giao dịch ORIS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ORIS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ORIS/-- Spot is -- and --, and ORIS/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ORIS sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi ORIS sang IDR

O
Số lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ORIS
86,053.24IDR
2ORIS
172,106.49IDR
3ORIS
258,159.74IDR
4ORIS
344,212.99IDR
5ORIS
430,266.24IDR
6ORIS
516,319.49IDR
7ORIS
602,372.74IDR
8ORIS
688,425.99IDR
9ORIS
774,479.24IDR
10ORIS
860,532.49IDR
100ORIS
8,605,324.98IDR
500ORIS
43,026,624.91IDR
1,000ORIS
86,053,249.82IDR
5,000ORIS
430,266,249.12IDR
10,000ORIS
860,532,498.24IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ORIS

logo IDRSố lượng
Chuyển thành
O
1IDR
0.00001162ORIS
2IDR
0.00002324ORIS
3IDR
0.00003486ORIS
4IDR
0.00004648ORIS
5IDR
0.0000581ORIS
6IDR
0.00006972ORIS
7IDR
0.00008134ORIS
8IDR
0.00009296ORIS
9IDR
0.0001045ORIS
10IDR
0.0001162ORIS
10,000,000IDR
116.2ORIS
50,000,000IDR
581.03ORIS
100,000,000IDR
1,162.07ORIS
500,000,000IDR
5,810.35ORIS
1,000,000,000IDR
11,620.71ORIS

Bảng chuyển đổi số tiền ORIS sang IDR và IDR sang ORIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ORIS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang ORIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ORIS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORIS = $5.16 USD, 1 ORIS = €4.47 EUR, 1 ORIS = ₹457.57 INR, 1 ORIS = Rp86,053.25 IDR, 1 ORIS = $7.28 CAD, 1 ORIS = £3.93 GBP, 1 ORIS = ฿167.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00249
logo BTCBTC
0.000000289
logo ETHETH
0.000008693
logo USDTUSDT
0.02998
logo XRPXRP
0.01285
logo BNBBNB
0.00003029
logo SOLSOL
0.000184
logo USDCUSDC
0.02996
logo SMARTSMART
8.87
logo STETHSTETH
0.0000087
logo TRXTRX
0.1021
logo DOGEDOGE
0.1663
logo ADAADA
0.05139
logo WBTCWBTC
0.0000002893
logo HYPEHYPE
0.0007091
logo LINKLINK
0.001867

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ORIS (ORIS) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng ORIS của bạn

Nhập số lượng ORIS của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ORIS hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ORIS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ORIS sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ORIS sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ORIS sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ORIS sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi ORIS sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide